POP Status


FactoryBC Tire
Date2025/09/26
Shift2
Building31,084
BD Scrap159
Vulcanizatin29,997
Defect2,342
Defect Rate7.81 %
Repair1,481
Packing26,079
Defect Type.
TV108
BARE-Side (Trống Biên)
268
TV107
BARE-Bead (Mép vỏ)
206
TV116
Airpocket (Túi nước)-Carcass(bên trong)
158
TV171
RUNOUT-Joint Cord (Mối nối sợi)
150
TV117
Airpocket (Túi nước)-Side(Bên hông)
147
TV159
Forgein Object (Dính dị vật)-NON COMPOUND (Dị vật khác)
123
TV129
Label (Tem nhãn)-Unround(Bị Lệch, không đều)
98
TV144
Inner Pressure(Áp lực trong)
89
TV101
Bead (Mép vỏ)-Long(Dài)
89
TV154
Mold (Khuôn)-Dirty(Bẩn)
85
TV102
Bead (Mép vỏ)-Small(Bị Ngắn)
76
TV145
Under Pressure (Bị hấp sống)
67
TV161
Color (Màu)-Color Dirty(Bẩn màu)
65
TV130
Label (Tem nhãn)-Folded(Bị gấp)
61
TV109
BARE-Block(Bị bóng)
61
TV122
RT ( Đường Viền )-Cover Rubber(Cao su phủ RT)
61
TV128
Label (Tem nhãn)-Not clear(Không rõ chữ)
60
TV178
SEC/SOC
60
TV136
Label (Tem nhãn)-Airpocket(Túi nước)
43
TV158
Forgein Object (Dính dị vật)-COMPOUND (Dính cao su)
41
TV113
CRACKING (Bị Nứt)-Block(Bị bóng)
39
TV151
Mold (Khuôn)-SHIFTING (Bị Cao thấp - Ngang)
39
TV125
RT ( Đường Viền )-Unround(Bấp bênh, không đều)
38
TV123
RT ( Đường Viền )-Joint ( Bị hở, không khớp)
30
TV160
Color (Màu)-Color Unround(Không đều màu)
29
TV132
Label (Tem nhãn)-Leaking(Bị Nứt)
26
TV134
Label (Tem nhãn)-Dirty(Bị bẩn)
24
TV114
CRACKING (Bị Nứt)-Joint(Mối nối)
22
TV148
CHEFFER-Folded(Bị gấp)
20
TV120
RT ( Đường Viền )-Dirty(Bị bẩn)
17
TV131
Label (Tem nhãn)-Wrong(Sai tem)
15
TV118
Airpocket (Túi nước)-Block(Bị bóng)
14
TV137
CARCASS (Lớp Bố)-EGIMI
11
TV149
CHEFFER-Unrounded (Không Đều)
10
TV153
Mold (Khuôn)-Open Mold (Mở Khuôn)
8
TV152
Mold (Khuôn)-TURNING (Bị Cao Thấp _ Đứng)
8
TV147
CHEFFER-Down(Bị thấp)
7
TV199
Others (Khác)
5
TV146
CHEFFER-UP(Bị cao)
4
TV140
CARCASS (Lớp Bố)-Open cord (hở nylon )
4
TV119
Airpocket (Túi nước)-Bead(Mép lốp)
4
TV112
CRACKING (Bị Nứt)-Side(Bên hông)
3
TV121
RT ( Đường Viền )-Airpocket (Túi nước)
3
TV155
Mold (Khuôn)-Wrong Mold(Sai Khuôn)
3
TV174
RUNOUT-Folded(Bị gấp)
2
TV143
TREAD-TREAD JOINT OPEN (Hở Mối Nối)
2
TV150
CHEFFER-Broken(Bị hỏng)
2
TV138
CARCASS (Lớp Bố)-Joint(Hở mối nối)
1
TV103
Bead (Mép vỏ)-Small/Long(Ngắn/Dài)
1
TV142
CARCASS (Lớp Bố)-Broken(Bị hỏng)
1
TV127
RT ( Đường Viền )-Stretched (Bị giãn)
1
TV126
RT ( Đường Viền )-Cracking(Bị Rách)
1