Defect Status


Date2022/05/20
Shift2
FactoryBC Tire
Vulcanization31,077
Defect
1,426
Rate4.59%
Defect Type.
TV102
Bead (Mép vỏ)-Small(Bị Ngắn)
203
TV171
RUNOUT-Joint Cord (Mối nối sợi)
171
TV159
Forgein Object (Dính dị vật)-NON COMPOUND (Dị vật khác)
112
TV144
Inner Pressure(Áp lực trong)
96
TV116
Airpocket (Túi nước)-Carcass(bên trong)
83
TV178
SEC/SOC
71
TV130
Label (Tem nhãn)-Folded(Bị gấp)
68
TV108
BARE-Side (Trống Biên)
61
TV161
Color (Màu)-Color Dirty(Bẩn màu)
54
TV101
Bead (Mép vỏ)-Long(Dài)
43
TV128
Label (Tem nhãn)-Not clear(Không rõ chữ)
41
TV175
RUNOUT-Oneply (Sợi đơn)
37
TV173
RUNOUT-Open Cord (Sợi bị mở rộng)
36
TV132
Label (Tem nhãn)-Leaking(Bị Nứt)
29
TV117
Airpocket (Túi nước)-Side(Bên hông)
29
TV109
BARE-Block(Bị bóng)
28
TV122
RT ( Đường Viền )-Cover Rubber(Cao su phủ RT)
28
TV139
CARCASS (Lớp Bố)-Undercure(Phù to)
27
TV136
Label (Tem nhãn)-Airpocket(Túi nước)
23
TV155
Mold (Khuôn)-Wrong Mold(Sai Khuôn)
21
TV151
Mold (Khuôn)-SHIFTING (Bị Cao thấp - Ngang)
20
TV129
Label (Tem nhãn)-Unround(Bị Lệch, không đều)
18
TV125
RT ( Đường Viền )-Unround(Bấp bênh, không đều)
18
TV123
RT ( Đường Viền )-Joint ( Bị hở, không khớp)
17
TV103
Bead (Mép vỏ)-Small/Long(Ngắn/Dài)
17
TV177
SAMPLE (Hàng mẫu)
16
TV134
Label (Tem nhãn)-Dirty(Bị bẩn)
15
TV118
Airpocket (Túi nước)-Block(Bị bóng)
13
TV140
CARCASS (Lớp Bố)-Open cord (hở nylon )
12
TV114
CRACKING (Bị Nứt)-Joint(Mối nối)
10
TV154
Mold (Khuôn)-Dirty(Bẩn)
10
TV153
Mold (Khuôn)-Open Mold (Mở Khuôn)
9
TV158
Forgein Object (Dính dị vật)-COMPOUND (Dính cao su)
9
TV160
Color (Màu)-Color Unround(Không đều màu)
8
TV145
Under Pressure (Bị hấp sống)
8
TV107
BARE-Bead (Mép vỏ)
7
TV172
RUNOUT-Joint Tread (Mối nối Tread)
6
TV137
CARCASS (Lớp Bố)-EGIMI
5
TV135
Label (Tem nhãn)-No Label (Thiếu tem/mất tem)
4
TV167
OUT OF SPEC-TREAD Thining (Vỏ bị mỏng)
4
TV124
RT ( Đường Viền )-Folded(Bị gấp)
4
TV131
Label (Tem nhãn)-Wrong(Sai tem)
3
TV148
CHEFFER-Folded(Bị gấp)
3
TV119
Airpocket (Túi nước)-Bead(Mép lốp)
3
TV104
Bead (Mép vỏ)-Broken(Bị hỏng)
2
TV111
CRACKING (Bị Nứt)-Bead(Mép lốp)
2
TV113
CRACKING (Bị Nứt)-Block(Bị bóng)
2
TV150
CHEFFER-Broken(Bị hỏng)
2
TV147
CHEFFER-Down(Bị thấp)
1
TV142
CARCASS (Lớp Bố)-Broken(Bị hỏng)
1
TV120
RT ( Đường Viền )-Dirty(Bị bẩn)
1
TV179
OLD STOCK (Hàng lâu ngày)
1
TV165
OUT OF SPEC-LESS WEIGHT (Vỏ bị nhẹ)
1
TV166
OUT OF SPEC-OVER WEIGHT (Vỏ bị nặng)
1