Defect Status


Date2025/06/12
Shift2
FactoryBC Tire
Vulcanization28,549
Defect
3,635
Rate12.73%
Defect Type.
TV108
BARE-Side (Trống Biên)
378
TV116
Airpocket (Túi nước)-Carcass(bên trong)
261
TV154
Mold (Khuôn)-Dirty(Bẩn)
197
TV171
RUNOUT-Joint Cord (Mối nối sợi)
167
TV102
Bead (Mép vỏ)-Small(Bị Ngắn)
161
TV159
Forgein Object (Dính dị vật)-NON COMPOUND (Dị vật khác)
159
TV128
Label (Tem nhãn)-Not clear(Không rõ chữ)
154
TV109
BARE-Block(Bị bóng)
150
TV144
Inner Pressure(Áp lực trong)
149
TV117
Airpocket (Túi nước)-Side(Bên hông)
147
TV161
Color (Màu)-Color Dirty(Bẩn màu)
144
TV129
Label (Tem nhãn)-Unround(Bị Lệch, không đều)
123
TV107
BARE-Bead (Mép vỏ)
123
TV160
Color (Màu)-Color Unround(Không đều màu)
116
TV130
Label (Tem nhãn)-Folded(Bị gấp)
101
TV122
RT ( Đường Viền )-Cover Rubber(Cao su phủ RT)
95
TV101
Bead (Mép vỏ)-Long(Dài)
84
TV149
CHEFFER-Unrounded (Không Đều)
79
TV145
Under Pressure (Bị hấp sống)
76
TV113
CRACKING (Bị Nứt)-Block(Bị bóng)
64
TV112
CRACKING (Bị Nứt)-Side(Bên hông)
62
TV151
Mold (Khuôn)-SHIFTING (Bị Cao thấp - Ngang)
59
TV123
RT ( Đường Viền )-Joint ( Bị hở, không khớp)
58
TV136
Label (Tem nhãn)-Airpocket(Túi nước)
50
TV125
RT ( Đường Viền )-Unround(Bấp bênh, không đều)
47
TV134
Label (Tem nhãn)-Dirty(Bị bẩn)
45
TV143
TREAD-TREAD JOINT OPEN (Hở Mối Nối)
36
TV132
Label (Tem nhãn)-Leaking(Bị Nứt)
31
TV148
CHEFFER-Folded(Bị gấp)
29
TV103
Bead (Mép vỏ)-Small/Long(Ngắn/Dài)
29
TV120
RT ( Đường Viền )-Dirty(Bị bẩn)
29
TV178
SEC/SOC
26
TV121
RT ( Đường Viền )-Airpocket (Túi nước)
25
TV131
Label (Tem nhãn)-Wrong(Sai tem)
22
TV152
Mold (Khuôn)-TURNING (Bị Cao Thấp _ Đứng)
19
TV126
RT ( Đường Viền )-Cracking(Bị Rách)
18
TV142
CARCASS (Lớp Bố)-Broken(Bị hỏng)
16
TV119
Airpocket (Túi nước)-Bead(Mép lốp)
16
TV147
CHEFFER-Down(Bị thấp)
16
TV118
Airpocket (Túi nước)-Block(Bị bóng)
14
TV155
Mold (Khuôn)-Wrong Mold(Sai Khuôn)
13
TV146
CHEFFER-UP(Bị cao)
11
TV133
Label (Tem nhãn)-Overlap on letter(Chông lên chữ)
10
TV150
CHEFFER-Broken(Bị hỏng)
9
TV153
Mold (Khuôn)-Open Mold (Mở Khuôn)
9
TV167
OUT OF SPEC-TREAD Thining (Vỏ bị mỏng)
8
TV137
CARCASS (Lớp Bố)-EGIMI
7
TV158
Forgein Object (Dính dị vật)-COMPOUND (Dính cao su)
7
TV135
Label (Tem nhãn)-No Label (Thiếu tem/mất tem)
5
TV111
CRACKING (Bị Nứt)-Bead(Mép lốp)
2
TV179
OLD STOCK (Hàng lâu ngày)
2
TV199
Others (Khác)
1
TV124
RT ( Đường Viền )-Folded(Bị gấp)
1
TV172
RUNOUT-Joint Tread (Mối nối Tread)
1
TV114
CRACKING (Bị Nứt)-Joint(Mối nối)
1
TV162
Color (Màu)-Cleaning defect (Hư khi cạo)
1