POP Status


FactoryBC Tire
Date2025/12/10
Shift2
Building32,541
BD Scrap358
Vulcanizatin32,322
Defect2,484
Defect Rate7.69 %
Repair1,462
Packing27,592
Defect Type.
TV117
Airpocket (Túi nước)-Side(Bên hông)
320
TV116
Airpocket (Túi nước)-Carcass(bên trong)
264
TV102
Bead (Mép vỏ)-Small(Bị Ngắn)
184
TV108
BARE-Side (Trống Biên)
150
TV171
RUNOUT-Joint Cord (Mối nối sợi)
128
TV154
Mold (Khuôn)-Dirty(Bẩn)
119
TV144
Inner Pressure(Áp lực trong)
109
TV161
Color (Màu)-Color Dirty(Bẩn màu)
100
TV128
Label (Tem nhãn)-Not clear(Không rõ chữ)
94
TV122
RT ( Đường Viền )-Cover Rubber(Cao su phủ RT)
92
TV159
Foreign Object (Dính dị vật)-NON COMPOUND (Dị vật khác)
86
TV109
BARE-Block(Bị bóng)
77
TV160
Color (Màu)-Color Unround(Không đều màu)
66
TV107
BARE-Bead (Mép vỏ)
65
TV129
Label (Tem nhãn)-Unround(Bị Lệch, không đều)
63
TV178
SEC/SOC
60
TV101
Bead (Mép vỏ)-Long(Dài)
55
TV132
Label (Tem nhãn)-Leaking(Bị Nứt)
43
TV125
RT ( Đường Viền )-Unround(Bấp bênh, không đều)
41
TV151
Mold (Khuôn)-SHIFTING (Bị Cao thấp - Ngang)
40
TV130
Label (Tem nhãn)-Folded(Bị gấp)
39
TV123
RT ( Đường Viền )-Joint ( Bị hở, không khớp)
30
TV134
Label (Tem nhãn)-Dirty(Bị bẩn)
26
TV119
Airpocket (Túi nước)-Bead(Mép lốp)
22
TV118
Airpocket (Túi nước)-Block(Bị bóng)
22
TV150
CHEFFER-Broken(Bị hỏng)
22
TV142
CARCASS (Lớp Bố)-Broken(Bị hỏng)
22
TV155
Mold (Khuôn)-Wrong Mold(Sai Khuôn)
22
TV145
Under Pressure (Bị hấp sống)
21
TV158
Foreign Object (Dính dị vật)-COMPOUND (Dính cao su)
21
TV113
CRACKING (Bị Nứt)-Block(Bị bóng)
17
TV120
RT ( Đường Viền )-Dirty(Bị bẩn)
14
TV136
Label (Tem nhãn)-Airpocket(Túi nước)
13
TV103
Bead (Mép vỏ)-Small/Long(Ngắn/Dài)
13
TV146
CHEFFER-UP(Bị cao)
12
TV153
Mold (Khuôn)-Open Mold (Mở Khuôn)
12
TV152
Mold (Khuôn)-TURNING (Bị Cao Thấp _ Đứng)
8
TV133
Label (Tem nhãn)-Overlap on letter(Chông lên chữ)
8
TV149
CHEFFER-Unrounded (Không Đều)
7
TV121
RT ( Đường Viền )-Airpocket (Túi nước)
6
TV126
RT ( Đường Viền )-Cracking(Bị Rách)
6
TV137
CARCASS (Lớp Bố)-EGIMI
5
TV143
TREAD-TREAD JOINT OPEN (Hở Mối Nối)
4
TV112
CRACKING (Bị Nứt)-Side(Bên hông)
3
TV162
Color (Màu)-Cleaning defect (Hư khi cạo)
2
TV111
CRACKING (Bị Nứt)-Bead(Mép lốp)
2
TV131
Label (Tem nhãn)-Wrong(Sai tem)
2
TV165
OUT OF SPEC-LESS WEIGHT (Vỏ bị nhẹ)
1
TV114
CRACKING (Bị Nứt)-Joint(Mối nối)
1
TV140
CARCASS (Lớp Bố)-Open cord (hở nylon )
1
TV147
CHEFFER-Down(Bị thấp)
1
TV148
CHEFFER-Folded(Bị gấp)
1
TV157
AIRBAG Broken (Airbag bị hư)
1