Defect Status


Date2024/11/30
Shift1
FactoryBC Tire
Vulcanization27,222
Defect
1,560
Rate5.73%
Defect Type.
TV171
RUNOUT-Joint Cord (Mối nối sợi)
226
TV116
Airpocket (Túi nước)-Carcass(bên trong)
161
TV178
SEC/SOC
155
TV144
Inner Pressure(Áp lực trong)
124
TV117
Airpocket (Túi nước)-Side(Bên hông)
109
TV101
Bead (Mép vỏ)-Long(Dài)
99
TV108
BARE-Side (Trống Biên)
73
TV109
BARE-Block(Bị bóng)
71
TV159
Forgein Object (Dính dị vật)-NON COMPOUND (Dị vật khác)
56
TV128
Label (Tem nhãn)-Not clear(Không rõ chữ)
53
TV130
Label (Tem nhãn)-Folded(Bị gấp)
53
TV149
CHEFFER-Unrounded (Không Đều)
50
TV135
Label (Tem nhãn)-No Label (Thiếu tem/mất tem)
49
TV177
SAMPLE (Hàng mẫu)
47
TV122
RT ( Đường Viền )-Cover Rubber(Cao su phủ RT)
42
TV113
CRACKING (Bị Nứt)-Block(Bị bóng)
41
TV129
Label (Tem nhãn)-Unround(Bị Lệch, không đều)
32
TV123
RT ( Đường Viền )-Joint ( Bị hở, không khớp)
27
TV158
Forgein Object (Dính dị vật)-COMPOUND (Dính cao su)
23
TV160
Color (Màu)-Color Unround(Không đều màu)
23
TV151
Mold (Khuôn)-SHIFTING (Bị Cao thấp - Ngang)
21
TV154
Mold (Khuôn)-Dirty(Bẩn)
20
TV103
Bead (Mép vỏ)-Small/Long(Ngắn/Dài)
19
TV107
BARE-Bead (Mép vỏ)
17
TV132
Label (Tem nhãn)-Leaking(Bị Nứt)
17
TV102
Bead (Mép vỏ)-Small(Bị Ngắn)
16
TV125
RT ( Đường Viền )-Unround(Bấp bênh, không đều)
16
TV147
CHEFFER-Down(Bị thấp)
13
TV119
Airpocket (Túi nước)-Bead(Mép lốp)
12
TV161
Color (Màu)-Color Dirty(Bẩn màu)
12
TV118
Airpocket (Túi nước)-Block(Bị bóng)
11
TV172
RUNOUT-Joint Tread (Mối nối Tread)
10
TV145
Under Pressure (Bị hấp sống)
10
TV143
TREAD-TREAD JOINT OPEN (Hở Mối Nối)
9
TV136
Label (Tem nhãn)-Airpocket(Túi nước)
7
TV134
Label (Tem nhãn)-Dirty(Bị bẩn)
5
TV140
CARCASS (Lớp Bố)-Open cord (hở nylon )
5
TV155
Mold (Khuôn)-Wrong Mold(Sai Khuôn)
5
TV133
Label (Tem nhãn)-Overlap on letter(Chông lên chữ)
3
TV111
CRACKING (Bị Nứt)-Bead(Mép lốp)
2
TV148
CHEFFER-Folded(Bị gấp)
2
TV199
Others (Khác)
2
TV131
Label (Tem nhãn)-Wrong(Sai tem)
2
TV120
RT ( Đường Viền )-Dirty(Bị bẩn)
2
TV124
RT ( Đường Viền )-Folded(Bị gấp)
1
TV152
Mold (Khuôn)-TURNING (Bị Cao Thấp _ Đứng)
1
TV167
OUT OF SPEC-TREAD Thining (Vỏ bị mỏng)
1
TV179
OLD STOCK (Hàng lâu ngày)
1
TV157
AIRBAG Broken (Airbag bị hư)
1
TV142
CARCASS (Lớp Bố)-Broken(Bị hỏng)
1
TV137
CARCASS (Lớp Bố)-EGIMI
1
TV110
BARE-Carcass(bên trong)
1
TV106
Bead (Mép vỏ)-Deformation (Biến dạng)
1
TV162
Color (Màu)-Cleaning defect (Hư khi cạo)
1
TV112
CRACKING (Bị Nứt)-Side(Bên hông)
1