POP Status


FactoryBC Tire
Date2025/10/01
Shift1
Building29,925
BD Scrap272
Vulcanizatin27,784
Defect2,338
Defect Rate8.41 %
Repair1,362
Scrap1,981
Packing30,922
Defect Type.
TV108
BARE-Side (Trống Biên)
218
TV102
Bead (Mép vỏ)-Small(Bị Ngắn)
152
TV159
Forgein Object (Dính dị vật)-NON COMPOUND (Dị vật khác)
123
TV107
BARE-Bead (Mép vỏ)
118
TV122
RT ( Đường Viền )-Cover Rubber(Cao su phủ RT)
113
TV178
SEC/SOC
111
TV117
Airpocket (Túi nước)-Side(Bên hông)
111
TV171
RUNOUT-Joint Cord (Mối nối sợi)
104
TV154
Mold (Khuôn)-Dirty(Bẩn)
101
TV161
Color (Màu)-Color Dirty(Bẩn màu)
94
TV125
RT ( Đường Viền )-Unround(Bấp bênh, không đều)
87
TV130
Label (Tem nhãn)-Folded(Bị gấp)
84
TV145
Under Pressure (Bị hấp sống)
83
TV101
Bead (Mép vỏ)-Long(Dài)
78
TV129
Label (Tem nhãn)-Unround(Bị Lệch, không đều)
76
TV128
Label (Tem nhãn)-Not clear(Không rõ chữ)
72
TV116
Airpocket (Túi nước)-Carcass(bên trong)
69
TV136
Label (Tem nhãn)-Airpocket(Túi nước)
66
TV132
Label (Tem nhãn)-Leaking(Bị Nứt)
58
TV158
Forgein Object (Dính dị vật)-COMPOUND (Dính cao su)
52
TV160
Color (Màu)-Color Unround(Không đều màu)
51
TV144
Inner Pressure(Áp lực trong)
48
TV123
RT ( Đường Viền )-Joint ( Bị hở, không khớp)
42
TV109
BARE-Block(Bị bóng)
38
TV151
Mold (Khuôn)-SHIFTING (Bị Cao thấp - Ngang)
36
TV134
Label (Tem nhãn)-Dirty(Bị bẩn)
32
TV149
CHEFFER-Unrounded (Không Đều)
29
TV120
RT ( Đường Viền )-Dirty(Bị bẩn)
29
TV147
CHEFFER-Down(Bị thấp)
28
TV177
SAMPLE (Hàng mẫu)
25
TV126
RT ( Đường Viền )-Cracking(Bị Rách)
19
TV118
Airpocket (Túi nước)-Block(Bị bóng)
18
TV113
CRACKING (Bị Nứt)-Block(Bị bóng)
17
TV114
CRACKING (Bị Nứt)-Joint(Mối nối)
13
TV150
CHEFFER-Broken(Bị hỏng)
13
TV153
Mold (Khuôn)-Open Mold (Mở Khuôn)
9
TV179
OLD STOCK (Hàng lâu ngày)
9
TV112
CRACKING (Bị Nứt)-Side(Bên hông)
7
TV146
CHEFFER-UP(Bị cao)
6
TV121
RT ( Đường Viền )-Airpocket (Túi nước)
5
TV143
TREAD-TREAD JOINT OPEN (Hở Mối Nối)
5
TV199
Others (Khác)
4
TV142
CARCASS (Lớp Bố)-Broken(Bị hỏng)
4
TV137
CARCASS (Lớp Bố)-EGIMI
4
TV119
Airpocket (Túi nước)-Bead(Mép lốp)
4
TV131
Label (Tem nhãn)-Wrong(Sai tem)
4
TV103
Bead (Mép vỏ)-Small/Long(Ngắn/Dài)
3
TV155
Mold (Khuôn)-Wrong Mold(Sai Khuôn)
3
TV127
RT ( Đường Viền )-Stretched (Bị giãn)
2
TV148
CHEFFER-Folded(Bị gấp)
2
TV111
CRACKING (Bị Nứt)-Bead(Mép lốp)
1
TV124
RT ( Đường Viền )-Folded(Bị gấp)
1
TV165
OUT OF SPEC-LESS WEIGHT (Vỏ bị nhẹ)
1