POP Status


FactoryBC Tire
Date2025/12/06
Shift2
Building31,260
BD Scrap119
Vulcanizatin32,069
Defect1,943
Defect Rate6.06 %
Repair1,126
Packing25,383
Defect Type.
TV102
Bead (Mép vỏ)-Small(Bị Ngắn)
209
TV117
Airpocket (Túi nước)-Side(Bên hông)
207
TV171
RUNOUT-Joint Cord (Mối nối sợi)
163
TV108
BARE-Side (Trống Biên)
151
TV116
Airpocket (Túi nước)-Carcass(bên trong)
131
TV154
Mold (Khuôn)-Dirty(Bẩn)
77
TV125
RT ( Đường Viền )-Unround(Bấp bênh, không đều)
71
TV159
Foreign Object (Dính dị vật)-NON COMPOUND (Dị vật khác)
71
TV122
RT ( Đường Viền )-Cover Rubber(Cao su phủ RT)
67
TV109
BARE-Block(Bị bóng)
63
TV144
Inner Pressure(Áp lực trong)
59
TV178
SEC/SOC
54
TV145
Under Pressure (Bị hấp sống)
52
TV107
BARE-Bead (Mép vỏ)
48
TV128
Label (Tem nhãn)-Not clear(Không rõ chữ)
44
TV129
Label (Tem nhãn)-Unround(Bị Lệch, không đều)
43
TV160
Color (Màu)-Color Unround(Không đều màu)
41
TV123
RT ( Đường Viền )-Joint ( Bị hở, không khớp)
35
TV101
Bead (Mép vỏ)-Long(Dài)
32
TV137
CARCASS (Lớp Bố)-EGIMI
31
TV161
Color (Màu)-Color Dirty(Bẩn màu)
30
TV130
Label (Tem nhãn)-Folded(Bị gấp)
29
TV132
Label (Tem nhãn)-Leaking(Bị Nứt)
29
TV158
Foreign Object (Dính dị vật)-COMPOUND (Dính cao su)
27
TV151
Mold (Khuôn)-SHIFTING (Bị Cao thấp - Ngang)
24
TV133
Label (Tem nhãn)-Overlap on letter(Chông lên chữ)
23
TV113
CRACKING (Bị Nứt)-Block(Bị bóng)
21
TV148
CHEFFER-Folded(Bị gấp)
20
TV120
RT ( Đường Viền )-Dirty(Bị bẩn)
18
TV119
Airpocket (Túi nước)-Bead(Mép lốp)
17
TV149
CHEFFER-Unrounded (Không Đều)
13
TV118
Airpocket (Túi nước)-Block(Bị bóng)
12
TV136
Label (Tem nhãn)-Airpocket(Túi nước)
12
TV143
TREAD-TREAD JOINT OPEN (Hở Mối Nối)
10
TV111
CRACKING (Bị Nứt)-Bead(Mép lốp)
9
TV150
CHEFFER-Broken(Bị hỏng)
8
TV134
Label (Tem nhãn)-Dirty(Bị bẩn)
6
TV142
CARCASS (Lớp Bố)-Broken(Bị hỏng)
5
TV138
CARCASS (Lớp Bố)-Joint(Hở mối nối)
4
TV131
Label (Tem nhãn)-Wrong(Sai tem)
4
TV126
RT ( Đường Viền )-Cracking(Bị Rách)
3
TV140
CARCASS (Lớp Bố)-Open cord (hở nylon )
3
TV112
CRACKING (Bị Nứt)-Side(Bên hông)
3
TV103
Bead (Mép vỏ)-Small/Long(Ngắn/Dài)
2
TV146
CHEFFER-UP(Bị cao)
2
TV152
Mold (Khuôn)-TURNING (Bị Cao Thấp _ Đứng)
2
TV199
Others (Khác)
2
TV165
OUT OF SPEC-LESS WEIGHT (Vỏ bị nhẹ)
1
TV121
RT ( Đường Viền )-Airpocket (Túi nước)
1
TV155
Mold (Khuôn)-Wrong Mold(Sai Khuôn)
1
TV153
Mold (Khuôn)-Open Mold (Mở Khuôn)
1
TV124
RT ( Đường Viền )-Folded(Bị gấp)
1
TV127
RT ( Đường Viền )-Stretched (Bị giãn)
1
TV175
RUNOUT-Oneply (Sợi đơn)
1
TV173
RUNOUT-Open Cord (Sợi bị mở rộng)
1
TV147
CHEFFER-Down(Bị thấp)
1
TV114
CRACKING (Bị Nứt)-Joint(Mối nối)
1