POP Status


FactoryBC Tire
Date2025/10/04
Shift2
Building29,149
BD Scrap265
Vulcanizatin29,195
Defect2,547
Defect Rate8.72 %
Repair1,105
Packing25,492
Defect Type.
TV117
Airpocket (Túi nước)-Side(Bên hông)
187
TV116
Airpocket (Túi nước)-Carcass(bên trong)
185
TV161
Color (Màu)-Color Dirty(Bẩn màu)
166
TV102
Bead (Mép vỏ)-Small(Bị Ngắn)
152
TV108
BARE-Side (Trống Biên)
147
TV159
Forgein Object (Dính dị vật)-NON COMPOUND (Dị vật khác)
137
TV171
RUNOUT-Joint Cord (Mối nối sợi)
135
TV178
SEC/SOC
107
TV128
Label (Tem nhãn)-Not clear(Không rõ chữ)
103
TV129
Label (Tem nhãn)-Unround(Bị Lệch, không đều)
99
TV154
Mold (Khuôn)-Dirty(Bẩn)
93
TV144
Inner Pressure(Áp lực trong)
91
TV101
Bead (Mép vỏ)-Long(Dài)
79
TV107
BARE-Bead (Mép vỏ)
78
TV134
Label (Tem nhãn)-Dirty(Bị bẩn)
75
TV109
BARE-Block(Bị bóng)
74
TV160
Color (Màu)-Color Unround(Không đều màu)
72
TV125
RT ( Đường Viền )-Unround(Bấp bênh, không đều)
66
TV118
Airpocket (Túi nước)-Block(Bị bóng)
62
TV130
Label (Tem nhãn)-Folded(Bị gấp)
57
TV151
Mold (Khuôn)-SHIFTING (Bị Cao thấp - Ngang)
53
TV122
RT ( Đường Viền )-Cover Rubber(Cao su phủ RT)
47
TV120
RT ( Đường Viền )-Dirty(Bị bẩn)
42
TV119
Airpocket (Túi nước)-Bead(Mép lốp)
33
TV147
CHEFFER-Down(Bị thấp)
29
TV145
Under Pressure (Bị hấp sống)
29
TV148
CHEFFER-Folded(Bị gấp)
28
TV113
CRACKING (Bị Nứt)-Block(Bị bóng)
27
TV132
Label (Tem nhãn)-Leaking(Bị Nứt)
26
TV136
Label (Tem nhãn)-Airpocket(Túi nước)
19
TV143
TREAD-TREAD JOINT OPEN (Hở Mối Nối)
15
TV149
CHEFFER-Unrounded (Không Đều)
14
TV153
Mold (Khuôn)-Open Mold (Mở Khuôn)
13
TV123
RT ( Đường Viền )-Joint ( Bị hở, không khớp)
13
TV121
RT ( Đường Viền )-Airpocket (Túi nước)
12
TV133
Label (Tem nhãn)-Overlap on letter(Chông lên chữ)
12
TV158
Forgein Object (Dính dị vật)-COMPOUND (Dính cao su)
11
TV131
Label (Tem nhãn)-Wrong(Sai tem)
9
TV146
CHEFFER-UP(Bị cao)
8
TV103
Bead (Mép vỏ)-Small/Long(Ngắn/Dài)
7
TV137
CARCASS (Lớp Bố)-EGIMI
6
TV150
CHEFFER-Broken(Bị hỏng)
5
TV126
RT ( Đường Viền )-Cracking(Bị Rách)
4
TV155
Mold (Khuôn)-Wrong Mold(Sai Khuôn)
4
TV167
OUT OF SPEC-TREAD Thining (Vỏ bị mỏng)
3
TV142
CARCASS (Lớp Bố)-Broken(Bị hỏng)
3
TV112
CRACKING (Bị Nứt)-Side(Bên hông)
3
TV114
CRACKING (Bị Nứt)-Joint(Mối nối)
2
TV111
CRACKING (Bị Nứt)-Bead(Mép lốp)
2
TV138
CARCASS (Lớp Bố)-Joint(Hở mối nối)
2
TV179
OLD STOCK (Hàng lâu ngày)
1
TV152
Mold (Khuôn)-TURNING (Bị Cao Thấp _ Đứng)
1
TV127
RT ( Đường Viền )-Stretched (Bị giãn)
1
TV124
RT ( Đường Viền )-Folded(Bị gấp)
1