POP Status


FactoryBC Tire
Date2025/12/05
Shift2
Building33,703
BD Scrap159
Vulcanizatin33,778
Defect2,767
Defect Rate8.19 %
Repair1,123
Packing28,897
Defect Type.
TV102
Bead (Mép vỏ)-Small(Bị Ngắn)
292
TV117
Airpocket (Túi nước)-Side(Bên hông)
279
TV116
Airpocket (Túi nước)-Carcass(bên trong)
190
TV108
BARE-Side (Trống Biên)
189
TV171
RUNOUT-Joint Cord (Mối nối sợi)
188
TV122
RT ( Đường Viền )-Cover Rubber(Cao su phủ RT)
115
TV161
Color (Màu)-Color Dirty(Bẩn màu)
105
TV154
Mold (Khuôn)-Dirty(Bẩn)
104
TV128
Label (Tem nhãn)-Not clear(Không rõ chữ)
98
TV107
BARE-Bead (Mép vỏ)
96
TV129
Label (Tem nhãn)-Unround(Bị Lệch, không đều)
95
TV159
Foreign Object (Dính dị vật)-NON COMPOUND (Dị vật khác)
93
TV125
RT ( Đường Viền )-Unround(Bấp bênh, không đều)
87
TV144
Inner Pressure(Áp lực trong)
84
TV151
Mold (Khuôn)-SHIFTING (Bị Cao thấp - Ngang)
77
TV109
BARE-Block(Bị bóng)
72
TV158
Foreign Object (Dính dị vật)-COMPOUND (Dính cao su)
51
TV160
Color (Màu)-Color Unround(Không đều màu)
43
TV145
Under Pressure (Bị hấp sống)
43
TV178
SEC/SOC
42
TV120
RT ( Đường Viền )-Dirty(Bị bẩn)
39
TV123
RT ( Đường Viền )-Joint ( Bị hở, không khớp)
36
TV130
Label (Tem nhãn)-Folded(Bị gấp)
36
TV134
Label (Tem nhãn)-Dirty(Bị bẩn)
34
TV101
Bead (Mép vỏ)-Long(Dài)
33
TV111
CRACKING (Bị Nứt)-Bead(Mép lốp)
32
TV113
CRACKING (Bị Nứt)-Block(Bị bóng)
31
TV119
Airpocket (Túi nước)-Bead(Mép lốp)
27
TV136
Label (Tem nhãn)-Airpocket(Túi nước)
24
TV132
Label (Tem nhãn)-Leaking(Bị Nứt)
23
TV133
Label (Tem nhãn)-Overlap on letter(Chông lên chữ)
21
TV112
CRACKING (Bị Nứt)-Side(Bên hông)
17
TV137
CARCASS (Lớp Bố)-EGIMI
12
TV150
CHEFFER-Broken(Bị hỏng)
11
TV149
CHEFFER-Unrounded (Không Đều)
11
TV103
Bead (Mép vỏ)-Small/Long(Ngắn/Dài)
11
TV118
Airpocket (Túi nước)-Block(Bị bóng)
8
TV148
CHEFFER-Folded(Bị gấp)
7
TV152
Mold (Khuôn)-TURNING (Bị Cao Thấp _ Đứng)
7
TV143
TREAD-TREAD JOINT OPEN (Hở Mối Nối)
6
TV114
CRACKING (Bị Nứt)-Joint(Mối nối)
5
TV147
CHEFFER-Down(Bị thấp)
5
TV140
CARCASS (Lớp Bố)-Open cord (hở nylon )
5
TV121
RT ( Đường Viền )-Airpocket (Túi nước)
4
TV124
RT ( Đường Viền )-Folded(Bị gấp)
4
TV126
RT ( Đường Viền )-Cracking(Bị Rách)
3
TV179
OLD STOCK (Hàng lâu ngày)
3
TV146
CHEFFER-UP(Bị cao)
3
TV135
Label (Tem nhãn)-No Label (Thiếu tem/mất tem)
3
TV131
Label (Tem nhãn)-Wrong(Sai tem)
2
TV153
Mold (Khuôn)-Open Mold (Mở Khuôn)
2
TV173
RUNOUT-Open Cord (Sợi bị mở rộng)
2
TV138
CARCASS (Lớp Bố)-Joint(Hở mối nối)
1
TV142
CARCASS (Lớp Bố)-Broken(Bị hỏng)
1