Defect Status


Date2025/06/02
Shift1
FactoryBC Tire
Vulcanization27,525
Defect
4,326
Rate15.72%
Defect Type.
TV108
BARE-Side (Trống Biên)
459
TV154
Mold (Khuôn)-Dirty(Bẩn)
338
TV102
Bead (Mép vỏ)-Small(Bị Ngắn)
271
TV171
RUNOUT-Joint Cord (Mối nối sợi)
249
TV116
Airpocket (Túi nước)-Carcass(bên trong)
244
TV161
Color (Màu)-Color Dirty(Bẩn màu)
238
TV109
BARE-Block(Bị bóng)
214
TV107
BARE-Bead (Mép vỏ)
153
TV129
Label (Tem nhãn)-Unround(Bị Lệch, không đều)
153
TV117
Airpocket (Túi nước)-Side(Bên hông)
145
TV159
Forgein Object (Dính dị vật)-NON COMPOUND (Dị vật khác)
141
TV136
Label (Tem nhãn)-Airpocket(Túi nước)
132
TV130
Label (Tem nhãn)-Folded(Bị gấp)
130
TV144
Inner Pressure(Áp lực trong)
121
TV128
Label (Tem nhãn)-Not clear(Không rõ chữ)
119
TV121
RT ( Đường Viền )-Airpocket (Túi nước)
107
TV101
Bead (Mép vỏ)-Long(Dài)
97
TV145
Under Pressure (Bị hấp sống)
95
TV112
CRACKING (Bị Nứt)-Side(Bên hông)
82
TV122
RT ( Đường Viền )-Cover Rubber(Cao su phủ RT)
80
TV123
RT ( Đường Viền )-Joint ( Bị hở, không khớp)
75
TV149
CHEFFER-Unrounded (Không Đều)
69
TV178
SEC/SOC
68
TV160
Color (Màu)-Color Unround(Không đều màu)
65
TV132
Label (Tem nhãn)-Leaking(Bị Nứt)
65
TV134
Label (Tem nhãn)-Dirty(Bị bẩn)
56
TV118
Airpocket (Túi nước)-Block(Bị bóng)
42
TV125
RT ( Đường Viền )-Unround(Bấp bênh, không đều)
40
TV113
CRACKING (Bị Nứt)-Block(Bị bóng)
38
TV148
CHEFFER-Folded(Bị gấp)
38
TV135
Label (Tem nhãn)-No Label (Thiếu tem/mất tem)
34
TV103
Bead (Mép vỏ)-Small/Long(Ngắn/Dài)
29
TV151
Mold (Khuôn)-SHIFTING (Bị Cao thấp - Ngang)
25
TV120
RT ( Đường Viền )-Dirty(Bị bẩn)
25
TV141
CARCASS (Lớp Bố)-WrongCarcass(Sai Bố)
20
TV131
Label (Tem nhãn)-Wrong(Sai tem)
19
TV126
RT ( Đường Viền )-Cracking(Bị Rách)
17
TV155
Mold (Khuôn)-Wrong Mold(Sai Khuôn)
16
TV153
Mold (Khuôn)-Open Mold (Mở Khuôn)
14
TV147
CHEFFER-Down(Bị thấp)
14
TV150
CHEFFER-Broken(Bị hỏng)
13
TV143
TREAD-TREAD JOINT OPEN (Hở Mối Nối)
7
TV137
CARCASS (Lớp Bố)-EGIMI
6
TV158
Forgein Object (Dính dị vật)-COMPOUND (Dính cao su)
6
TV162
Color (Màu)-Cleaning defect (Hư khi cạo)
3
TV111
CRACKING (Bị Nứt)-Bead(Mép lốp)
3
TV133
Label (Tem nhãn)-Overlap on letter(Chông lên chữ)
3
TV119
Airpocket (Túi nước)-Bead(Mép lốp)
3
TV167
OUT OF SPEC-TREAD Thining (Vỏ bị mỏng)
3
TV172
RUNOUT-Joint Tread (Mối nối Tread)
3
TV152
Mold (Khuôn)-TURNING (Bị Cao Thấp _ Đứng)
2
TV146
CHEFFER-UP(Bị cao)
2
TV110
BARE-Carcass(bên trong)
1
TV179
OLD STOCK (Hàng lâu ngày)
1
TV127
RT ( Đường Viền )-Stretched (Bị giãn)
1
TV124
RT ( Đường Viền )-Folded(Bị gấp)
1