POP Status


FactoryBC Tire
Date2025/12/05
Shift1
Building34,106
BD Scrap153
Vulcanizatin34,094
Defect2,299
Defect Rate6.74 %
Repair1,464
Scrap3,278
Packing33,478
Defect Type.
TV117
Airpocket (Túi nước)-Side(Bên hông)
251
TV171
RUNOUT-Joint Cord (Mối nối sợi)
231
TV116
Airpocket (Túi nước)-Carcass(bên trong)
196
TV102
Bead (Mép vỏ)-Small(Bị Ngắn)
131
TV108
BARE-Side (Trống Biên)
127
TV161
Color (Màu)-Color Dirty(Bẩn màu)
120
TV128
Label (Tem nhãn)-Not clear(Không rõ chữ)
99
TV144
Inner Pressure(Áp lực trong)
90
TV151
Mold (Khuôn)-SHIFTING (Bị Cao thấp - Ngang)
80
TV122
RT ( Đường Viền )-Cover Rubber(Cao su phủ RT)
78
TV159
Foreign Object (Dính dị vật)-NON COMPOUND (Dị vật khác)
76
TV109
BARE-Block(Bị bóng)
76
TV154
Mold (Khuôn)-Dirty(Bẩn)
74
TV178
SEC/SOC
60
TV101
Bead (Mép vỏ)-Long(Dài)
54
TV107
BARE-Bead (Mép vỏ)
53
TV125
RT ( Đường Viền )-Unround(Bấp bênh, không đều)
53
TV145
Under Pressure (Bị hấp sống)
53
TV129
Label (Tem nhãn)-Unround(Bị Lệch, không đều)
49
TV132
Label (Tem nhãn)-Leaking(Bị Nứt)
33
TV119
Airpocket (Túi nước)-Bead(Mép lốp)
31
TV130
Label (Tem nhãn)-Folded(Bị gấp)
30
TV134
Label (Tem nhãn)-Dirty(Bị bẩn)
29
TV160
Color (Màu)-Color Unround(Không đều màu)
29
TV158
Foreign Object (Dính dị vật)-COMPOUND (Dính cao su)
21
TV149
CHEFFER-Unrounded (Không Đều)
21
TV103
Bead (Mép vỏ)-Small/Long(Ngắn/Dài)
20
TV133
Label (Tem nhãn)-Overlap on letter(Chông lên chữ)
17
TV150
CHEFFER-Broken(Bị hỏng)
15
TV118
Airpocket (Túi nước)-Block(Bị bóng)
14
TV136
Label (Tem nhãn)-Airpocket(Túi nước)
14
TV155
Mold (Khuôn)-Wrong Mold(Sai Khuôn)
14
TV111
CRACKING (Bị Nứt)-Bead(Mép lốp)
11
TV113
CRACKING (Bị Nứt)-Block(Bị bóng)
11
TV153
Mold (Khuôn)-Open Mold (Mở Khuôn)
10
TV152
Mold (Khuôn)-TURNING (Bị Cao Thấp _ Đứng)
10
TV123
RT ( Đường Viền )-Joint ( Bị hở, không khớp)
10
TV143
TREAD-TREAD JOINT OPEN (Hở Mối Nối)
10
TV112
CRACKING (Bị Nứt)-Side(Bên hông)
9
TV121
RT ( Đường Viền )-Airpocket (Túi nước)
7
TV126
RT ( Đường Viền )-Cracking(Bị Rách)
6
TV131
Label (Tem nhãn)-Wrong(Sai tem)
5
TV146
CHEFFER-UP(Bị cao)
5
TV137
CARCASS (Lớp Bố)-EGIMI
5
TV138
CARCASS (Lớp Bố)-Joint(Hở mối nối)
5
TV162
Color (Màu)-Cleaning defect (Hư khi cạo)
4
TV147
CHEFFER-Down(Bị thấp)
4
TV120
RT ( Đường Viền )-Dirty(Bị bẩn)
3
TV148
CHEFFER-Folded(Bị gấp)
2
TV142
CARCASS (Lớp Bố)-Broken(Bị hỏng)
2
TV114
CRACKING (Bị Nứt)-Joint(Mối nối)
1