POP Status


FactoryBC Tire
Date2025/10/09
Shift2
Building31,049
BD Scrap148
Vulcanizatin30,292
Defect2,132
Defect Rate7.04 %
Repair1,558
Packing27,888
Defect Type.
TV107
BARE-Bead (Mép vỏ)
240
TV102
Bead (Mép vỏ)-Small(Bị Ngắn)
189
TV116
Airpocket (Túi nước)-Carcass(bên trong)
175
TV108
BARE-Side (Trống Biên)
167
TV117
Airpocket (Túi nước)-Side(Bên hông)
145
TV129
Label (Tem nhãn)-Unround(Bị Lệch, không đều)
90
TV145
Under Pressure (Bị hấp sống)
88
TV109
BARE-Block(Bị bóng)
77
TV130
Label (Tem nhãn)-Folded(Bị gấp)
74
TV128
Label (Tem nhãn)-Not clear(Không rõ chữ)
73
TV144
Inner Pressure(Áp lực trong)
70
TV159
Forgein Object (Dính dị vật)-NON COMPOUND (Dị vật khác)
69
TV125
RT ( Đường Viền )-Unround(Bấp bênh, không đều)
67
TV171
RUNOUT-Joint Cord (Mối nối sợi)
66
TV122
RT ( Đường Viền )-Cover Rubber(Cao su phủ RT)
62
TV101
Bead (Mép vỏ)-Long(Dài)
61
TV123
RT ( Đường Viền )-Joint ( Bị hở, không khớp)
59
TV154
Mold (Khuôn)-Dirty(Bẩn)
57
TV178
SEC/SOC
49
TV160
Color (Màu)-Color Unround(Không đều màu)
37
TV120
RT ( Đường Viền )-Dirty(Bị bẩn)
34
TV131
Label (Tem nhãn)-Wrong(Sai tem)
32
TV158
Forgein Object (Dính dị vật)-COMPOUND (Dính cao su)
31
TV151
Mold (Khuôn)-SHIFTING (Bị Cao thấp - Ngang)
30
TV126
RT ( Đường Viền )-Cracking(Bị Rách)
26
TV137
CARCASS (Lớp Bố)-EGIMI
26
TV112
CRACKING (Bị Nứt)-Side(Bên hông)
23
TV161
Color (Màu)-Color Dirty(Bẩn màu)
20
TV148
CHEFFER-Folded(Bị gấp)
18
TV149
CHEFFER-Unrounded (Không Đều)
17
TV113
CRACKING (Bị Nứt)-Block(Bị bóng)
17
TV118
Airpocket (Túi nước)-Block(Bị bóng)
17
TV134
Label (Tem nhãn)-Dirty(Bị bẩn)
15
TV136
Label (Tem nhãn)-Airpocket(Túi nước)
14
TV132
Label (Tem nhãn)-Leaking(Bị Nứt)
13
TV133
Label (Tem nhãn)-Overlap on letter(Chông lên chữ)
6
TV146
CHEFFER-UP(Bị cao)
6
TV121
RT ( Đường Viền )-Airpocket (Túi nước)
6
TV174
RUNOUT-Folded(Bị gấp)
5
TV150
CHEFFER-Broken(Bị hỏng)
5
TV103
Bead (Mép vỏ)-Small/Long(Ngắn/Dài)
4
TV119
Airpocket (Túi nước)-Bead(Mép lốp)
3
TV143
TREAD-TREAD JOINT OPEN (Hở Mối Nối)
3
TV152
Mold (Khuôn)-TURNING (Bị Cao Thấp _ Đứng)
3
TV153
Mold (Khuôn)-Open Mold (Mở Khuôn)
2
TV142
CARCASS (Lớp Bố)-Broken(Bị hỏng)
2
TV147
CHEFFER-Down(Bị thấp)
2
TV140
CARCASS (Lớp Bố)-Open cord (hở nylon )
2
TV135
Label (Tem nhãn)-No Label (Thiếu tem/mất tem)
2
TV114
CRACKING (Bị Nứt)-Joint(Mối nối)
1
TV138
CARCASS (Lớp Bố)-Joint(Hở mối nối)
1
TV157
AIRBAG Broken (Airbag bị hư)
1
TV199
Others (Khác)
1
TV124
RT ( Đường Viền )-Folded(Bị gấp)
1