POP Status


FactoryBC Tire
Date2025/12/04
Shift2
Building33,667
BD Scrap243
Vulcanizatin33,154
Defect2,961
Defect Rate8.93 %
Repair1,120
Packing26,901
Defect Type.
TV116
Airpocket (Túi nước)-Carcass(bên trong)
330
TV102
Bead (Mép vỏ)-Small(Bị Ngắn)
260
TV108
BARE-Side (Trống Biên)
248
TV171
RUNOUT-Joint Cord (Mối nối sợi)
234
TV117
Airpocket (Túi nước)-Side(Bên hông)
230
TV144
Inner Pressure(Áp lực trong)
118
TV107
BARE-Bead (Mép vỏ)
112
TV154
Mold (Khuôn)-Dirty(Bẩn)
101
TV128
Label (Tem nhãn)-Not clear(Không rõ chữ)
100
TV129
Label (Tem nhãn)-Unround(Bị Lệch, không đều)
92
TV109
BARE-Block(Bị bóng)
86
TV161
Color (Màu)-Color Dirty(Bẩn màu)
85
TV151
Mold (Khuôn)-SHIFTING (Bị Cao thấp - Ngang)
83
TV145
Under Pressure (Bị hấp sống)
78
TV125
RT ( Đường Viền )-Unround(Bấp bênh, không đều)
70
TV160
Color (Màu)-Color Unround(Không đều màu)
69
TV159
Foreign Object (Dính dị vật)-NON COMPOUND (Dị vật khác)
67
TV122
RT ( Đường Viền )-Cover Rubber(Cao su phủ RT)
63
TV101
Bead (Mép vỏ)-Long(Dài)
63
TV158
Foreign Object (Dính dị vật)-COMPOUND (Dính cao su)
57
TV136
Label (Tem nhãn)-Airpocket(Túi nước)
41
TV178
SEC/SOC
41
TV130
Label (Tem nhãn)-Folded(Bị gấp)
35
TV137
CARCASS (Lớp Bố)-EGIMI
31
TV134
Label (Tem nhãn)-Dirty(Bị bẩn)
30
TV133
Label (Tem nhãn)-Overlap on letter(Chông lên chữ)
29
TV150
CHEFFER-Broken(Bị hỏng)
29
TV123
RT ( Đường Viền )-Joint ( Bị hở, không khớp)
27
TV132
Label (Tem nhãn)-Leaking(Bị Nứt)
25
TV120
RT ( Đường Viền )-Dirty(Bị bẩn)
24
TV113
CRACKING (Bị Nứt)-Block(Bị bóng)
16
TV147
CHEFFER-Down(Bị thấp)
16
TV131
Label (Tem nhãn)-Wrong(Sai tem)
13
TV155
Mold (Khuôn)-Wrong Mold(Sai Khuôn)
12
TV143
TREAD-TREAD JOINT OPEN (Hở Mối Nối)
10
TV112
CRACKING (Bị Nứt)-Side(Bên hông)
10
TV119
Airpocket (Túi nước)-Bead(Mép lốp)
9
TV148
CHEFFER-Folded(Bị gấp)
8
TV149
CHEFFER-Unrounded (Không Đều)
7
TV153
Mold (Khuôn)-Open Mold (Mở Khuôn)
7
TV114
CRACKING (Bị Nứt)-Joint(Mối nối)
5
TV126
RT ( Đường Viền )-Cracking(Bị Rách)
5
TV118
Airpocket (Túi nước)-Block(Bị bóng)
4
TV140
CARCASS (Lớp Bố)-Open cord (hở nylon )
3
TV103
Bead (Mép vỏ)-Small/Long(Ngắn/Dài)
3
TV199
Others (Khác)
3
TV152
Mold (Khuôn)-TURNING (Bị Cao Thấp _ Đứng)
3
TV121
RT ( Đường Viền )-Airpocket (Túi nước)
2
TV124
RT ( Đường Viền )-Folded(Bị gấp)
2
TV111
CRACKING (Bị Nứt)-Bead(Mép lốp)
2
TV135
Label (Tem nhãn)-No Label (Thiếu tem/mất tem)
1
TV175
RUNOUT-Oneply (Sợi đơn)
1