Defect Status


Date2025/06/22
Shift1
FactoryBC Tire
Vulcanization33
Defect
1,799
Rate5,451.52%
Defect Type.
TV108
BARE-Side (Trống Biên)
243
TV160
Color (Màu)-Color Unround(Không đều màu)
197
TV107
BARE-Bead (Mép vỏ)
121
TV161
Color (Màu)-Color Dirty(Bẩn màu)
107
TV109
BARE-Block(Bị bóng)
99
TV112
CRACKING (Bị Nứt)-Side(Bên hông)
97
TV134
Label (Tem nhãn)-Dirty(Bị bẩn)
88
TV122
RT ( Đường Viền )-Cover Rubber(Cao su phủ RT)
80
TV154
Mold (Khuôn)-Dirty(Bẩn)
74
TV159
Forgein Object (Dính dị vật)-NON COMPOUND (Dị vật khác)
68
TV121
RT ( Đường Viền )-Airpocket (Túi nước)
67
TV120
RT ( Đường Viền )-Dirty(Bị bẩn)
64
TV129
Label (Tem nhãn)-Unround(Bị Lệch, không đều)
61
TV102
Bead (Mép vỏ)-Small(Bị Ngắn)
48
TV128
Label (Tem nhãn)-Not clear(Không rõ chữ)
45
TV113
CRACKING (Bị Nứt)-Block(Bị bóng)
36
TV116
Airpocket (Túi nước)-Carcass(bên trong)
32
TV117
Airpocket (Túi nước)-Side(Bên hông)
32
TV178
SEC/SOC
32
TV132
Label (Tem nhãn)-Leaking(Bị Nứt)
28
TV101
Bead (Mép vỏ)-Long(Dài)
22
TV114
CRACKING (Bị Nứt)-Joint(Mối nối)
20
TV143
TREAD-TREAD JOINT OPEN (Hở Mối Nối)
18
TV125
RT ( Đường Viền )-Unround(Bấp bênh, không đều)
18
TV123
RT ( Đường Viền )-Joint ( Bị hở, không khớp)
15
TV150
CHEFFER-Broken(Bị hỏng)
12
TV136
Label (Tem nhãn)-Airpocket(Túi nước)
10
TV153
Mold (Khuôn)-Open Mold (Mở Khuôn)
10
TV146
CHEFFER-UP(Bị cao)
9
TV140
CARCASS (Lớp Bố)-Open cord (hở nylon )
9
TV147
CHEFFER-Down(Bị thấp)
8
TV119
Airpocket (Túi nước)-Bead(Mép lốp)
7
TV118
Airpocket (Túi nước)-Block(Bị bóng)
7
TV126
RT ( Đường Viền )-Cracking(Bị Rách)
7
TV130
Label (Tem nhãn)-Folded(Bị gấp)
6
TV149
CHEFFER-Unrounded (Không Đều)
5
TV145
Under Pressure (Bị hấp sống)
4
TV151
Mold (Khuôn)-SHIFTING (Bị Cao thấp - Ngang)
3
TV158
Forgein Object (Dính dị vật)-COMPOUND (Dính cao su)
3
TV148
CHEFFER-Folded(Bị gấp)
3
TV157
AIRBAG Broken (Airbag bị hư)
2
TV142
CARCASS (Lớp Bố)-Broken(Bị hỏng)
2
TV111
CRACKING (Bị Nứt)-Bead(Mép lốp)
2
TV135
Label (Tem nhãn)-No Label (Thiếu tem/mất tem)
2
TV167
OUT OF SPEC-TREAD Thining (Vỏ bị mỏng)
2
TV133
Label (Tem nhãn)-Overlap on letter(Chông lên chữ)
1
TV131
Label (Tem nhãn)-Wrong(Sai tem)
1
TV144
Inner Pressure(Áp lực trong)
1
TV137
CARCASS (Lớp Bố)-EGIMI
1
TV138
CARCASS (Lớp Bố)-Joint(Hở mối nối)
1
TV103
Bead (Mép vỏ)-Small/Long(Ngắn/Dài)
1