Defect Status


Date2022/05/20
Shift1
FactoryBC Tire
Vulcanization30,253
Defect
1,854
Rate6.13%
Defect Type.
TV171
RUNOUT-Joint Cord (Mối nối sợi)
203
TV161
Color (Màu)-Color Dirty(Bẩn màu)
153
TV102
Bead (Mép vỏ)-Small(Bị Ngắn)
148
TV144
Inner Pressure(Áp lực trong)
122
TV128
Label (Tem nhãn)-Not clear(Không rõ chữ)
114
TV159
Forgein Object (Dính dị vật)-NON COMPOUND (Dị vật khác)
108
TV108
BARE-Side (Trống Biên)
93
TV132
Label (Tem nhãn)-Leaking(Bị Nứt)
74
TV130
Label (Tem nhãn)-Folded(Bị gấp)
68
TV160
Color (Màu)-Color Unround(Không đều màu)
65
TV109
BARE-Block(Bị bóng)
54
TV125
RT ( Đường Viền )-Unround(Bấp bênh, không đều)
51
TV107
BARE-Bead (Mép vỏ)
46
TV162
Color (Màu)-Cleaning defect (Hư khi cạo)
42
TV122
RT ( Đường Viền )-Cover Rubber(Cao su phủ RT)
39
TV117
Airpocket (Túi nước)-Side(Bên hông)
36
TV101
Bead (Mép vỏ)-Long(Dài)
31
TV116
Airpocket (Túi nước)-Carcass(bên trong)
28
TV111
CRACKING (Bị Nứt)-Bead(Mép lốp)
27
TV151
Mold (Khuôn)-SHIFTING (Bị Cao thấp - Ngang)
26
TV154
Mold (Khuôn)-Dirty(Bẩn)
24
TV129
Label (Tem nhãn)-Unround(Bị Lệch, không đều)
24
TV123
RT ( Đường Viền )-Joint ( Bị hở, không khớp)
21
TV178
SEC/SOC
21
TV165
OUT OF SPEC-LESS WEIGHT (Vỏ bị nhẹ)
20
TV136
Label (Tem nhãn)-Airpocket(Túi nước)
19
TV139
CARCASS (Lớp Bố)-Undercure(Phù to)
18
TV140
CARCASS (Lớp Bố)-Open cord (hở nylon )
17
TV158
Forgein Object (Dính dị vật)-COMPOUND (Dính cao su)
16
TV150
CHEFFER-Broken(Bị hỏng)
14
TV143
TREAD-TREAD JOINT OPEN (Hở Mối Nối)
14
TV155
Mold (Khuôn)-Wrong Mold(Sai Khuôn)
13
TV103
Bead (Mép vỏ)-Small/Long(Ngắn/Dài)
12
TV118
Airpocket (Túi nước)-Block(Bị bóng)
11
TV145
Under Pressure (Bị hấp sống)
11
TV137
CARCASS (Lớp Bố)-EGIMI
10
TV173
RUNOUT-Open Cord (Sợi bị mở rộng)
9
TV134
Label (Tem nhãn)-Dirty(Bị bẩn)
8
TV131
Label (Tem nhãn)-Wrong(Sai tem)
7
TV153
Mold (Khuôn)-Open Mold (Mở Khuôn)
7
TV135
Label (Tem nhãn)-No Label (Thiếu tem/mất tem)
6
TV126
RT ( Đường Viền )-Cracking(Bị Rách)
5
TV167
OUT OF SPEC-TREAD Thining (Vỏ bị mỏng)
5
TV121
RT ( Đường Viền )-Airpocket (Túi nước)
5
TV175
RUNOUT-Oneply (Sợi đơn)
5
TV199
Others (Khác)
4
TV124
RT ( Đường Viền )-Folded(Bị gấp)
3
TV172
RUNOUT-Joint Tread (Mối nối Tread)
2
TV146
CHEFFER-UP(Bị cao)
2
TV156
AIRBAG Leaking (Airbag bị nứt)
2
TV119
Airpocket (Túi nước)-Bead(Mép lốp)
2
TV110
BARE-Carcass(bên trong)
2
TV157
AIRBAG Broken (Airbag bị hư)
1
TV138
CARCASS (Lớp Bố)-Joint(Hở mối nối)
1
TV104
Bead (Mép vỏ)-Broken(Bị hỏng)
1
TV114
CRACKING (Bị Nứt)-Joint(Mối nối)
1
TV177
SAMPLE (Hàng mẫu)
1
TV120
RT ( Đường Viền )-Dirty(Bị bẩn)
1
TV166
OUT OF SPEC-OVER WEIGHT (Vỏ bị nặng)
1
TV168
OUT OF SPEC-OVERLAPPING (Nối nối bị chồng)
1
TV152
Mold (Khuôn)-TURNING (Bị Cao Thấp _ Đứng)
1