POP Status


FactoryBC Tire
Date2025/10/07
Shift1
Building30,136
BD Scrap688
Vulcanizatin29,969
Defect2,813
Defect Rate9.39 %
Repair1,436
Scrap3,091
Packing31,073
Defect Type.
TV116
Airpocket (Túi nước)-Carcass(bên trong)
234
TV178
SEC/SOC
225
TV171
RUNOUT-Joint Cord (Mối nối sợi)
199
TV117
Airpocket (Túi nước)-Side(Bên hông)
184
TV161
Color (Màu)-Color Dirty(Bẩn màu)
152
TV159
Forgein Object (Dính dị vật)-NON COMPOUND (Dị vật khác)
151
TV154
Mold (Khuôn)-Dirty(Bẩn)
135
TV108
BARE-Side (Trống Biên)
126
TV125
RT ( Đường Viền )-Unround(Bấp bênh, không đều)
123
TV129
Label (Tem nhãn)-Unround(Bị Lệch, không đều)
116
TV107
BARE-Bead (Mép vỏ)
103
TV102
Bead (Mép vỏ)-Small(Bị Ngắn)
100
TV109
BARE-Block(Bị bóng)
96
TV144
Inner Pressure(Áp lực trong)
90
TV128
Label (Tem nhãn)-Not clear(Không rõ chữ)
84
TV160
Color (Màu)-Color Unround(Không đều màu)
78
TV101
Bead (Mép vỏ)-Long(Dài)
75
TV130
Label (Tem nhãn)-Folded(Bị gấp)
72
TV134
Label (Tem nhãn)-Dirty(Bị bẩn)
62
TV122
RT ( Đường Viền )-Cover Rubber(Cao su phủ RT)
58
TV151
Mold (Khuôn)-SHIFTING (Bị Cao thấp - Ngang)
53
TV158
Forgein Object (Dính dị vật)-COMPOUND (Dính cao su)
35
TV147
CHEFFER-Down(Bị thấp)
34
TV177
SAMPLE (Hàng mẫu)
34
TV145
Under Pressure (Bị hấp sống)
33
TV123
RT ( Đường Viền )-Joint ( Bị hở, không khớp)
33
TV120
RT ( Đường Viền )-Dirty(Bị bẩn)
30
TV118
Airpocket (Túi nước)-Block(Bị bóng)
28
TV132
Label (Tem nhãn)-Leaking(Bị Nứt)
27
TV146
CHEFFER-UP(Bị cao)
26
TV126
RT ( Đường Viền )-Cracking(Bị Rách)
24
TV152
Mold (Khuôn)-TURNING (Bị Cao Thấp _ Đứng)
24
TV136
Label (Tem nhãn)-Airpocket(Túi nước)
20
TV103
Bead (Mép vỏ)-Small/Long(Ngắn/Dài)
20
TV148
CHEFFER-Folded(Bị gấp)
19
TV150
CHEFFER-Broken(Bị hỏng)
18
TV149
CHEFFER-Unrounded (Không Đều)
16
TV157
AIRBAG Broken (Airbag bị hư)
15
TV119
Airpocket (Túi nước)-Bead(Mép lốp)
12
TV121
RT ( Đường Viền )-Airpocket (Túi nước)
12
TV155
Mold (Khuôn)-Wrong Mold(Sai Khuôn)
11
TV143
TREAD-TREAD JOINT OPEN (Hở Mối Nối)
10
TV142
CARCASS (Lớp Bố)-Broken(Bị hỏng)
10
TV133
Label (Tem nhãn)-Overlap on letter(Chông lên chữ)
10
TV112
CRACKING (Bị Nứt)-Side(Bên hông)
9
TV153
Mold (Khuôn)-Open Mold (Mở Khuôn)
9
TV131
Label (Tem nhãn)-Wrong(Sai tem)
8
TV137
CARCASS (Lớp Bố)-EGIMI
8
TV124
RT ( Đường Viền )-Folded(Bị gấp)
6
TV179
OLD STOCK (Hàng lâu ngày)
4
TV113
CRACKING (Bị Nứt)-Block(Bị bóng)
4
TV173
RUNOUT-Open Cord (Sợi bị mở rộng)
3
TV135
Label (Tem nhãn)-No Label (Thiếu tem/mất tem)
2
TV114
CRACKING (Bị Nứt)-Joint(Mối nối)
1
TV164
Color (Màu)-SINGLE LINE (Đường chỉ NG)
1
TV111
CRACKING (Bị Nứt)-Bead(Mép lốp)
1
TV165
OUT OF SPEC-LESS WEIGHT (Vỏ bị nhẹ)
1
TV175
RUNOUT-Oneply (Sợi đơn)
1