POP Status


FactoryBC Tire
Date2025/12/13
Shift1
Building30,689
BD Scrap182
Vulcanizatin31,391
Defect2,223
Defect Rate7.08 %
Repair1,342
Scrap2,757
Packing33,802
Defect Type.
TV178
SEC/SOC
430
TV116
Airpocket (Túi nước)-Carcass(bên trong)
214
TV154
Mold (Khuôn)-Dirty(Bẩn)
151
TV117
Airpocket (Túi nước)-Side(Bên hông)
140
TV171
RUNOUT-Joint Cord (Mối nối sợi)
138
TV129
Label (Tem nhãn)-Unround(Bị Lệch, không đều)
116
TV108
BARE-Side (Trống Biên)
114
TV125
RT ( Đường Viền )-Unround(Bấp bênh, không đều)
99
TV102
Bead (Mép vỏ)-Small(Bị Ngắn)
94
TV122
RT ( Đường Viền )-Cover Rubber(Cao su phủ RT)
92
TV161
Color (Màu)-Color Dirty(Bẩn màu)
77
TV159
Foreign Object (Dính dị vật)-NON COMPOUND (Dị vật khác)
75
TV107
BARE-Bead (Mép vỏ)
71
TV128
Label (Tem nhãn)-Not clear(Không rõ chữ)
69
TV144
Inner Pressure(Áp lực trong)
67
TV109
BARE-Block(Bị bóng)
66
TV160
Color (Màu)-Color Unround(Không đều màu)
62
TV145
Under Pressure (Bị hấp sống)
56
TV123
RT ( Đường Viền )-Joint ( Bị hở, không khớp)
51
TV158
Foreign Object (Dính dị vật)-COMPOUND (Dính cao su)
51
TV130
Label (Tem nhãn)-Folded(Bị gấp)
44
TV120
RT ( Đường Viền )-Dirty(Bị bẩn)
40
TV151
Mold (Khuôn)-SHIFTING (Bị Cao thấp - Ngang)
28
TV134
Label (Tem nhãn)-Dirty(Bị bẩn)
25
TV101
Bead (Mép vỏ)-Long(Dài)
25
TV133
Label (Tem nhãn)-Overlap on letter(Chông lên chữ)
23
TV137
CARCASS (Lớp Bố)-EGIMI
19
TV146
CHEFFER-UP(Bị cao)
17
TV113
CRACKING (Bị Nứt)-Block(Bị bóng)
15
TV148
CHEFFER-Folded(Bị gấp)
15
TV149
CHEFFER-Unrounded (Không Đều)
14
TV126
RT ( Đường Viền )-Cracking(Bị Rách)
14
TV153
Mold (Khuôn)-Open Mold (Mở Khuôn)
13
TV118
Airpocket (Túi nước)-Block(Bị bóng)
13
TV147
CHEFFER-Down(Bị thấp)
13
TV132
Label (Tem nhãn)-Leaking(Bị Nứt)
10
TV150
CHEFFER-Broken(Bị hỏng)
10
TV179
OLD STOCK (Hàng lâu ngày)
10
TV152
Mold (Khuôn)-TURNING (Bị Cao Thấp _ Đứng)
9
TV199
Others (Khác)
8
TV112
CRACKING (Bị Nứt)-Side(Bên hông)
8
TV111
CRACKING (Bị Nứt)-Bead(Mép lốp)
8
TV114
CRACKING (Bị Nứt)-Joint(Mối nối)
7
TV177
SAMPLE (Hàng mẫu)
6
TV131
Label (Tem nhãn)-Wrong(Sai tem)
5
TV162
Color (Màu)-Cleaning defect (Hư khi cạo)
5
TV138
CARCASS (Lớp Bố)-Joint(Hở mối nối)
5
TV119
Airpocket (Túi nước)-Bead(Mép lốp)
4
TV136
Label (Tem nhãn)-Airpocket(Túi nước)
4
TV121
RT ( Đường Viền )-Airpocket (Túi nước)
3
TV143
TREAD-TREAD JOINT OPEN (Hở Mối Nối)
3
TV124
RT ( Đường Viền )-Folded(Bị gấp)
2
TV103
Bead (Mép vỏ)-Small/Long(Ngắn/Dài)
2
TV142
CARCASS (Lớp Bố)-Broken(Bị hỏng)
1
TV157
AIRBAG Broken (Airbag bị hư)
1
TV127
RT ( Đường Viền )-Stretched (Bị giãn)
1
TV165
OUT OF SPEC-LESS WEIGHT (Vỏ bị nhẹ)
1
TV155
Mold (Khuôn)-Wrong Mold(Sai Khuôn)
1