POP Status


FactoryBC Tire
Date2025/09/30
Shift1
Building29,663
BD Scrap298
Vulcanizatin31,171
Defect1,694
Defect Rate5.43 %
Repair1,284
Scrap2,051
Packing29,702
Defect Type.
TV179
OLD STOCK (Hàng lâu ngày)
362
TV108
BARE-Side (Trống Biên)
176
TV117
Airpocket (Túi nước)-Side(Bên hông)
144
TV178
SEC/SOC
125
TV102
Bead (Mép vỏ)-Small(Bị Ngắn)
111
TV116
Airpocket (Túi nước)-Carcass(bên trong)
97
TV171
RUNOUT-Joint Cord (Mối nối sợi)
83
TV159
Forgein Object (Dính dị vật)-NON COMPOUND (Dị vật khác)
79
TV145
Under Pressure (Bị hấp sống)
78
TV122
RT ( Đường Viền )-Cover Rubber(Cao su phủ RT)
74
TV107
BARE-Bead (Mép vỏ)
72
TV125
RT ( Đường Viền )-Unround(Bấp bênh, không đều)
70
TV101
Bead (Mép vỏ)-Long(Dài)
68
TV144
Inner Pressure(Áp lực trong)
55
TV128
Label (Tem nhãn)-Not clear(Không rõ chữ)
53
TV130
Label (Tem nhãn)-Folded(Bị gấp)
51
TV161
Color (Màu)-Color Dirty(Bẩn màu)
48
TV154
Mold (Khuôn)-Dirty(Bẩn)
45
TV129
Label (Tem nhãn)-Unround(Bị Lệch, không đều)
42
TV160
Color (Màu)-Color Unround(Không đều màu)
41
TV120
RT ( Đường Viền )-Dirty(Bị bẩn)
39
TV123
RT ( Đường Viền )-Joint ( Bị hở, không khớp)
39
TV109
BARE-Block(Bị bóng)
34
TV177
SAMPLE (Hàng mẫu)
32
TV134
Label (Tem nhãn)-Dirty(Bị bẩn)
23
TV103
Bead (Mép vỏ)-Small/Long(Ngắn/Dài)
22
TV136
Label (Tem nhãn)-Airpocket(Túi nước)
19
TV151
Mold (Khuôn)-SHIFTING (Bị Cao thấp - Ngang)
18
TV158
Forgein Object (Dính dị vật)-COMPOUND (Dính cao su)
16
TV149
CHEFFER-Unrounded (Không Đều)
12
TV132
Label (Tem nhãn)-Leaking(Bị Nứt)
10
TV148
CHEFFER-Folded(Bị gấp)
8
TV118
Airpocket (Túi nước)-Block(Bị bóng)
8
TV113
CRACKING (Bị Nứt)-Block(Bị bóng)
8
TV143
TREAD-TREAD JOINT OPEN (Hở Mối Nối)
7
TV150
CHEFFER-Broken(Bị hỏng)
6
TV137
CARCASS (Lớp Bố)-EGIMI
5
TV142
CARCASS (Lớp Bố)-Broken(Bị hỏng)
4
TV114
CRACKING (Bị Nứt)-Joint(Mối nối)
4
TV126
RT ( Đường Viền )-Cracking(Bị Rách)
4
TV112
CRACKING (Bị Nứt)-Side(Bên hông)
3
TV119
Airpocket (Túi nước)-Bead(Mép lốp)
3
TV152
Mold (Khuôn)-TURNING (Bị Cao Thấp _ Đứng)
2
TV153
Mold (Khuôn)-Open Mold (Mở Khuôn)
2
TV167
OUT OF SPEC-TREAD Thining (Vỏ bị mỏng)
2
TV121
RT ( Đường Viền )-Airpocket (Túi nước)
2
TV124
RT ( Đường Viền )-Folded(Bị gấp)
2
TV131
Label (Tem nhãn)-Wrong(Sai tem)
1
TV155
Mold (Khuôn)-Wrong Mold(Sai Khuôn)
1
TV199
Others (Khác)
1
TV146
CHEFFER-UP(Bị cao)
1
TV135
Label (Tem nhãn)-No Label (Thiếu tem/mất tem)
1
TV181
BUFFING, Drity PACKING (Đóng gói bị bẩn)
1