POP Status


FactoryBC Tire
Date2025/10/10
Shift1
Building11,660
BD Scrap188
Vulcanizatin9,768
Defect812
Defect Rate8.31 %
Repair1,345
Scrap1,924
Packing10,622
Defect Type.
TV161
Color (Màu)-Color Dirty(Bẩn màu)
75
TV116
Airpocket (Túi nước)-Carcass(bên trong)
62
TV102
Bead (Mép vỏ)-Small(Bị Ngắn)
51
TV108
BARE-Side (Trống Biên)
47
TV107
BARE-Bead (Mép vỏ)
43
TV144
Inner Pressure(Áp lực trong)
39
TV159
Forgein Object (Dính dị vật)-NON COMPOUND (Dị vật khác)
37
TV117
Airpocket (Túi nước)-Side(Bên hông)
37
TV137
CARCASS (Lớp Bố)-EGIMI
32
TV151
Mold (Khuôn)-SHIFTING (Bị Cao thấp - Ngang)
31
TV134
Label (Tem nhãn)-Dirty(Bị bẩn)
28
TV101
Bead (Mép vỏ)-Long(Dài)
28
TV160
Color (Màu)-Color Unround(Không đều màu)
27
TV171
RUNOUT-Joint Cord (Mối nối sợi)
26
TV154
Mold (Khuôn)-Dirty(Bẩn)
25
TV129
Label (Tem nhãn)-Unround(Bị Lệch, không đều)
23
TV109
BARE-Block(Bị bóng)
20
TV125
RT ( Đường Viền )-Unround(Bấp bênh, không đều)
20
TV178
SEC/SOC
20
TV128
Label (Tem nhãn)-Not clear(Không rõ chữ)
19
TV130
Label (Tem nhãn)-Folded(Bị gấp)
16
TV132
Label (Tem nhãn)-Leaking(Bị Nứt)
13
TV122
RT ( Đường Viền )-Cover Rubber(Cao su phủ RT)
13
TV120
RT ( Đường Viền )-Dirty(Bị bẩn)
13
TV136
Label (Tem nhãn)-Airpocket(Túi nước)
10
TV148
CHEFFER-Folded(Bị gấp)
10
TV123
RT ( Đường Viền )-Joint ( Bị hở, không khớp)
9
TV126
RT ( Đường Viền )-Cracking(Bị Rách)
9
TV149
CHEFFER-Unrounded (Không Đều)
7
TV146
CHEFFER-UP(Bị cao)
7
TV143
TREAD-TREAD JOINT OPEN (Hở Mối Nối)
6
TV145
Under Pressure (Bị hấp sống)
5
TV158
Forgein Object (Dính dị vật)-COMPOUND (Dính cao su)
4
TV103
Bead (Mép vỏ)-Small/Long(Ngắn/Dài)
3
TV138
CARCASS (Lớp Bố)-Joint(Hở mối nối)
3
TV150
CHEFFER-Broken(Bị hỏng)
3
TV142
CARCASS (Lớp Bố)-Broken(Bị hỏng)
2
TV119
Airpocket (Túi nước)-Bead(Mép lốp)
2
TV131
Label (Tem nhãn)-Wrong(Sai tem)
2
TV152
Mold (Khuôn)-TURNING (Bị Cao Thấp _ Đứng)
2
TV121
RT ( Đường Viền )-Airpocket (Túi nước)
1
TV118
Airpocket (Túi nước)-Block(Bị bóng)
1
TV147
CHEFFER-Down(Bị thấp)
1