POP Status


FactoryBC Tire
Date2025/12/11
Shift1
Building33,904
BD Scrap145
Vulcanizatin33,606
Defect2,748
Defect Rate8.18 %
Repair1,317
Scrap2,620
Packing34,012
Defect Type.
TV102
Bead (Mép vỏ)-Small(Bị Ngắn)
293
TV117
Airpocket (Túi nước)-Side(Bên hông)
286
TV116
Airpocket (Túi nước)-Carcass(bên trong)
272
TV178
SEC/SOC
227
TV108
BARE-Side (Trống Biên)
162
TV154
Mold (Khuôn)-Dirty(Bẩn)
143
TV109
BARE-Block(Bị bóng)
116
TV122
RT ( Đường Viền )-Cover Rubber(Cao su phủ RT)
109
TV125
RT ( Đường Viền )-Unround(Bấp bênh, không đều)
105
TV128
Label (Tem nhãn)-Not clear(Không rõ chữ)
104
TV129
Label (Tem nhãn)-Unround(Bị Lệch, không đều)
98
TV161
Color (Màu)-Color Dirty(Bẩn màu)
87
TV159
Foreign Object (Dính dị vật)-NON COMPOUND (Dị vật khác)
86
TV107
BARE-Bead (Mép vỏ)
86
TV151
Mold (Khuôn)-SHIFTING (Bị Cao thấp - Ngang)
80
TV144
Inner Pressure(Áp lực trong)
78
TV145
Under Pressure (Bị hấp sống)
75
TV171
RUNOUT-Joint Cord (Mối nối sợi)
70
TV158
Foreign Object (Dính dị vật)-COMPOUND (Dính cao su)
64
TV160
Color (Màu)-Color Unround(Không đều màu)
63
TV123
RT ( Đường Viền )-Joint ( Bị hở, không khớp)
50
TV130
Label (Tem nhãn)-Folded(Bị gấp)
47
TV133
Label (Tem nhãn)-Overlap on letter(Chông lên chữ)
27
TV132
Label (Tem nhãn)-Leaking(Bị Nứt)
24
TV101
Bead (Mép vỏ)-Long(Dài)
23
TV118
Airpocket (Túi nước)-Block(Bị bóng)
22
TV120
RT ( Đường Viền )-Dirty(Bị bẩn)
21
TV113
CRACKING (Bị Nứt)-Block(Bị bóng)
20
TV134
Label (Tem nhãn)-Dirty(Bị bẩn)
15
TV136
Label (Tem nhãn)-Airpocket(Túi nước)
12
TV137
CARCASS (Lớp Bố)-EGIMI
11
TV146
CHEFFER-UP(Bị cao)
9
TV149
CHEFFER-Unrounded (Không Đều)
8
TV148
CHEFFER-Folded(Bị gấp)
7
TV143
TREAD-TREAD JOINT OPEN (Hở Mối Nối)
7
TV152
Mold (Khuôn)-TURNING (Bị Cao Thấp _ Đứng)
6
TV103
Bead (Mép vỏ)-Small/Long(Ngắn/Dài)
6
TV140
CARCASS (Lớp Bố)-Open cord (hở nylon )
6
TV150
CHEFFER-Broken(Bị hỏng)
6
TV162
Color (Màu)-Cleaning defect (Hư khi cạo)
6
TV131
Label (Tem nhãn)-Wrong(Sai tem)
5
TV119
Airpocket (Túi nước)-Bead(Mép lốp)
5
TV155
Mold (Khuôn)-Wrong Mold(Sai Khuôn)
5
TV179
OLD STOCK (Hàng lâu ngày)
4
TV124
RT ( Đường Viền )-Folded(Bị gấp)
4
TV126
RT ( Đường Viền )-Cracking(Bị Rách)
3
TV153
Mold (Khuôn)-Open Mold (Mở Khuôn)
3
TV111
CRACKING (Bị Nứt)-Bead(Mép lốp)
3
TV114
CRACKING (Bị Nứt)-Joint(Mối nối)
3
TV142
CARCASS (Lớp Bố)-Broken(Bị hỏng)
2
TV199
Others (Khác)
2
TV165
OUT OF SPEC-LESS WEIGHT (Vỏ bị nhẹ)
1
TV147
CHEFFER-Down(Bị thấp)
1
TV112
CRACKING (Bị Nứt)-Side(Bên hông)
1