Defect Status


Date2025/09/22
Shift1
FactoryBC Tire
Vulcanization31,539
Defect
3,300
Rate10.46%
Defect Type.
TV108
BARE-Side (Trống Biên)
356
TV117
Airpocket (Túi nước)-Side(Bên hông)
298
TV116
Airpocket (Túi nước)-Carcass(bên trong)
273
TV102
Bead (Mép vỏ)-Small(Bị Ngắn)
248
TV159
Forgein Object (Dính dị vật)-NON COMPOUND (Dị vật khác)
187
TV144
Inner Pressure(Áp lực trong)
130
TV128
Label (Tem nhãn)-Not clear(Không rõ chữ)
128
TV107
BARE-Bead (Mép vỏ)
117
TV154
Mold (Khuôn)-Dirty(Bẩn)
106
TV171
RUNOUT-Joint Cord (Mối nối sợi)
102
TV122
RT ( Đường Viền )-Cover Rubber(Cao su phủ RT)
101
TV129
Label (Tem nhãn)-Unround(Bị Lệch, không đều)
96
TV109
BARE-Block(Bị bóng)
89
TV101
Bead (Mép vỏ)-Long(Dài)
85
TV151
Mold (Khuôn)-SHIFTING (Bị Cao thấp - Ngang)
80
TV125
RT ( Đường Viền )-Unround(Bấp bênh, không đều)
73
TV160
Color (Màu)-Color Unround(Không đều màu)
72
TV145
Under Pressure (Bị hấp sống)
67
TV158
Forgein Object (Dính dị vật)-COMPOUND (Dính cao su)
66
TV130
Label (Tem nhãn)-Folded(Bị gấp)
65
TV161
Color (Màu)-Color Dirty(Bẩn màu)
56
TV149
CHEFFER-Unrounded (Không Đều)
52
TV123
RT ( Đường Viền )-Joint ( Bị hở, không khớp)
47
TV132
Label (Tem nhãn)-Leaking(Bị Nứt)
43
TV136
Label (Tem nhãn)-Airpocket(Túi nước)
43
TV118
Airpocket (Túi nước)-Block(Bị bóng)
38
TV134
Label (Tem nhãn)-Dirty(Bị bẩn)
33
TV120
RT ( Đường Viền )-Dirty(Bị bẩn)
33
TV178
SEC/SOC
33
TV121
RT ( Đường Viền )-Airpocket (Túi nước)
29
TV131
Label (Tem nhãn)-Wrong(Sai tem)
25
TV103
Bead (Mép vỏ)-Small/Long(Ngắn/Dài)
25
TV153
Mold (Khuôn)-Open Mold (Mở Khuôn)
24
TV177
SAMPLE (Hàng mẫu)
17
TV126
RT ( Đường Viền )-Cracking(Bị Rách)
14
TV119
Airpocket (Túi nước)-Bead(Mép lốp)
11
TV112
CRACKING (Bị Nứt)-Side(Bên hông)
11
TV137
CARCASS (Lớp Bố)-EGIMI
10
TV150
CHEFFER-Broken(Bị hỏng)
10
TV155
Mold (Khuôn)-Wrong Mold(Sai Khuôn)
10
TV143
TREAD-TREAD JOINT OPEN (Hở Mối Nối)
9
TV113
CRACKING (Bị Nứt)-Block(Bị bóng)
8
TV152
Mold (Khuôn)-TURNING (Bị Cao Thấp _ Đứng)
5
TV165
OUT OF SPEC-LESS WEIGHT (Vỏ bị nhẹ)
4
TV147
CHEFFER-Down(Bị thấp)
4
TV146
CHEFFER-UP(Bị cao)
4
TV138
CARCASS (Lớp Bố)-Joint(Hở mối nối)
2
TV157
AIRBAG Broken (Airbag bị hư)
2
TV114
CRACKING (Bị Nứt)-Joint(Mối nối)
2
TV142
CARCASS (Lớp Bố)-Broken(Bị hỏng)
2
TV111
CRACKING (Bị Nứt)-Bead(Mép lốp)
2
TV179
OLD STOCK (Hàng lâu ngày)
2
TV124
RT ( Đường Viền )-Folded(Bị gấp)
1
TV127
RT ( Đường Viền )-Stretched (Bị giãn)
1
TV181
BUFFING, Drity PACKING (Đóng gói bị bẩn)
1
TV148
CHEFFER-Folded(Bị gấp)
1