Defect Status


Date2025/01/04
Shift1
FactoryBC Tire
Vulcanization27,661
Defect
1,793
Rate6.48%
Defect Type.
TV116
Airpocket (Túi nước)-Carcass(bên trong)
228
TV171
RUNOUT-Joint Cord (Mối nối sợi)
161
TV178
SEC/SOC
154
TV102
Bead (Mép vỏ)-Small(Bị Ngắn)
134
TV109
BARE-Block(Bị bóng)
113
TV144
Inner Pressure(Áp lực trong)
103
TV129
Label (Tem nhãn)-Unround(Bị Lệch, không đều)
79
TV135
Label (Tem nhãn)-No Label (Thiếu tem/mất tem)
69
TV160
Color (Màu)-Color Unround(Không đều màu)
57
TV101
Bead (Mép vỏ)-Long(Dài)
57
TV128
Label (Tem nhãn)-Not clear(Không rõ chữ)
56
TV108
BARE-Side (Trống Biên)
54
TV113
CRACKING (Bị Nứt)-Block(Bị bóng)
52
TV151
Mold (Khuôn)-SHIFTING (Bị Cao thấp - Ngang)
51
TV148
CHEFFER-Folded(Bị gấp)
49
TV117
Airpocket (Túi nước)-Side(Bên hông)
46
TV154
Mold (Khuôn)-Dirty(Bẩn)
46
TV159
Forgein Object (Dính dị vật)-NON COMPOUND (Dị vật khác)
45
TV130
Label (Tem nhãn)-Folded(Bị gấp)
41
TV161
Color (Màu)-Color Dirty(Bẩn màu)
39
TV158
Forgein Object (Dính dị vật)-COMPOUND (Dính cao su)
28
TV107
BARE-Bead (Mép vỏ)
27
TV122
RT ( Đường Viền )-Cover Rubber(Cao su phủ RT)
27
TV149
CHEFFER-Unrounded (Không Đều)
24
TV125
RT ( Đường Viền )-Unround(Bấp bênh, không đều)
22
TV177
SAMPLE (Hàng mẫu)
19
TV134
Label (Tem nhãn)-Dirty(Bị bẩn)
18
TV167
OUT OF SPEC-TREAD Thining (Vỏ bị mỏng)
18
TV120
RT ( Đường Viền )-Dirty(Bị bẩn)
13
TV124
RT ( Đường Viền )-Folded(Bị gấp)
11
TV162
Color (Màu)-Cleaning defect (Hư khi cạo)
11
TV133
Label (Tem nhãn)-Overlap on letter(Chông lên chữ)
10
TV155
Mold (Khuôn)-Wrong Mold(Sai Khuôn)
10
TV143
TREAD-TREAD JOINT OPEN (Hở Mối Nối)
9
TV123
RT ( Đường Viền )-Joint ( Bị hở, không khớp)
8
TV146
CHEFFER-UP(Bị cao)
8
TV103
Bead (Mép vỏ)-Small/Long(Ngắn/Dài)
7
TV131
Label (Tem nhãn)-Wrong(Sai tem)
7
TV153
Mold (Khuôn)-Open Mold (Mở Khuôn)
5
TV132
Label (Tem nhãn)-Leaking(Bị Nứt)
5
TV136
Label (Tem nhãn)-Airpocket(Túi nước)
4
TV114
CRACKING (Bị Nứt)-Joint(Mối nối)
4
TV142
CARCASS (Lớp Bố)-Broken(Bị hỏng)
4
TV147
CHEFFER-Down(Bị thấp)
4
TV145
Under Pressure (Bị hấp sống)
4
TV137
CARCASS (Lớp Bố)-EGIMI
3
TV140
CARCASS (Lớp Bố)-Open cord (hở nylon )
3
TV150
CHEFFER-Broken(Bị hỏng)
2
TV118
Airpocket (Túi nước)-Block(Bị bóng)
2
TV112
CRACKING (Bị Nứt)-Side(Bên hông)
2
TV164
Color (Màu)-SINGLE LINE (Đường chỉ NG)
2
TV199
Others (Khác)
2
TV126
RT ( Đường Viền )-Cracking(Bị Rách)
2
TV121
RT ( Đường Viền )-Airpocket (Túi nước)
1
TV168
OUT OF SPEC-OVERLAPPING (Nối nối bị chồng)
1
TV152
Mold (Khuôn)-TURNING (Bị Cao Thấp _ Đứng)
1
TV172
RUNOUT-Joint Tread (Mối nối Tread)
1
TV111
CRACKING (Bị Nứt)-Bead(Mép lốp)
1
TV119
Airpocket (Túi nước)-Bead(Mép lốp)
1
TV104
Bead (Mép vỏ)-Broken(Bị hỏng)
1