POP Status


FactoryBC Tire
Date2025/10/10
Shift1
Building27,336
BD Scrap369
Vulcanizatin25,381
Defect2,339
Defect Rate9.22 %
Repair1,542
Scrap2,254
Packing27,207
Defect Type.
TV116
Airpocket (Túi nước)-Carcass(bên trong)
185
TV102
Bead (Mép vỏ)-Small(Bị Ngắn)
150
TV161
Color (Màu)-Color Dirty(Bẩn màu)
136
TV107
BARE-Bead (Mép vỏ)
123
TV108
BARE-Side (Trống Biên)
109
TV129
Label (Tem nhãn)-Unround(Bị Lệch, không đều)
102
TV144
Inner Pressure(Áp lực trong)
101
TV159
Forgein Object (Dính dị vật)-NON COMPOUND (Dị vật khác)
99
TV154
Mold (Khuôn)-Dirty(Bẩn)
85
TV128
Label (Tem nhãn)-Not clear(Không rõ chữ)
84
TV160
Color (Màu)-Color Unround(Không đều màu)
82
TV101
Bead (Mép vỏ)-Long(Dài)
77
TV117
Airpocket (Túi nước)-Side(Bên hông)
74
TV134
Label (Tem nhãn)-Dirty(Bị bẩn)
73
TV130
Label (Tem nhãn)-Folded(Bị gấp)
65
TV109
BARE-Block(Bị bóng)
61
TV158
Forgein Object (Dính dị vật)-COMPOUND (Dính cao su)
60
TV125
RT ( Đường Viền )-Unround(Bấp bênh, không đều)
57
TV137
CARCASS (Lớp Bố)-EGIMI
55
TV122
RT ( Đường Viền )-Cover Rubber(Cao su phủ RT)
54
TV151
Mold (Khuôn)-SHIFTING (Bị Cao thấp - Ngang)
51
TV171
RUNOUT-Joint Cord (Mối nối sợi)
51
TV136
Label (Tem nhãn)-Airpocket(Túi nước)
50
TV132
Label (Tem nhãn)-Leaking(Bị Nứt)
42
TV148
CHEFFER-Folded(Bị gấp)
42
TV123
RT ( Đường Viền )-Joint ( Bị hở, không khớp)
37
TV178
SEC/SOC
33
TV126
RT ( Đường Viền )-Cracking(Bị Rách)
28
TV120
RT ( Đường Viền )-Dirty(Bị bẩn)
28
TV145
Under Pressure (Bị hấp sống)
25
TV121
RT ( Đường Viền )-Airpocket (Túi nước)
21
TV103
Bead (Mép vỏ)-Small/Long(Ngắn/Dài)
19
TV149
CHEFFER-Unrounded (Không Đều)
14
TV146
CHEFFER-UP(Bị cao)
14
TV147
CHEFFER-Down(Bị thấp)
11
TV131
Label (Tem nhãn)-Wrong(Sai tem)
11
TV118
Airpocket (Túi nước)-Block(Bị bóng)
10
TV143
TREAD-TREAD JOINT OPEN (Hở Mối Nối)
9
TV150
CHEFFER-Broken(Bị hỏng)
8
TV138
CARCASS (Lớp Bố)-Joint(Hở mối nối)
5
TV153
Mold (Khuôn)-Open Mold (Mở Khuôn)
5
TV133
Label (Tem nhãn)-Overlap on letter(Chông lên chữ)
5
TV155
Mold (Khuôn)-Wrong Mold(Sai Khuôn)
5
TV152
Mold (Khuôn)-TURNING (Bị Cao Thấp _ Đứng)
4
TV119
Airpocket (Túi nước)-Bead(Mép lốp)
3
TV142
CARCASS (Lớp Bố)-Broken(Bị hỏng)
2
TV113
CRACKING (Bị Nứt)-Block(Bị bóng)
2
TV124
RT ( Đường Viền )-Folded(Bị gấp)
2
TV165
OUT OF SPEC-LESS WEIGHT (Vỏ bị nhẹ)
1
TV111
CRACKING (Bị Nứt)-Bead(Mép lốp)
1
TV135
Label (Tem nhãn)-No Label (Thiếu tem/mất tem)
1