POP Status


FactoryBC Tire
Date2025/12/02
Shift2
Building34,578
BD Scrap148
Vulcanizatin34,056
Defect2,495
Defect Rate7.33 %
Repair1,838
Packing28,105
Defect Type.
TV116
Airpocket (Túi nước)-Carcass(bên trong)
245
TV117
Airpocket (Túi nước)-Side(Bên hông)
223
TV102
Bead (Mép vỏ)-Small(Bị Ngắn)
198
TV107
BARE-Bead (Mép vỏ)
159
TV108
BARE-Side (Trống Biên)
149
TV171
RUNOUT-Joint Cord (Mối nối sợi)
122
TV160
Color (Màu)-Color Unround(Không đều màu)
121
TV161
Color (Màu)-Color Dirty(Bẩn màu)
109
TV129
Label (Tem nhãn)-Unround(Bị Lệch, không đều)
87
TV159
Foreign Object (Dính dị vật)-NON COMPOUND (Dị vật khác)
86
TV109
BARE-Block(Bị bóng)
85
TV145
Under Pressure (Bị hấp sống)
84
TV144
Inner Pressure(Áp lực trong)
81
TV128
Label (Tem nhãn)-Not clear(Không rõ chữ)
65
TV101
Bead (Mép vỏ)-Long(Dài)
61
TV158
Foreign Object (Dính dị vật)-COMPOUND (Dính cao su)
59
TV154
Mold (Khuôn)-Dirty(Bẩn)
54
TV122
RT ( Đường Viền )-Cover Rubber(Cao su phủ RT)
52
TV125
RT ( Đường Viền )-Unround(Bấp bênh, không đều)
51
TV130
Label (Tem nhãn)-Folded(Bị gấp)
49
TV178
SEC/SOC
43
TV151
Mold (Khuôn)-SHIFTING (Bị Cao thấp - Ngang)
34
TV132
Label (Tem nhãn)-Leaking(Bị Nứt)
27
TV123
RT ( Đường Viền )-Joint ( Bị hở, không khớp)
26
TV134
Label (Tem nhãn)-Dirty(Bị bẩn)
24
TV131
Label (Tem nhãn)-Wrong(Sai tem)
22
TV133
Label (Tem nhãn)-Overlap on letter(Chông lên chữ)
21
TV113
CRACKING (Bị Nứt)-Block(Bị bóng)
21
TV147
CHEFFER-Down(Bị thấp)
15
TV149
CHEFFER-Unrounded (Không Đều)
15
TV136
Label (Tem nhãn)-Airpocket(Túi nước)
14
TV152
Mold (Khuôn)-TURNING (Bị Cao Thấp _ Đứng)
14
TV112
CRACKING (Bị Nứt)-Side(Bên hông)
13
TV148
CHEFFER-Folded(Bị gấp)
12
TV137
CARCASS (Lớp Bố)-EGIMI
10
TV155
Mold (Khuôn)-Wrong Mold(Sai Khuôn)
10
TV143
TREAD-TREAD JOINT OPEN (Hở Mối Nối)
10
TV146
CHEFFER-UP(Bị cao)
9
TV150
CHEFFER-Broken(Bị hỏng)
7
TV126
RT ( Đường Viền )-Cracking(Bị Rách)
7
TV120
RT ( Đường Viền )-Dirty(Bị bẩn)
7
TV121
RT ( Đường Viền )-Airpocket (Túi nước)
6
TV103
Bead (Mép vỏ)-Small/Long(Ngắn/Dài)
6
TV118
Airpocket (Túi nước)-Block(Bị bóng)
6
TV119
Airpocket (Túi nước)-Bead(Mép lốp)
4
TV142
CARCASS (Lớp Bố)-Broken(Bị hỏng)
3
TV138
CARCASS (Lớp Bố)-Joint(Hở mối nối)
2
TV140
CARCASS (Lớp Bố)-Open cord (hở nylon )
2
TV124
RT ( Đường Viền )-Folded(Bị gấp)
2
TV175
RUNOUT-Oneply (Sợi đơn)
1
TV173
RUNOUT-Open Cord (Sợi bị mở rộng)
1
TV153
Mold (Khuôn)-Open Mold (Mở Khuôn)
1
TV199
Others (Khác)
1
TV111
CRACKING (Bị Nứt)-Bead(Mép lốp)
1
TV114
CRACKING (Bị Nứt)-Joint(Mối nối)
1