POP Status


FactoryBC Tire
Date2025/12/04
Shift1
Building34,289
BD Scrap184
Vulcanizatin33,170
Defect2,592
Defect Rate7.81 %
Repair1,252
Scrap2,601
Packing33,606
Defect Type.
TV116
Airpocket (Túi nước)-Carcass(bên trong)
354
TV117
Airpocket (Túi nước)-Side(Bên hông)
262
TV171
RUNOUT-Joint Cord (Mối nối sợi)
241
TV178
SEC/SOC
173
TV102
Bead (Mép vỏ)-Small(Bị Ngắn)
150
TV128
Label (Tem nhãn)-Not clear(Không rõ chữ)
128
TV108
BARE-Side (Trống Biên)
124
TV109
BARE-Block(Bị bóng)
122
TV144
Inner Pressure(Áp lực trong)
103
TV161
Color (Màu)-Color Dirty(Bẩn màu)
96
TV159
Foreign Object (Dính dị vật)-NON COMPOUND (Dị vật khác)
74
TV154
Mold (Khuôn)-Dirty(Bẩn)
69
TV151
Mold (Khuôn)-SHIFTING (Bị Cao thấp - Ngang)
68
TV145
Under Pressure (Bị hấp sống)
67
TV107
BARE-Bead (Mép vỏ)
58
TV101
Bead (Mép vỏ)-Long(Dài)
56
TV160
Color (Màu)-Color Unround(Không đều màu)
56
TV134
Label (Tem nhãn)-Dirty(Bị bẩn)
51
TV122
RT ( Đường Viền )-Cover Rubber(Cao su phủ RT)
48
TV125
RT ( Đường Viền )-Unround(Bấp bênh, không đều)
46
TV130
Label (Tem nhãn)-Folded(Bị gấp)
43
TV132
Label (Tem nhãn)-Leaking(Bị Nứt)
42
TV129
Label (Tem nhãn)-Unround(Bị Lệch, không đều)
42
TV136
Label (Tem nhãn)-Airpocket(Túi nước)
31
TV133
Label (Tem nhãn)-Overlap on letter(Chông lên chữ)
23
TV150
CHEFFER-Broken(Bị hỏng)
23
TV149
CHEFFER-Unrounded (Không Đều)
22
TV123
RT ( Đường Viền )-Joint ( Bị hở, không khớp)
22
TV158
Foreign Object (Dính dị vật)-COMPOUND (Dính cao su)
21
TV119
Airpocket (Túi nước)-Bead(Mép lốp)
16
TV103
Bead (Mép vỏ)-Small/Long(Ngắn/Dài)
15
TV112
CRACKING (Bị Nứt)-Side(Bên hông)
13
TV153
Mold (Khuôn)-Open Mold (Mở Khuôn)
13
TV118
Airpocket (Túi nước)-Block(Bị bóng)
12
TV113
CRACKING (Bị Nứt)-Block(Bị bóng)
11
TV131
Label (Tem nhãn)-Wrong(Sai tem)
9
TV142
CARCASS (Lớp Bố)-Broken(Bị hỏng)
8
TV126
RT ( Đường Viền )-Cracking(Bị Rách)
8
TV120
RT ( Đường Viền )-Dirty(Bị bẩn)
8
TV143
TREAD-TREAD JOINT OPEN (Hở Mối Nối)
6
TV152
Mold (Khuôn)-TURNING (Bị Cao Thấp _ Đứng)
5
TV137
CARCASS (Lớp Bố)-EGIMI
4
TV138
CARCASS (Lớp Bố)-Joint(Hở mối nối)
4
TV146
CHEFFER-UP(Bị cao)
4
TV148
CHEFFER-Folded(Bị gấp)
2
TV135
Label (Tem nhãn)-No Label (Thiếu tem/mất tem)
2
TV173
RUNOUT-Open Cord (Sợi bị mở rộng)
2
TV155
Mold (Khuôn)-Wrong Mold(Sai Khuôn)
1
TV180
No Label (Thiếu tem/mất tem)
1
TV167
OUT OF SPEC-TREAD Thining (Vỏ bị mỏng)
1
TV175
RUNOUT-Oneply (Sợi đơn)
1
TV174
RUNOUT-Folded(Bị gấp)
1
TV114
CRACKING (Bị Nứt)-Joint(Mối nối)
1
TV111
CRACKING (Bị Nứt)-Bead(Mép lốp)
1
TV147
CHEFFER-Down(Bị thấp)
1
TV140
CARCASS (Lớp Bố)-Open cord (hở nylon )
1