POP Status


FactoryBC Tire
Date2025/09/27
Shift2
Building29,750
Vulcanizatin30,329
Defect2,196
Defect Rate7.24 %
Repair1,422
Scrap850
Packing24,337
Defect Type.
TV108
BARE-Side (Trống Biên)
247
TV117
Airpocket (Túi nước)-Side(Bên hông)
213
TV171
RUNOUT-Joint Cord (Mối nối sợi)
148
TV102
Bead (Mép vỏ)-Small(Bị Ngắn)
138
TV107
BARE-Bead (Mép vỏ)
135
TV116
Airpocket (Túi nước)-Carcass(bên trong)
127
TV122
RT ( Đường Viền )-Cover Rubber(Cao su phủ RT)
89
TV159
Forgein Object (Dính dị vật)-NON COMPOUND (Dị vật khác)
80
TV145
Under Pressure (Bị hấp sống)
66
TV144
Inner Pressure(Áp lực trong)
63
TV128
Label (Tem nhãn)-Not clear(Không rõ chữ)
63
TV101
Bead (Mép vỏ)-Long(Dài)
63
TV109
BARE-Block(Bị bóng)
62
TV154
Mold (Khuôn)-Dirty(Bẩn)
62
TV130
Label (Tem nhãn)-Folded(Bị gấp)
51
TV161
Color (Màu)-Color Dirty(Bẩn màu)
49
TV129
Label (Tem nhãn)-Unround(Bị Lệch, không đều)
47
TV158
Forgein Object (Dính dị vật)-COMPOUND (Dính cao su)
41
TV120
RT ( Đường Viền )-Dirty(Bị bẩn)
38
TV178
SEC/SOC
37
TV136
Label (Tem nhãn)-Airpocket(Túi nước)
35
TV132
Label (Tem nhãn)-Leaking(Bị Nứt)
32
TV160
Color (Màu)-Color Unround(Không đều màu)
31
TV149
CHEFFER-Unrounded (Không Đều)
31
TV151
Mold (Khuôn)-SHIFTING (Bị Cao thấp - Ngang)
30
TV134
Label (Tem nhãn)-Dirty(Bị bẩn)
29
TV123
RT ( Đường Viền )-Joint ( Bị hở, không khớp)
25
TV121
RT ( Đường Viền )-Airpocket (Túi nước)
24
TV125
RT ( Đường Viền )-Unround(Bấp bênh, không đều)
22
TV118
Airpocket (Túi nước)-Block(Bị bóng)
21
TV113
CRACKING (Bị Nứt)-Block(Bị bóng)
17
TV114
CRACKING (Bị Nứt)-Joint(Mối nối)
14
TV148
CHEFFER-Folded(Bị gấp)
13
TV153
Mold (Khuôn)-Open Mold (Mở Khuôn)
12
TV137
CARCASS (Lớp Bố)-EGIMI
10
TV126
RT ( Đường Viền )-Cracking(Bị Rách)
8
TV155
Mold (Khuôn)-Wrong Mold(Sai Khuôn)
7
TV131
Label (Tem nhãn)-Wrong(Sai tem)
7
TV150
CHEFFER-Broken(Bị hỏng)
6
TV199
Others (Khác)
6
TV165
OUT OF SPEC-LESS WEIGHT (Vỏ bị nhẹ)
5
TV152
Mold (Khuôn)-TURNING (Bị Cao Thấp _ Đứng)
5
TV103
Bead (Mép vỏ)-Small/Long(Ngắn/Dài)
4
TV119
Airpocket (Túi nước)-Bead(Mép lốp)
3
TV112
CRACKING (Bị Nứt)-Side(Bên hông)
3
TV143
TREAD-TREAD JOINT OPEN (Hở Mối Nối)
3
TV127
RT ( Đường Viền )-Stretched (Bị giãn)
2
TV142
CARCASS (Lớp Bố)-Broken(Bị hỏng)
2
TV147
CHEFFER-Down(Bị thấp)
2
TV140
CARCASS (Lớp Bố)-Open cord (hở nylon )
2
TV138
CARCASS (Lớp Bố)-Joint(Hở mối nối)
1
TV124
RT ( Đường Viền )-Folded(Bị gấp)
1