Defect Status


Date2025/10/10
Shift1
Time11:00:43
BD12,026
VC9,949
Defect
861
Rate8.65%
Top 30 Defect Items
57-622 - HS624 - B/B-SK+RT-LA
60
45-622 - HS622 - B/B-SK+BRT-LA (Perf, RaceGuard, TLE)
23
62-622 - HS614 - B/B-SK-LA (Perf, Folding)
23
47-622 - HS484 - B/G-LA
22
47-507 - HS624 - B/B-SK+RT-LA (Perf, Folding)
21
60-622 - HS624 - B/BRZ-SK-LA (Perf, ADDIX)
21
54-406 - HS473 - B/BRZ-SK-LA (Evo, Super Ground, RaceGuard, TLE, Addix, SpeedGrip)
20
55-622 - HS620 - B/B-SK+RT-LA
19
57-584 - HS490 - B/BRZ-SK-LA (Perf, Folding, Addix)
19
57-622 - HS490 - B/TS-SK-LA (Evo, Super Race Speed)
17
50-559 - HS600 - B/RZ-SK+RT-LA
16
50-622 - HS427 - B/CO+RT-LA (PLUS)
16
57-584 - HS602 - B/B-LA (Perf, Folding, TLR)
16
63-622 - HS646 - B/B-SK-LA (Evo, GRAVITY Pro, TLR, Soft, 2x67EPI, Radial)
16
40-622 - HS498 - B/B+RT-LA
15
65-622 - HS604 - B/B-SK-LA (Perf, DD, Folding, RaceGuard)
15
37-501 - HS114 - GR/WT+SL
14
47-622 - HS431 - B/B+RT-LA (PLUS - ECOTOY)
14
50-559 - HS541 - B/B-LA (CFO)
14
57-622 - HS473 - B/B-SK+RT-LA (Perf, RaceGuard, TLR, Addix, Eco)
14
45-622 - HS637 - B/B-SK-LA (Perf, RaceGuard, TLR, Addix, Eco)
13
50-622 - HS475 - B/B+RT-LA (GreenGuard, TwinSkin, Addix)
13
57-584 - HS490 - B/BRZ-SK-LA (Perf, ADDIX)
13
50-584 - HS439 - B/B+RT-LA
12
50-622 - HS634 - B/B-SK-LA (G-ONE)
12
37-406 - HS371A - B/B-SK+RT-LA (LITTLE JOE, GREEN)
11
57-622 - HS490 - B/B-SK-LA (Evo, Super Ground, Speed)
11
62-622 - HS447 - B/B-SK-LA (Evo, Trail Pro, TLR, Soft)
11
65-584 - HS602 - B/B-SK-LA (Perf, ADDIX)
11
32-622 - HS462A - B/BRZ-SK-LA (Perf, Folding, RaceGuard)
10
Defect Type
Color (Màu)-Color Dirty(Bẩn màu)
75
Airpocket (Túi nước)-Carcass(bên trong)
66
Bead (Mép vỏ)-Small(Bị Ngắn)
53
BARE-Side (Trống Biên)
50
BARE-Bead (Mép vỏ)
49
Inner Pressure(Áp lực trong)
41
Forgein Object (Dính dị vật)-NON COMPOUND (Dị vật khác)
39
Airpocket (Túi nước)-Side(Bên hông)
37
Mold (Khuôn)-SHIFTING (Bị Cao thấp - Ngang)
33
CARCASS (Lớp Bố)-EGIMI
32
Label (Tem nhãn)-Dirty(Bị bẩn)
29
Bead (Mép vỏ)-Long(Dài)
28
Color (Màu)-Color Unround(Không đều màu)
27
Mold (Khuôn)-Dirty(Bẩn)
27
RUNOUT-Joint Cord (Mối nối sợi)
26
Label (Tem nhãn)-Leaking(Bị Nứt)
26
Label (Tem nhãn)-Unround(Bị Lệch, không đều)
23
Label (Tem nhãn)-Not clear(Không rõ chữ)
22
BARE-Block(Bị bóng)
21
RT ( Đường Viền )-Unround(Bấp bênh, không đều)
20
SEC/SOC
20
RT ( Đường Viền )-Cover Rubber(Cao su phủ RT)
16
Label (Tem nhãn)-Folded(Bị gấp)
16
RT ( Đường Viền )-Dirty(Bị bẩn)
14
CHEFFER-Folded(Bị gấp)
11
Label (Tem nhãn)-Airpocket(Túi nước)
10
RT ( Đường Viền )-Joint ( Bị hở, không khớp)
9
RT ( Đường Viền )-Cracking(Bị Rách)
9
CHEFFER-Unrounded (Không Đều)
7
CHEFFER-UP(Bị cao)
7
TREAD-TREAD JOINT OPEN (Hở Mối Nối)
6
Under Pressure (Bị hấp sống)
5
CHEFFER-Broken(Bị hỏng)
4
Bead (Mép vỏ)-Small/Long(Ngắn/Dài)
4
Forgein Object (Dính dị vật)-COMPOUND (Dính cao su)
4
CARCASS (Lớp Bố)-Joint(Hở mối nối)
3
CARCASS (Lớp Bố)-Broken(Bị hỏng)
2
Label (Tem nhãn)-Wrong(Sai tem)
2
Mold (Khuôn)-TURNING (Bị Cao Thấp _ Đứng)
2
Airpocket (Túi nước)-Bead(Mép lốp)
2
RT ( Đường Viền )-Airpocket (Túi nước)
1
CRACKING (Bị Nứt)-Block(Bị bóng)
1
Airpocket (Túi nước)-Block(Bị bóng)
1
CHEFFER-Down(Bị thấp)
1