POP Status


FactoryBC Tire
Date2025/10/08
Shift2
Building31,170
BD Scrap390
Vulcanizatin30,004
Defect2,880
Defect Rate9.60 %
Repair1,421
Packing29,406
Defect Type.
TV117
Airpocket (Túi nước)-Side(Bên hông)
338
TV116
Airpocket (Túi nước)-Carcass(bên trong)
281
TV108
BARE-Side (Trống Biên)
197
TV107
BARE-Bead (Mép vỏ)
189
TV102
Bead (Mép vỏ)-Small(Bị Ngắn)
173
TV159
Forgein Object (Dính dị vật)-NON COMPOUND (Dị vật khác)
114
TV145
Under Pressure (Bị hấp sống)
106
TV101
Bead (Mép vỏ)-Long(Dài)
105
TV125
RT ( Đường Viền )-Unround(Bấp bênh, không đều)
101
TV109
BARE-Block(Bị bóng)
93
TV132
Label (Tem nhãn)-Leaking(Bị Nứt)
88
TV154
Mold (Khuôn)-Dirty(Bẩn)
88
TV128
Label (Tem nhãn)-Not clear(Không rõ chữ)
83
TV130
Label (Tem nhãn)-Folded(Bị gấp)
72
TV129
Label (Tem nhãn)-Unround(Bị Lệch, không đều)
69
TV144
Inner Pressure(Áp lực trong)
69
TV161
Color (Màu)-Color Dirty(Bẩn màu)
61
TV171
RUNOUT-Joint Cord (Mối nối sợi)
52
TV112
CRACKING (Bị Nứt)-Side(Bên hông)
50
TV160
Color (Màu)-Color Unround(Không đều màu)
49
TV122
RT ( Đường Viền )-Cover Rubber(Cao su phủ RT)
48
TV123
RT ( Đường Viền )-Joint ( Bị hở, không khớp)
42
TV158
Forgein Object (Dính dị vật)-COMPOUND (Dính cao su)
42
TV151
Mold (Khuôn)-SHIFTING (Bị Cao thấp - Ngang)
40
TV134
Label (Tem nhãn)-Dirty(Bị bẩn)
39
TV113
CRACKING (Bị Nứt)-Block(Bị bóng)
38
TV148
CHEFFER-Folded(Bị gấp)
35
TV178
SEC/SOC
30
TV120
RT ( Đường Viền )-Dirty(Bị bẩn)
26
TV149
CHEFFER-Unrounded (Không Đều)
20
TV146
CHEFFER-UP(Bị cao)
19
TV118
Airpocket (Túi nước)-Block(Bị bóng)
19
TV136
Label (Tem nhãn)-Airpocket(Túi nước)
18
TV137
CARCASS (Lớp Bố)-EGIMI
13
TV153
Mold (Khuôn)-Open Mold (Mở Khuôn)
13
TV103
Bead (Mép vỏ)-Small/Long(Ngắn/Dài)
12
TV119
Airpocket (Túi nước)-Bead(Mép lốp)
10
TV152
Mold (Khuôn)-TURNING (Bị Cao Thấp _ Đứng)
10
TV143
TREAD-TREAD JOINT OPEN (Hở Mối Nối)
10
TV121
RT ( Đường Viền )-Airpocket (Túi nước)
8
TV126
RT ( Đường Viền )-Cracking(Bị Rách)
7
TV142
CARCASS (Lớp Bố)-Broken(Bị hỏng)
5
TV150
CHEFFER-Broken(Bị hỏng)
5
TV147
CHEFFER-Down(Bị thấp)
3
TV114
CRACKING (Bị Nứt)-Joint(Mối nối)
3
TV155
Mold (Khuôn)-Wrong Mold(Sai Khuôn)
3
TV131
Label (Tem nhãn)-Wrong(Sai tem)
3
TV124
RT ( Đường Viền )-Folded(Bị gấp)
3
TV174
RUNOUT-Folded(Bị gấp)
2
TV133
Label (Tem nhãn)-Overlap on letter(Chông lên chữ)
1
TV199
Others (Khác)
1
TV165
OUT OF SPEC-LESS WEIGHT (Vỏ bị nhẹ)
1
TV167
OUT OF SPEC-TREAD Thining (Vỏ bị mỏng)
1
TV140
CARCASS (Lớp Bố)-Open cord (hở nylon )
1