Defect Status


Date2025/07/14
Shift1
FactoryBC Tire
Vulcanization29,072
Defect
4,866
Rate16.74%
Defect Type.
TV108
BARE-Side (Trống Biên)
494
TV102
Bead (Mép vỏ)-Small(Bị Ngắn)
308
TV171
RUNOUT-Joint Cord (Mối nối sợi)
281
TV109
BARE-Block(Bị bóng)
273
TV161
Color (Màu)-Color Dirty(Bẩn màu)
259
TV159
Forgein Object (Dính dị vật)-NON COMPOUND (Dị vật khác)
239
TV116
Airpocket (Túi nước)-Carcass(bên trong)
232
TV117
Airpocket (Túi nước)-Side(Bên hông)
198
TV129
Label (Tem nhãn)-Unround(Bị Lệch, không đều)
188
TV144
Inner Pressure(Áp lực trong)
168
TV154
Mold (Khuôn)-Dirty(Bẩn)
168
TV130
Label (Tem nhãn)-Folded(Bị gấp)
167
TV128
Label (Tem nhãn)-Not clear(Không rõ chữ)
157
TV160
Color (Màu)-Color Unround(Không đều màu)
150
TV120
RT ( Đường Viền )-Dirty(Bị bẩn)
144
TV178
SEC/SOC
140
TV151
Mold (Khuôn)-SHIFTING (Bị Cao thấp - Ngang)
136
TV107
BARE-Bead (Mép vỏ)
131
TV132
Label (Tem nhãn)-Leaking(Bị Nứt)
104
TV122
RT ( Đường Viền )-Cover Rubber(Cao su phủ RT)
101
TV134
Label (Tem nhãn)-Dirty(Bị bẩn)
93
TV123
RT ( Đường Viền )-Joint ( Bị hở, không khớp)
88
TV145
Under Pressure (Bị hấp sống)
77
TV101
Bead (Mép vỏ)-Long(Dài)
71
TV136
Label (Tem nhãn)-Airpocket(Túi nước)
69
TV125
RT ( Đường Viền )-Unround(Bấp bênh, không đều)
66
TV143
TREAD-TREAD JOINT OPEN (Hở Mối Nối)
63
TV177
SAMPLE (Hàng mẫu)
43
TV149
CHEFFER-Unrounded (Không Đều)
42
TV147
CHEFFER-Down(Bị thấp)
41
TV126
RT ( Đường Viền )-Cracking(Bị Rách)
35
TV121
RT ( Đường Viền )-Airpocket (Túi nước)
34
TV133
Label (Tem nhãn)-Overlap on letter(Chông lên chữ)
28
TV150
CHEFFER-Broken(Bị hỏng)
24
TV158
Forgein Object (Dính dị vật)-COMPOUND (Dính cao su)
23
TV155
Mold (Khuôn)-Wrong Mold(Sai Khuôn)
23
TV113
CRACKING (Bị Nứt)-Block(Bị bóng)
22
TV142
CARCASS (Lớp Bố)-Broken(Bị hỏng)
21
TV153
Mold (Khuôn)-Open Mold (Mở Khuôn)
21
TV103
Bead (Mép vỏ)-Small/Long(Ngắn/Dài)
20
TV118
Airpocket (Túi nước)-Block(Bị bóng)
18
TV114
CRACKING (Bị Nứt)-Joint(Mối nối)
13
TV135
Label (Tem nhãn)-No Label (Thiếu tem/mất tem)
12
TV131
Label (Tem nhãn)-Wrong(Sai tem)
12
TV152
Mold (Khuôn)-TURNING (Bị Cao Thấp _ Đứng)
10
TV137
CARCASS (Lớp Bố)-EGIMI
9
TV148
CHEFFER-Folded(Bị gấp)
7
TV112
CRACKING (Bị Nứt)-Side(Bên hông)
7
TV119
Airpocket (Túi nước)-Bead(Mép lốp)
4
TV140
CARCASS (Lớp Bố)-Open cord (hở nylon )
2
TV146
CHEFFER-UP(Bị cao)
2
TV111
CRACKING (Bị Nứt)-Bead(Mép lốp)
2
TV199
Others (Khác)
2
TV124
RT ( Đường Viền )-Folded(Bị gấp)
2
TV172
RUNOUT-Joint Tread (Mối nối Tread)
1
TV175
RUNOUT-Oneply (Sợi đơn)
1
TV173
RUNOUT-Open Cord (Sợi bị mở rộng)
1
TV179
OLD STOCK (Hàng lâu ngày)
1
TV141
CARCASS (Lớp Bố)-WrongCarcass(Sai Bố)
1
TV138
CARCASS (Lớp Bố)-Joint(Hở mối nối)
1