Defect Status


Date2024/11/19
Shift2
FactoryBC Tire
Vulcanization26,998
Defect
1,693
Rate6.27%
Defect Type.
TV116
Airpocket (Túi nước)-Carcass(bên trong)
334
TV171
RUNOUT-Joint Cord (Mối nối sợi)
248
TV117
Airpocket (Túi nước)-Side(Bên hông)
178
TV144
Inner Pressure(Áp lực trong)
98
TV108
BARE-Side (Trống Biên)
96
TV159
Forgein Object (Dính dị vật)-NON COMPOUND (Dị vật khác)
70
TV178
SEC/SOC
61
TV128
Label (Tem nhãn)-Not clear(Không rõ chữ)
59
TV129
Label (Tem nhãn)-Unround(Bị Lệch, không đều)
53
TV101
Bead (Mép vỏ)-Long(Dài)
52
TV130
Label (Tem nhãn)-Folded(Bị gấp)
50
TV118
Airpocket (Túi nước)-Block(Bị bóng)
47
TV123
RT ( Đường Viền )-Joint ( Bị hở, không khớp)
33
TV122
RT ( Đường Viền )-Cover Rubber(Cao su phủ RT)
32
TV160
Color (Màu)-Color Unround(Không đều màu)
29
TV113
CRACKING (Bị Nứt)-Block(Bị bóng)
28
TV151
Mold (Khuôn)-SHIFTING (Bị Cao thấp - Ngang)
26
TV102
Bead (Mép vỏ)-Small(Bị Ngắn)
25
TV109
BARE-Block(Bị bóng)
25
TV161
Color (Màu)-Color Dirty(Bẩn màu)
25
TV177
SAMPLE (Hàng mẫu)
24
TV149
CHEFFER-Unrounded (Không Đều)
22
TV125
RT ( Đường Viền )-Unround(Bấp bênh, không đều)
18
TV107
BARE-Bead (Mép vỏ)
13
TV154
Mold (Khuôn)-Dirty(Bẩn)
13
TV132
Label (Tem nhãn)-Leaking(Bị Nứt)
11
TV145
Under Pressure (Bị hấp sống)
11
TV172
RUNOUT-Joint Tread (Mối nối Tread)
10
TV120
RT ( Đường Viền )-Dirty(Bị bẩn)
9
TV135
Label (Tem nhãn)-No Label (Thiếu tem/mất tem)
8
TV103
Bead (Mép vỏ)-Small/Long(Ngắn/Dài)
8
TV142
CARCASS (Lớp Bố)-Broken(Bị hỏng)
7
TV147
CHEFFER-Down(Bị thấp)
7
TV158
Forgein Object (Dính dị vật)-COMPOUND (Dính cao su)
6
TV134
Label (Tem nhãn)-Dirty(Bị bẩn)
5
TV136
Label (Tem nhãn)-Airpocket(Túi nước)
4
TV131
Label (Tem nhãn)-Wrong(Sai tem)
4
TV133
Label (Tem nhãn)-Overlap on letter(Chông lên chữ)
4
TV199
Others (Khác)
4
TV153
Mold (Khuôn)-Open Mold (Mở Khuôn)
3
TV110
BARE-Carcass(bên trong)
3
TV146
CHEFFER-UP(Bị cao)
2
TV150
CHEFFER-Broken(Bị hỏng)
2
TV124
RT ( Đường Viền )-Folded(Bị gấp)
2
TV143
TREAD-TREAD JOINT OPEN (Hở Mối Nối)
2
TV165
OUT OF SPEC-LESS WEIGHT (Vỏ bị nhẹ)
1
TV121
RT ( Đường Viền )-Airpocket (Túi nước)
1
TV175
RUNOUT-Oneply (Sợi đơn)
1
TV148
CHEFFER-Folded(Bị gấp)
1
TV140
CARCASS (Lớp Bố)-Open cord (hở nylon )
1
TV119
Airpocket (Túi nước)-Bead(Mép lốp)
1
TV155
Mold (Khuôn)-Wrong Mold(Sai Khuôn)
1