POP Status


FactoryBC Tire
Date2025/09/27
Shift1
Building30,601
BD Scrap420
Vulcanizatin29,968
Defect2,696
Defect Rate9.00 %
Repair1,505
Scrap2,726
Packing33,705
Defect Type.
TV116
Airpocket (Túi nước)-Carcass(bên trong)
318
TV178
SEC/SOC
259
TV108
BARE-Side (Trống Biên)
219
TV117
Airpocket (Túi nước)-Side(Bên hông)
172
TV145
Under Pressure (Bị hấp sống)
155
TV171
RUNOUT-Joint Cord (Mối nối sợi)
151
TV102
Bead (Mép vỏ)-Small(Bị Ngắn)
138
TV161
Color (Màu)-Color Dirty(Bẩn màu)
116
TV107
BARE-Bead (Mép vỏ)
110
TV128
Label (Tem nhãn)-Not clear(Không rõ chữ)
99
TV129
Label (Tem nhãn)-Unround(Bị Lệch, không đều)
90
TV159
Forgein Object (Dính dị vật)-NON COMPOUND (Dị vật khác)
90
TV158
Forgein Object (Dính dị vật)-COMPOUND (Dính cao su)
77
TV154
Mold (Khuôn)-Dirty(Bẩn)
77
TV160
Color (Màu)-Color Unround(Không đều màu)
71
TV130
Label (Tem nhãn)-Folded(Bị gấp)
65
TV101
Bead (Mép vỏ)-Long(Dài)
63
TV122
RT ( Đường Viền )-Cover Rubber(Cao su phủ RT)
63
TV109
BARE-Block(Bị bóng)
60
TV151
Mold (Khuôn)-SHIFTING (Bị Cao thấp - Ngang)
59
TV136
Label (Tem nhãn)-Airpocket(Túi nước)
50
TV113
CRACKING (Bị Nứt)-Block(Bị bóng)
42
TV149
CHEFFER-Unrounded (Không Đều)
42
TV134
Label (Tem nhãn)-Dirty(Bị bẩn)
40
TV120
RT ( Đường Viền )-Dirty(Bị bẩn)
37
TV123
RT ( Đường Viền )-Joint ( Bị hở, không khớp)
36
TV146
CHEFFER-UP(Bị cao)
29
TV132
Label (Tem nhãn)-Leaking(Bị Nứt)
27
TV125
RT ( Đường Viền )-Unround(Bấp bênh, không đều)
25
TV121
RT ( Đường Viền )-Airpocket (Túi nước)
24
TV126
RT ( Đường Viền )-Cracking(Bị Rách)
17
TV114
CRACKING (Bị Nứt)-Joint(Mối nối)
17
TV150
CHEFFER-Broken(Bị hỏng)
17
TV118
Airpocket (Túi nước)-Block(Bị bóng)
15
TV144
Inner Pressure(Áp lực trong)
14
TV137
CARCASS (Lớp Bố)-EGIMI
11
TV112
CRACKING (Bị Nứt)-Side(Bên hông)
10
TV119
Airpocket (Túi nước)-Bead(Mép lốp)
9
TV153
Mold (Khuôn)-Open Mold (Mở Khuôn)
6
TV131
Label (Tem nhãn)-Wrong(Sai tem)
5
TV103
Bead (Mép vỏ)-Small/Long(Ngắn/Dài)
4
TV147
CHEFFER-Down(Bị thấp)
4
TV148
CHEFFER-Folded(Bị gấp)
4
TV111
CRACKING (Bị Nứt)-Bead(Mép lốp)
3
TV152
Mold (Khuôn)-TURNING (Bị Cao Thấp _ Đứng)
3
TV143
TREAD-TREAD JOINT OPEN (Hở Mối Nối)
3
TV124
RT ( Đường Viền )-Folded(Bị gấp)
2
TV155
Mold (Khuôn)-Wrong Mold(Sai Khuôn)
1
TV199
Others (Khác)
1
TV166
OUT OF SPEC-OVER WEIGHT (Vỏ bị nặng)
1
TV167
OUT OF SPEC-TREAD Thining (Vỏ bị mỏng)
1
TV142
CARCASS (Lớp Bố)-Broken(Bị hỏng)
1
TV138
CARCASS (Lớp Bố)-Joint(Hở mối nối)
1
TV157
AIRBAG Broken (Airbag bị hư)
1