Defect Status


Date2022/05/21
Shift1
FactoryBC Tire
Vulcanization32,033
Defect
1,766
Rate5.51%
Defect Type.
TV171
RUNOUT-Joint Cord (Mối nối sợi)
187
TV102
Bead (Mép vỏ)-Small(Bị Ngắn)
161
TV128
Label (Tem nhãn)-Not clear(Không rõ chữ)
135
TV144
Inner Pressure(Áp lực trong)
123
TV161
Color (Màu)-Color Dirty(Bẩn màu)
101
TV159
Forgein Object (Dính dị vật)-NON COMPOUND (Dị vật khác)
88
TV130
Label (Tem nhãn)-Folded(Bị gấp)
81
TV108
BARE-Side (Trống Biên)
68
TV160
Color (Màu)-Color Unround(Không đều màu)
67
TV132
Label (Tem nhãn)-Leaking(Bị Nứt)
63
TV109
BARE-Block(Bị bóng)
60
TV178
SEC/SOC
53
TV116
Airpocket (Túi nước)-Carcass(bên trong)
52
TV125
RT ( Đường Viền )-Unround(Bấp bênh, không đều)
48
TV129
Label (Tem nhãn)-Unround(Bị Lệch, không đều)
44
TV117
Airpocket (Túi nước)-Side(Bên hông)
39
TV122
RT ( Đường Viền )-Cover Rubber(Cao su phủ RT)
39
TV136
Label (Tem nhãn)-Airpocket(Túi nước)
37
TV107
BARE-Bead (Mép vỏ)
32
TV139
CARCASS (Lớp Bố)-Undercure(Phù to)
30
TV101
Bead (Mép vỏ)-Long(Dài)
28
TV123
RT ( Đường Viền )-Joint ( Bị hở, không khớp)
27
TV151
Mold (Khuôn)-SHIFTING (Bị Cao thấp - Ngang)
25
TV154
Mold (Khuôn)-Dirty(Bẩn)
25
TV145
Under Pressure (Bị hấp sống)
19
TV158
Forgein Object (Dính dị vật)-COMPOUND (Dính cao su)
18
TV162
Color (Màu)-Cleaning defect (Hư khi cạo)
17
TV165
OUT OF SPEC-LESS WEIGHT (Vỏ bị nhẹ)
17
TV143
TREAD-TREAD JOINT OPEN (Hở Mối Nối)
15
TV103
Bead (Mép vỏ)-Small/Long(Ngắn/Dài)
15
TV199
Others (Khác)
12
TV131
Label (Tem nhãn)-Wrong(Sai tem)
11
TV137
CARCASS (Lớp Bố)-EGIMI
8
TV118
Airpocket (Túi nước)-Block(Bị bóng)
8
TV121
RT ( Đường Viền )-Airpocket (Túi nước)
7
TV120
RT ( Đường Viền )-Dirty(Bị bẩn)
6
TV150
CHEFFER-Broken(Bị hỏng)
6
TV134
Label (Tem nhãn)-Dirty(Bị bẩn)
6
TV172
RUNOUT-Joint Tread (Mối nối Tread)
5
TV126
RT ( Đường Viền )-Cracking(Bị Rách)
4
TV155
Mold (Khuôn)-Wrong Mold(Sai Khuôn)
4
TV119
Airpocket (Túi nước)-Bead(Mép lốp)
4
TV153
Mold (Khuôn)-Open Mold (Mở Khuôn)
3
TV135
Label (Tem nhãn)-No Label (Thiếu tem/mất tem)
3
TV173
RUNOUT-Open Cord (Sợi bị mở rộng)
3
TV124
RT ( Đường Viền )-Folded(Bị gấp)
3
TV175
RUNOUT-Oneply (Sợi đơn)
2
TV177
SAMPLE (Hàng mẫu)
1
TV152
Mold (Khuôn)-TURNING (Bị Cao Thấp _ Đứng)
1
TV133
Label (Tem nhãn)-Overlap on letter(Chông lên chữ)
1
TV164
Color (Màu)-SINGLE LINE (Đường chỉ NG)
1
TV163
Color (Màu)-Wrong color (Sai màu)
1
TV157
AIRBAG Broken (Airbag bị hư)
1
TV156
AIRBAG Leaking (Airbag bị nứt)
1
TV110
BARE-Carcass(bên trong)
1
TV148
CHEFFER-Folded(Bị gấp)
1
TV138
CARCASS (Lớp Bố)-Joint(Hở mối nối)
1
TV140
CARCASS (Lớp Bố)-Open cord (hở nylon )
1
TV181
BUFFING, Drity PACKING (Đóng gói bị bẩn)
1