Defect Status


Date2024/10/22
Shift1
FactoryBC Tire
Vulcanization23,438
Defect
2,456
Rate10.48%
Defect Type.
TV116
Airpocket (Túi nước)-Carcass(bên trong)
1,178
TV171
RUNOUT-Joint Cord (Mối nối sợi)
220
TV177
SAMPLE (Hàng mẫu)
197
TV111
CRACKING (Bị Nứt)-Bead(Mép lốp)
97
TV144
Inner Pressure(Áp lực trong)
93
TV117
Airpocket (Túi nước)-Side(Bên hông)
68
TV102
Bead (Mép vỏ)-Small(Bị Ngắn)
62
TV129
Label (Tem nhãn)-Unround(Bị Lệch, không đều)
60
TV159
Forgein Object (Dính dị vật)-NON COMPOUND (Dị vật khác)
59
TV101
Bead (Mép vỏ)-Long(Dài)
54
TV128
Label (Tem nhãn)-Not clear(Không rõ chữ)
45
TV108
BARE-Side (Trống Biên)
40
TV109
BARE-Block(Bị bóng)
37
TV130
Label (Tem nhãn)-Folded(Bị gấp)
35
TV143
TREAD-TREAD JOINT OPEN (Hở Mối Nối)
30
TV151
Mold (Khuôn)-SHIFTING (Bị Cao thấp - Ngang)
28
TV160
Color (Màu)-Color Unround(Không đều màu)
27
TV125
RT ( Đường Viền )-Unround(Bấp bênh, không đều)
24
TV123
RT ( Đường Viền )-Joint ( Bị hở, không khớp)
23
TV113
CRACKING (Bị Nứt)-Block(Bị bóng)
23
TV135
Label (Tem nhãn)-No Label (Thiếu tem/mất tem)
21
TV131
Label (Tem nhãn)-Wrong(Sai tem)
20
TV178
SEC/SOC
19
TV107
BARE-Bead (Mép vỏ)
19
TV114
CRACKING (Bị Nứt)-Joint(Mối nối)
18
TV122
RT ( Đường Viền )-Cover Rubber(Cao su phủ RT)
17
TV158
Forgein Object (Dính dị vật)-COMPOUND (Dính cao su)
16
TV103
Bead (Mép vỏ)-Small/Long(Ngắn/Dài)
13
TV154
Mold (Khuôn)-Dirty(Bẩn)
12
TV124
RT ( Đường Viền )-Folded(Bị gấp)
11
TV118
Airpocket (Túi nước)-Block(Bị bóng)
11
TV149
CHEFFER-Unrounded (Không Đều)
11
TV132
Label (Tem nhãn)-Leaking(Bị Nứt)
11
TV133
Label (Tem nhãn)-Overlap on letter(Chông lên chữ)
8
TV148
CHEFFER-Folded(Bị gấp)
8
TV119
Airpocket (Túi nước)-Bead(Mép lốp)
7
TV136
Label (Tem nhãn)-Airpocket(Túi nước)
7
TV161
Color (Màu)-Color Dirty(Bẩn màu)
7
TV150
CHEFFER-Broken(Bị hỏng)
5
TV155
Mold (Khuôn)-Wrong Mold(Sai Khuôn)
5
TV147
CHEFFER-Down(Bị thấp)
3
TV137
CARCASS (Lớp Bố)-EGIMI
3
TV134
Label (Tem nhãn)-Dirty(Bị bẩn)
3
TV115
CRACKING (Bị Nứt)-SHOULDER(Thân vỏ)
2
TV112
CRACKING (Bị Nứt)-Side(Bên hông)
2
TV179
OLD STOCK (Hàng lâu ngày)
2
TV120
RT ( Đường Viền )-Dirty(Bị bẩn)
2
TV175
RUNOUT-Oneply (Sợi đơn)
2
TV126
RT ( Đường Viền )-Cracking(Bị Rách)
1
TV199
Others (Khác)
1
TV167
OUT OF SPEC-TREAD Thining (Vỏ bị mỏng)
1
TV121
RT ( Đường Viền )-Airpocket (Túi nước)
1
TV153
Mold (Khuôn)-Open Mold (Mở Khuôn)
1
TV164
Color (Màu)-SINGLE LINE (Đường chỉ NG)
1
TV138
CARCASS (Lớp Bố)-Joint(Hở mối nối)
1
TV140
CARCASS (Lớp Bố)-Open cord (hở nylon )
1
TV146
CHEFFER-UP(Bị cao)
1