Defect Status


Date2025/12/13
Shift1
Time10:25:59
BD10,470
VC8,507
Defect
668
Rate7.85%
Top 30 Defect Items
35-622 - HS634 - B/B-SK-LA (G-ONE)
46
57-622 - HS490 - B/TS-SK-LA (Evo, Super Race Speed)
29
45-622 - HS637 - B/B-SK-LA (Perf, RaceGuard, TLR, Addix, Eco)
24
35-203 - HS472 - B/B+RT-LA (ALLROAD COMP, GREEN)
22
57-622 - HS624 - B/B-SK+RT-LA (Perf, DD, G-Guard)
22
40-622 - HS440 - B/B+RT-LA
21
40-622 - HS619 - B/B+RT-LA (S-Guard, TwinSkin, Addix Green)
19
55-622 - HS620 - B/B-SK+RT-LA
19
54-559 - HS600 - B/BRZ-SK-LA
16
40-622 - HS620 - B/B+RT-LA
15
42-622 - HS484 - B/B+RT-LA
14
47-622 - HS484 - B/B+RT-LA
14
57-584 - HS624 - B/B-SK-LA (Perf, ADDIX)
14
37-406 - HS371A - B/B-SK+RT-LA (LITTLE JOE, GREEN)
13
25-622 - HS471 - B/CL-SK-LA (LUGANO II)
13
40-622 - HS498 - B/B+RT-LA
12
55-584 - HS620 - B/B-SK+RT-LA
12
40-622 - HS473 - B/BRZ-SK-LA (Perf, RaceGuard, TLR, Addix)
11
47-203 - HS484 - B/B-LA
11
54-507 - HS624 - B/B-SK-LA
11
25-540 - HS440 - B/B-LA (Evo, S-Guard)
10
37-622 - HS620 - B/B+RT-LA
10
37-622 - HS484 - B/B+RT-LA
10
50-507 - HS600 - B/B-SK+RT-LA
10
65-622 - HS624 - B/B-SK-LA (Perf, ADDIX)
10
37-622 - HS431 - B/B+RT-LA (PLUS - ECOTOY)
9
25-622 - HS620 - B/B+RT-LA
9
47-622 - HS619 - B/B+RT-LA (S-Guard)
9
50-622 - HS427 - B/B+RT-LA (PLUS-2018)
9
45-622 - HS634 - B/B-SK-LA (G-ONE)
8
Defect Type
Airpocket (Túi nước)-Carcass(bên trong)
94
SEC/SOC
89
Airpocket (Túi nước)-Side(Bên hông)
56
Bead (Mép vỏ)-Small(Bị Ngắn)
35
Color (Màu)-Color Dirty(Bẩn màu)
35
Mold (Khuôn)-Dirty(Bẩn)
34
RT ( Đường Viền )-Cover Rubber(Cao su phủ RT)
30
RUNOUT-Joint Cord (Mối nối sợi)
28
Label (Tem nhãn)-Unround(Bị Lệch, không đều)
27
RT ( Đường Viền )-Unround(Bấp bênh, không đều)
25
BARE-Side (Trống Biên)
23
Foreign Object (Dính dị vật)-NON COMPOUND (Dị vật khác)
23
Inner Pressure(Áp lực trong)
22
BARE-Block(Bị bóng)
21
Under Pressure (Bị hấp sống)
19
Foreign Object (Dính dị vật)-COMPOUND (Dính cao su)
14
Label (Tem nhãn)-Not clear(Không rõ chữ)
14
RT ( Đường Viền )-Joint ( Bị hở, không khớp)
13
RT ( Đường Viền )-Dirty(Bị bẩn)
12
Label (Tem nhãn)-Folded(Bị gấp)
12
Color (Màu)-Color Unround(Không đều màu)
11
OLD STOCK (Hàng lâu ngày)
10
CHEFFER-Down(Bị thấp)
10
Label (Tem nhãn)-Overlap on letter(Chông lên chữ)
9
BARE-Bead (Mép vỏ)
9
Airpocket (Túi nước)-Block(Bị bóng)
8
Mold (Khuôn)-SHIFTING (Bị Cao thấp - Ngang)
8
CHEFFER-Unrounded (Không Đều)
7
CHEFFER-Folded(Bị gấp)
6
Label (Tem nhãn)-Dirty(Bị bẩn)
6
Bead (Mép vỏ)-Long(Dài)
6
SAMPLE (Hàng mẫu)
6
Color (Màu)-Cleaning defect (Hư khi cạo)
5
CRACKING (Bị Nứt)-Block(Bị bóng)
5
Label (Tem nhãn)-Leaking(Bị Nứt)
5
Mold (Khuôn)-TURNING (Bị Cao Thấp _ Đứng)
5
CHEFFER-Broken(Bị hỏng)
4
CRACKING (Bị Nứt)-Side(Bên hông)
4
CRACKING (Bị Nứt)-Joint(Mối nối)
3
CRACKING (Bị Nứt)-Bead(Mép lốp)
3
RT ( Đường Viền )-Cracking(Bị Rách)
3
CARCASS (Lớp Bố)-EGIMI
3
CARCASS (Lớp Bố)-Joint(Hở mối nối)
2
CHEFFER-UP(Bị cao)
2
Mold (Khuôn)-Open Mold (Mở Khuôn)
2
Others (Khác)
2
TREAD-TREAD JOINT OPEN (Hở Mối Nối)
1
Label (Tem nhãn)-Airpocket(Túi nước)
1
RT ( Đường Viền )-Airpocket (Túi nước)
1