POP Status


FactoryBC Tire
Date2025/10/05
Shift1
Building2,380
Vulcanizatin161
Defect3,023
Defect Rate1,877.64 %
Repair969
Packing26,211
Defect Type.
TV178
SEC/SOC
379
TV108
BARE-Side (Trống Biên)
278
TV161
Color (Màu)-Color Dirty(Bẩn màu)
253
TV128
Label (Tem nhãn)-Not clear(Không rõ chữ)
240
TV102
Bead (Mép vỏ)-Small(Bị Ngắn)
202
TV159
Forgein Object (Dính dị vật)-NON COMPOUND (Dị vật khác)
173
TV107
BARE-Bead (Mép vỏ)
147
TV154
Mold (Khuôn)-Dirty(Bẩn)
139
TV148
CHEFFER-Folded(Bị gấp)
127
TV129
Label (Tem nhãn)-Unround(Bị Lệch, không đều)
127
TV134
Label (Tem nhãn)-Dirty(Bị bẩn)
122
TV160
Color (Màu)-Color Unround(Không đều màu)
111
TV117
Airpocket (Túi nước)-Side(Bên hông)
92
TV116
Airpocket (Túi nước)-Carcass(bên trong)
84
TV101
Bead (Mép vỏ)-Long(Dài)
73
TV125
RT ( Đường Viền )-Unround(Bấp bênh, không đều)
73
TV130
Label (Tem nhãn)-Folded(Bị gấp)
72
TV118
Airpocket (Túi nước)-Block(Bị bóng)
71
TV122
RT ( Đường Viền )-Cover Rubber(Cao su phủ RT)
64
TV120
RT ( Đường Viền )-Dirty(Bị bẩn)
62
TV109
BARE-Block(Bị bóng)
53
TV113
CRACKING (Bị Nứt)-Block(Bị bóng)
45
TV132
Label (Tem nhãn)-Leaking(Bị Nứt)
44
TV151
Mold (Khuôn)-SHIFTING (Bị Cao thấp - Ngang)
35
TV153
Mold (Khuôn)-Open Mold (Mở Khuôn)
33
TV123
RT ( Đường Viền )-Joint ( Bị hở, không khớp)
32
TV147
CHEFFER-Down(Bị thấp)
27
TV137
CARCASS (Lớp Bố)-EGIMI
26
TV136
Label (Tem nhãn)-Airpocket(Túi nước)
22
TV145
Under Pressure (Bị hấp sống)
19
TV158
Forgein Object (Dính dị vật)-COMPOUND (Dính cao su)
17
TV149
CHEFFER-Unrounded (Không Đều)
16
TV143
TREAD-TREAD JOINT OPEN (Hở Mối Nối)
16
TV133
Label (Tem nhãn)-Overlap on letter(Chông lên chữ)
15
TV138
CARCASS (Lớp Bố)-Joint(Hở mối nối)
14
TV126
RT ( Đường Viền )-Cracking(Bị Rách)
14
TV144
Inner Pressure(Áp lực trong)
11
TV103
Bead (Mép vỏ)-Small/Long(Ngắn/Dài)
10
TV119
Airpocket (Túi nước)-Bead(Mép lốp)
9
TV135
Label (Tem nhãn)-No Label (Thiếu tem/mất tem)
8
TV150
CHEFFER-Broken(Bị hỏng)
7
TV121
RT ( Đường Viền )-Airpocket (Túi nước)
7
TV131
Label (Tem nhãn)-Wrong(Sai tem)
6
TV155
Mold (Khuôn)-Wrong Mold(Sai Khuôn)
5
TV124
RT ( Đường Viền )-Folded(Bị gấp)
4
TV146
CHEFFER-UP(Bị cao)
4
TV112
CRACKING (Bị Nứt)-Side(Bên hông)
3
TV152
Mold (Khuôn)-TURNING (Bị Cao Thấp _ Đứng)
3
TV111
CRACKING (Bị Nứt)-Bead(Mép lốp)
2
TV142
CARCASS (Lớp Bố)-Broken(Bị hỏng)
2
TV140
CARCASS (Lớp Bố)-Open cord (hở nylon )
2
TV114
CRACKING (Bị Nứt)-Joint(Mối nối)
1
TV173
RUNOUT-Open Cord (Sợi bị mở rộng)
1