Defect Status


Date2024/09/28
Shift1
FactoryBC Tire
Vulcanization21,791
Defect
1,844
Rate8.46%
Defect Type.
TV116
Airpocket (Túi nước)-Carcass(bên trong)
285
TV171
RUNOUT-Joint Cord (Mối nối sợi)
281
TV144
Inner Pressure(Áp lực trong)
126
TV178
SEC/SOC
105
TV148
CHEFFER-Folded(Bị gấp)
101
TV159
Forgein Object (Dính dị vật)-NON COMPOUND (Dị vật khác)
83
TV108
BARE-Side (Trống Biên)
70
TV117
Airpocket (Túi nước)-Side(Bên hông)
60
TV151
Mold (Khuôn)-SHIFTING (Bị Cao thấp - Ngang)
56
TV129
Label (Tem nhãn)-Unround(Bị Lệch, không đều)
54
TV101
Bead (Mép vỏ)-Long(Dài)
47
TV102
Bead (Mép vỏ)-Small(Bị Ngắn)
44
TV128
Label (Tem nhãn)-Not clear(Không rõ chữ)
40
TV109
BARE-Block(Bị bóng)
38
TV130
Label (Tem nhãn)-Folded(Bị gấp)
37
TV161
Color (Màu)-Color Dirty(Bẩn màu)
37
TV118
Airpocket (Túi nước)-Block(Bị bóng)
35
TV147
CHEFFER-Down(Bị thấp)
32
TV158
Forgein Object (Dính dị vật)-COMPOUND (Dính cao su)
31
TV125
RT ( Đường Viền )-Unround(Bấp bênh, không đều)
26
TV107
BARE-Bead (Mép vỏ)
25
TV160
Color (Màu)-Color Unround(Không đều màu)
24
TV122
RT ( Đường Viền )-Cover Rubber(Cao su phủ RT)
24
TV135
Label (Tem nhãn)-No Label (Thiếu tem/mất tem)
23
TV136
Label (Tem nhãn)-Airpocket(Túi nước)
23
TV154
Mold (Khuôn)-Dirty(Bẩn)
22
TV145
Under Pressure (Bị hấp sống)
20
TV131
Label (Tem nhãn)-Wrong(Sai tem)
15
TV113
CRACKING (Bị Nứt)-Block(Bị bóng)
14
TV149
CHEFFER-Unrounded (Không Đều)
13
TV143
TREAD-TREAD JOINT OPEN (Hở Mối Nối)
13
TV114
CRACKING (Bị Nứt)-Joint(Mối nối)
12
TV133
Label (Tem nhãn)-Overlap on letter(Chông lên chữ)
11
TV162
Color (Màu)-Cleaning defect (Hư khi cạo)
11
TV132
Label (Tem nhãn)-Leaking(Bị Nứt)
10
TV103
Bead (Mép vỏ)-Small/Long(Ngắn/Dài)
9
TV123
RT ( Đường Viền )-Joint ( Bị hở, không khớp)
9
TV199
Others (Khác)
9
TV177
SAMPLE (Hàng mẫu)
8
TV153
Mold (Khuôn)-Open Mold (Mở Khuôn)
7
TV104
Bead (Mép vỏ)-Broken(Bị hỏng)
7
TV150
CHEFFER-Broken(Bị hỏng)
6
TV142
CARCASS (Lớp Bố)-Broken(Bị hỏng)
6
TV134
Label (Tem nhãn)-Dirty(Bị bẩn)
5
TV124
RT ( Đường Viền )-Folded(Bị gấp)
5
TV155
Mold (Khuôn)-Wrong Mold(Sai Khuôn)
4
TV164
Color (Màu)-SINGLE LINE (Đường chỉ NG)
4
TV111
CRACKING (Bị Nứt)-Bead(Mép lốp)
3
TV112
CRACKING (Bị Nứt)-Side(Bên hông)
3
TV137
CARCASS (Lớp Bố)-EGIMI
3
TV146
CHEFFER-UP(Bị cao)
3
TV138
CARCASS (Lớp Bố)-Joint(Hở mối nối)
2
TV140
CARCASS (Lớp Bố)-Open cord (hở nylon )
2
TV119
Airpocket (Túi nước)-Bead(Mép lốp)
2
TV126
RT ( Đường Viền )-Cracking(Bị Rách)
2
TV120
RT ( Đường Viền )-Dirty(Bị bẩn)
2
TV172
RUNOUT-Joint Tread (Mối nối Tread)
2
TV175
RUNOUT-Oneply (Sợi đơn)
2
TV173
RUNOUT-Open Cord (Sợi bị mở rộng)
1
TV165
OUT OF SPEC-LESS WEIGHT (Vỏ bị nhẹ)
1
TV167
OUT OF SPEC-TREAD Thining (Vỏ bị mỏng)
1
TV121
RT ( Đường Viền )-Airpocket (Túi nước)
1