POP Status


FactoryBC Tire
Date2025/11/29
Shift2
Building29,167
BD Scrap274
Vulcanizatin28,397
Defect2,637
Defect Rate9.29 %
Repair1,305
Packing24,534
Defect Type.
TV116
Airpocket (Túi nước)-Carcass(bên trong)
275
TV117
Airpocket (Túi nước)-Side(Bên hông)
196
TV108
BARE-Side (Trống Biên)
189
TV102
Bead (Mép vỏ)-Small(Bị Ngắn)
174
TV161
Color (Màu)-Color Dirty(Bẩn màu)
167
TV171
RUNOUT-Joint Cord (Mối nối sợi)
139
TV109
BARE-Block(Bị bóng)
119
TV134
Label (Tem nhãn)-Dirty(Bị bẩn)
101
TV144
Inner Pressure(Áp lực trong)
97
TV151
Mold (Khuôn)-SHIFTING (Bị Cao thấp - Ngang)
86
TV107
BARE-Bead (Mép vỏ)
81
TV152
Mold (Khuôn)-TURNING (Bị Cao Thấp _ Đứng)
80
TV112
CRACKING (Bị Nứt)-Side(Bên hông)
77
TV154
Mold (Khuôn)-Dirty(Bẩn)
71
TV178
SEC/SOC
68
TV159
Foreign Object (Dính dị vật)-NON COMPOUND (Dị vật khác)
65
TV101
Bead (Mép vỏ)-Long(Dài)
58
TV128
Label (Tem nhãn)-Not clear(Không rõ chữ)
54
TV129
Label (Tem nhãn)-Unround(Bị Lệch, không đều)
54
TV145
Under Pressure (Bị hấp sống)
54
TV130
Label (Tem nhãn)-Folded(Bị gấp)
51
TV125
RT ( Đường Viền )-Unround(Bấp bênh, không đều)
47
TV132
Label (Tem nhãn)-Leaking(Bị Nứt)
46
TV160
Color (Màu)-Color Unround(Không đều màu)
45
TV122
RT ( Đường Viền )-Cover Rubber(Cao su phủ RT)
45
TV158
Foreign Object (Dính dị vật)-COMPOUND (Dính cao su)
41
TV153
Mold (Khuôn)-Open Mold (Mở Khuôn)
28
TV123
RT ( Đường Viền )-Joint ( Bị hở, không khớp)
24
TV149
CHEFFER-Unrounded (Không Đều)
24
TV137
CARCASS (Lớp Bố)-EGIMI
15
TV119
Airpocket (Túi nước)-Bead(Mép lốp)
14
TV133
Label (Tem nhãn)-Overlap on letter(Chông lên chữ)
14
TV136
Label (Tem nhãn)-Airpocket(Túi nước)
12
TV150
CHEFFER-Broken(Bị hỏng)
12
TV103
Bead (Mép vỏ)-Small/Long(Ngắn/Dài)
11
TV131
Label (Tem nhãn)-Wrong(Sai tem)
10
TV118
Airpocket (Túi nước)-Block(Bị bóng)
7
TV157
AIRBAG Broken (Airbag bị hư)
7
TV111
CRACKING (Bị Nứt)-Bead(Mép lốp)
6
TV126
RT ( Đường Viền )-Cracking(Bị Rách)
6
TV120
RT ( Đường Viền )-Dirty(Bị bẩn)
5
TV143
TREAD-TREAD JOINT OPEN (Hở Mối Nối)
4
TV155
Mold (Khuôn)-Wrong Mold(Sai Khuôn)
4
TV113
CRACKING (Bị Nứt)-Block(Bị bóng)
4
TV138
CARCASS (Lớp Bố)-Joint(Hở mối nối)
3
TV148
CHEFFER-Folded(Bị gấp)
3
TV146
CHEFFER-UP(Bị cao)
3
TV142
CARCASS (Lớp Bố)-Broken(Bị hỏng)
1
TV114
CRACKING (Bị Nứt)-Joint(Mối nối)
1
TV164
Color (Màu)-SINGLE LINE (Đường chỉ NG)
1
TV163
Color (Màu)-Wrong color (Sai màu)
1
TV135
Label (Tem nhãn)-No Label (Thiếu tem/mất tem)
1
TV199
Others (Khác)
1
TV167
OUT OF SPEC-TREAD Thining (Vỏ bị mỏng)
1
TV121
RT ( Đường Viền )-Airpocket (Túi nước)
1
TV124
RT ( Đường Viền )-Folded(Bị gấp)
1