Defect Status


Date2025/05/31
Shift2
FactoryBC Tire
Vulcanization26,991
Defect
3,543
Rate13.13%
Defect Type.
TV116
Airpocket (Túi nước)-Carcass(bên trong)
402
TV108
BARE-Side (Trống Biên)
366
TV102
Bead (Mép vỏ)-Small(Bị Ngắn)
251
TV161
Color (Màu)-Color Dirty(Bẩn màu)
224
TV171
RUNOUT-Joint Cord (Mối nối sợi)
223
TV159
Forgein Object (Dính dị vật)-NON COMPOUND (Dị vật khác)
150
TV109
BARE-Block(Bị bóng)
140
TV128
Label (Tem nhãn)-Not clear(Không rõ chữ)
129
TV136
Label (Tem nhãn)-Airpocket(Túi nước)
124
TV178
SEC/SOC
123
TV144
Inner Pressure(Áp lực trong)
122
TV101
Bead (Mép vỏ)-Long(Dài)
122
TV130
Label (Tem nhãn)-Folded(Bị gấp)
113
TV154
Mold (Khuôn)-Dirty(Bẩn)
112
TV117
Airpocket (Túi nước)-Side(Bên hông)
101
TV113
CRACKING (Bị Nứt)-Block(Bị bóng)
90
TV103
Bead (Mép vỏ)-Small/Long(Ngắn/Dài)
87
TV145
Under Pressure (Bị hấp sống)
80
TV122
RT ( Đường Viền )-Cover Rubber(Cao su phủ RT)
79
TV107
BARE-Bead (Mép vỏ)
79
TV149
CHEFFER-Unrounded (Không Đều)
78
TV129
Label (Tem nhãn)-Unround(Bị Lệch, không đều)
65
TV123
RT ( Đường Viền )-Joint ( Bị hở, không khớp)
49
TV160
Color (Màu)-Color Unround(Không đều màu)
48
TV148
CHEFFER-Folded(Bị gấp)
28
TV132
Label (Tem nhãn)-Leaking(Bị Nứt)
26
TV134
Label (Tem nhãn)-Dirty(Bị bẩn)
25
TV153
Mold (Khuôn)-Open Mold (Mở Khuôn)
23
TV125
RT ( Đường Viền )-Unround(Bấp bênh, không đều)
21
TV147
CHEFFER-Down(Bị thấp)
21
TV150
CHEFFER-Broken(Bị hỏng)
14
TV135
Label (Tem nhãn)-No Label (Thiếu tem/mất tem)
14
TV151
Mold (Khuôn)-SHIFTING (Bị Cao thấp - Ngang)
14
TV126
RT ( Đường Viền )-Cracking(Bị Rách)
13
TV143
TREAD-TREAD JOINT OPEN (Hở Mối Nối)
13
TV118
Airpocket (Túi nước)-Block(Bị bóng)
13
TV112
CRACKING (Bị Nứt)-Side(Bên hông)
12
TV120
RT ( Đường Viền )-Dirty(Bị bẩn)
12
TV121
RT ( Đường Viền )-Airpocket (Túi nước)
10
TV158
Forgein Object (Dính dị vật)-COMPOUND (Dính cao su)
9
TV155
Mold (Khuôn)-Wrong Mold(Sai Khuôn)
7
TV146
CHEFFER-UP(Bị cao)
6
TV137
CARCASS (Lớp Bố)-EGIMI
6
TV131
Label (Tem nhãn)-Wrong(Sai tem)
4
TV167
OUT OF SPEC-TREAD Thining (Vỏ bị mỏng)
3
TV114
CRACKING (Bị Nứt)-Joint(Mối nối)
3
TV119
Airpocket (Túi nước)-Bead(Mép lốp)
2
TV172
RUNOUT-Joint Tread (Mối nối Tread)
2
TV124
RT ( Đường Viền )-Folded(Bị gấp)
1
TV169
OUT OF SPEC- ITC
1
TV157
AIRBAG Broken (Airbag bị hư)
1
TV110
BARE-Carcass(bên trong)
1
TV138
CARCASS (Lớp Bố)-Joint(Hở mối nối)
1
TV142
CARCASS (Lớp Bố)-Broken(Bị hỏng)
1
TV162
Color (Màu)-Cleaning defect (Hư khi cạo)
1
TV133
Label (Tem nhãn)-Overlap on letter(Chông lên chữ)
1