Defect Status


Date2025/05/28
Shift1
FactoryBC Tire
Vulcanization27,785
Defect
2,888
Rate10.39%
Defect Type.
TV154
Mold (Khuôn)-Dirty(Bẩn)
254
TV116
Airpocket (Túi nước)-Carcass(bên trong)
200
TV178
SEC/SOC
184
TV108
BARE-Side (Trống Biên)
170
TV171
RUNOUT-Joint Cord (Mối nối sợi)
155
TV109
BARE-Block(Bị bóng)
153
TV179
OLD STOCK (Hàng lâu ngày)
147
TV159
Forgein Object (Dính dị vật)-NON COMPOUND (Dị vật khác)
140
TV117
Airpocket (Túi nước)-Side(Bên hông)
138
TV129
Label (Tem nhãn)-Unround(Bị Lệch, không đều)
135
TV134
Label (Tem nhãn)-Dirty(Bị bẩn)
132
TV128
Label (Tem nhãn)-Not clear(Không rõ chữ)
129
TV113
CRACKING (Bị Nứt)-Block(Bị bóng)
129
TV130
Label (Tem nhãn)-Folded(Bị gấp)
117
TV102
Bead (Mép vỏ)-Small(Bị Ngắn)
98
TV161
Color (Màu)-Color Dirty(Bẩn màu)
82
TV144
Inner Pressure(Áp lực trong)
80
TV107
BARE-Bead (Mép vỏ)
72
TV122
RT ( Đường Viền )-Cover Rubber(Cao su phủ RT)
62
TV145
Under Pressure (Bị hấp sống)
51
TV101
Bead (Mép vỏ)-Long(Dài)
51
TV136
Label (Tem nhãn)-Airpocket(Túi nước)
51
TV148
CHEFFER-Folded(Bị gấp)
50
TV135
Label (Tem nhãn)-No Label (Thiếu tem/mất tem)
39
TV118
Airpocket (Túi nước)-Block(Bị bóng)
38
TV150
CHEFFER-Broken(Bị hỏng)
33
TV125
RT ( Đường Viền )-Unround(Bấp bênh, không đều)
33
TV121
RT ( Đường Viền )-Airpocket (Túi nước)
31
TV123
RT ( Đường Viền )-Joint ( Bị hở, không khớp)
28
TV160
Color (Màu)-Color Unround(Không đều màu)
28
TV153
Mold (Khuôn)-Open Mold (Mở Khuôn)
23
TV132
Label (Tem nhãn)-Leaking(Bị Nứt)
21
TV103
Bead (Mép vỏ)-Small/Long(Ngắn/Dài)
20
TV126
RT ( Đường Viền )-Cracking(Bị Rách)
19
TV120
RT ( Đường Viền )-Dirty(Bị bẩn)
15
TV142
CARCASS (Lớp Bố)-Broken(Bị hỏng)
12
TV112
CRACKING (Bị Nứt)-Side(Bên hông)
12
TV158
Forgein Object (Dính dị vật)-COMPOUND (Dính cao su)
11
TV131
Label (Tem nhãn)-Wrong(Sai tem)
11
TV119
Airpocket (Túi nước)-Bead(Mép lốp)
10
TV147
CHEFFER-Down(Bị thấp)
9
TV151
Mold (Khuôn)-SHIFTING (Bị Cao thấp - Ngang)
9
TV114
CRACKING (Bị Nứt)-Joint(Mối nối)
6
TV155
Mold (Khuôn)-Wrong Mold(Sai Khuôn)
5
TV124
RT ( Đường Viền )-Folded(Bị gấp)
5
TV143
TREAD-TREAD JOINT OPEN (Hở Mối Nối)
4
TV149
CHEFFER-Unrounded (Không Đều)
4
TV146
CHEFFER-UP(Bị cao)
3
TV111
CRACKING (Bị Nứt)-Bead(Mép lốp)
3
TV199
Others (Khác)
3
TV167
OUT OF SPEC-TREAD Thining (Vỏ bị mỏng)
1
TV127
RT ( Đường Viền )-Stretched (Bị giãn)
1
TV174
RUNOUT-Folded(Bị gấp)
1
TV152
Mold (Khuôn)-TURNING (Bị Cao Thấp _ Đứng)
1