Defect Status


Date2025/09/17
Shift1
FactoryBC Tire
Vulcanization31,019
Defect
2,826
Rate9.11%
Defect Type.
TV171
RUNOUT-Joint Cord (Mối nối sợi)
269
TV102
Bead (Mép vỏ)-Small(Bị Ngắn)
240
TV108
BARE-Side (Trống Biên)
212
TV117
Airpocket (Túi nước)-Side(Bên hông)
183
TV116
Airpocket (Túi nước)-Carcass(bên trong)
160
TV178
SEC/SOC
134
TV159
Forgein Object (Dính dị vật)-NON COMPOUND (Dị vật khác)
110
TV109
BARE-Block(Bị bóng)
100
TV161
Color (Màu)-Color Dirty(Bẩn màu)
99
TV107
BARE-Bead (Mép vỏ)
98
TV160
Color (Màu)-Color Unround(Không đều màu)
75
TV145
Under Pressure (Bị hấp sống)
73
TV123
RT ( Đường Viền )-Joint ( Bị hở, không khớp)
72
TV128
Label (Tem nhãn)-Not clear(Không rõ chữ)
72
TV101
Bead (Mép vỏ)-Long(Dài)
72
TV129
Label (Tem nhãn)-Unround(Bị Lệch, không đều)
62
TV144
Inner Pressure(Áp lực trong)
60
TV122
RT ( Đường Viền )-Cover Rubber(Cao su phủ RT)
60
TV125
RT ( Đường Viền )-Unround(Bấp bênh, không đều)
58
TV130
Label (Tem nhãn)-Folded(Bị gấp)
58
TV132
Label (Tem nhãn)-Leaking(Bị Nứt)
58
TV118
Airpocket (Túi nước)-Block(Bị bóng)
57
TV134
Label (Tem nhãn)-Dirty(Bị bẩn)
51
TV154
Mold (Khuôn)-Dirty(Bẩn)
51
TV151
Mold (Khuôn)-SHIFTING (Bị Cao thấp - Ngang)
49
TV158
Forgein Object (Dính dị vật)-COMPOUND (Dính cao su)
48
TV113
CRACKING (Bị Nứt)-Block(Bị bóng)
46
TV148
CHEFFER-Folded(Bị gấp)
41
TV120
RT ( Đường Viền )-Dirty(Bị bẩn)
40
TV137
CARCASS (Lớp Bố)-EGIMI
39
TV149
CHEFFER-Unrounded (Không Đều)
37
TV162
Color (Màu)-Cleaning defect (Hư khi cạo)
33
TV146
CHEFFER-UP(Bị cao)
20
TV136
Label (Tem nhãn)-Airpocket(Túi nước)
13
TV152
Mold (Khuôn)-TURNING (Bị Cao Thấp _ Đứng)
13
TV142
CARCASS (Lớp Bố)-Broken(Bị hỏng)
11
TV150
CHEFFER-Broken(Bị hỏng)
11
TV147
CHEFFER-Down(Bị thấp)
9
TV131
Label (Tem nhãn)-Wrong(Sai tem)
8
TV121
RT ( Đường Viền )-Airpocket (Túi nước)
8
TV114
CRACKING (Bị Nứt)-Joint(Mối nối)
7
TV119
Airpocket (Túi nước)-Bead(Mép lốp)
7
TV111
CRACKING (Bị Nứt)-Bead(Mép lốp)
6
TV126
RT ( Đường Viền )-Cracking(Bị Rách)
5
TV138
CARCASS (Lớp Bố)-Joint(Hở mối nối)
4
TV140
CARCASS (Lớp Bố)-Open cord (hở nylon )
3
TV199
Others (Khác)
3
TV165
OUT OF SPEC-LESS WEIGHT (Vỏ bị nhẹ)
3
TV166
OUT OF SPEC-OVER WEIGHT (Vỏ bị nặng)
2
TV155
Mold (Khuôn)-Wrong Mold(Sai Khuôn)
2
TV124
RT ( Đường Viền )-Folded(Bị gấp)
2
TV103
Bead (Mép vỏ)-Small/Long(Ngắn/Dài)
2
TV112
CRACKING (Bị Nứt)-Side(Bên hông)
2
TV133
Label (Tem nhãn)-Overlap on letter(Chông lên chữ)
1
TV135
Label (Tem nhãn)-No Label (Thiếu tem/mất tem)
1
TV179
OLD STOCK (Hàng lâu ngày)
1