POP Status


FactoryBC Tire
Date2025/09/30
Shift2
Building28,511
BD Scrap285
Vulcanizatin28,487
Defect2,031
Defect Rate7.13 %
Repair1,669
Packing23,226
Defect Type.
TV108
BARE-Side (Trống Biên)
256
TV116
Airpocket (Túi nước)-Carcass(bên trong)
145
TV117
Airpocket (Túi nước)-Side(Bên hông)
123
TV178
SEC/SOC
122
TV159
Forgein Object (Dính dị vật)-NON COMPOUND (Dị vật khác)
114
TV144
Inner Pressure(Áp lực trong)
98
TV109
BARE-Block(Bị bóng)
84
TV102
Bead (Mép vỏ)-Small(Bị Ngắn)
80
TV101
Bead (Mép vỏ)-Long(Dài)
79
TV128
Label (Tem nhãn)-Not clear(Không rõ chữ)
75
TV161
Color (Màu)-Color Dirty(Bẩn màu)
66
TV107
BARE-Bead (Mép vỏ)
66
TV132
Label (Tem nhãn)-Leaking(Bị Nứt)
62
TV171
RUNOUT-Joint Cord (Mối nối sợi)
61
TV151
Mold (Khuôn)-SHIFTING (Bị Cao thấp - Ngang)
59
TV130
Label (Tem nhãn)-Folded(Bị gấp)
58
TV129
Label (Tem nhãn)-Unround(Bị Lệch, không đều)
58
TV160
Color (Màu)-Color Unround(Không đều màu)
50
TV154
Mold (Khuôn)-Dirty(Bẩn)
49
TV136
Label (Tem nhãn)-Airpocket(Túi nước)
47
TV179
OLD STOCK (Hàng lâu ngày)
44
TV134
Label (Tem nhãn)-Dirty(Bị bẩn)
43
TV122
RT ( Đường Viền )-Cover Rubber(Cao su phủ RT)
42
TV145
Under Pressure (Bị hấp sống)
33
TV125
RT ( Đường Viền )-Unround(Bấp bênh, không đều)
32
TV149
CHEFFER-Unrounded (Không Đều)
31
TV120
RT ( Đường Viền )-Dirty(Bị bẩn)
28
TV137
CARCASS (Lớp Bố)-EGIMI
26
TV146
CHEFFER-UP(Bị cao)
24
TV123
RT ( Đường Viền )-Joint ( Bị hở, không khớp)
24
TV158
Forgein Object (Dính dị vật)-COMPOUND (Dính cao su)
18
TV103
Bead (Mép vỏ)-Small/Long(Ngắn/Dài)
17
TV121
RT ( Đường Viền )-Airpocket (Túi nước)
13
TV118
Airpocket (Túi nước)-Block(Bị bóng)
11
TV126
RT ( Đường Viền )-Cracking(Bị Rách)
10
TV142
CARCASS (Lớp Bố)-Broken(Bị hỏng)
9
TV143
TREAD-TREAD JOINT OPEN (Hở Mối Nối)
8
TV152
Mold (Khuôn)-TURNING (Bị Cao Thấp _ Đứng)
6
TV150
CHEFFER-Broken(Bị hỏng)
4
TV147
CHEFFER-Down(Bị thấp)
3
TV119
Airpocket (Túi nước)-Bead(Mép lốp)
3
TV133
Label (Tem nhãn)-Overlap on letter(Chông lên chữ)
3
TV113
CRACKING (Bị Nứt)-Block(Bị bóng)
3
TV155
Mold (Khuôn)-Wrong Mold(Sai Khuôn)
3
TV153
Mold (Khuôn)-Open Mold (Mở Khuôn)
2
TV112
CRACKING (Bị Nứt)-Side(Bên hông)
1
TV111
CRACKING (Bị Nứt)-Bead(Mép lốp)
1
TV131
Label (Tem nhãn)-Wrong(Sai tem)
1
TV135
Label (Tem nhãn)-No Label (Thiếu tem/mất tem)
1
TV181
BUFFING, Drity PACKING (Đóng gói bị bẩn)
1
TV138
CARCASS (Lớp Bố)-Joint(Hở mối nối)
1