Defect Status


Date2025/06/04
Shift2
FactoryBC Tire
Vulcanization27,953
Defect
3,900
Rate13.95%
Defect Type.
TV109
BARE-Block(Bị bóng)
399
TV108
BARE-Side (Trống Biên)
327
TV116
Airpocket (Túi nước)-Carcass(bên trong)
240
TV161
Color (Màu)-Color Dirty(Bẩn màu)
220
TV171
RUNOUT-Joint Cord (Mối nối sợi)
218
TV102
Bead (Mép vỏ)-Small(Bị Ngắn)
209
TV154
Mold (Khuôn)-Dirty(Bẩn)
205
TV107
BARE-Bead (Mép vỏ)
175
TV159
Forgein Object (Dính dị vật)-NON COMPOUND (Dị vật khác)
165
TV129
Label (Tem nhãn)-Unround(Bị Lệch, không đều)
116
TV117
Airpocket (Túi nước)-Side(Bên hông)
113
TV128
Label (Tem nhãn)-Not clear(Không rõ chữ)
105
TV130
Label (Tem nhãn)-Folded(Bị gấp)
100
TV145
Under Pressure (Bị hấp sống)
97
TV144
Inner Pressure(Áp lực trong)
92
TV134
Label (Tem nhãn)-Dirty(Bị bẩn)
87
TV112
CRACKING (Bị Nứt)-Side(Bên hông)
83
TV118
Airpocket (Túi nước)-Block(Bị bóng)
80
TV122
RT ( Đường Viền )-Cover Rubber(Cao su phủ RT)
70
TV101
Bead (Mép vỏ)-Long(Dài)
68
TV150
CHEFFER-Broken(Bị hỏng)
65
TV121
RT ( Đường Viền )-Airpocket (Túi nước)
65
TV160
Color (Màu)-Color Unround(Không đều màu)
62
TV136
Label (Tem nhãn)-Airpocket(Túi nước)
59
TV132
Label (Tem nhãn)-Leaking(Bị Nứt)
57
TV113
CRACKING (Bị Nứt)-Block(Bị bóng)
48
TV125
RT ( Đường Viền )-Unround(Bấp bênh, không đều)
47
TV123
RT ( Đường Viền )-Joint ( Bị hở, không khớp)
39
TV135
Label (Tem nhãn)-No Label (Thiếu tem/mất tem)
39
TV148
CHEFFER-Folded(Bị gấp)
36
TV114
CRACKING (Bị Nứt)-Joint(Mối nối)
32
TV178
SEC/SOC
28
TV120
RT ( Đường Viền )-Dirty(Bị bẩn)
28
TV151
Mold (Khuôn)-SHIFTING (Bị Cao thấp - Ngang)
26
TV142
CARCASS (Lớp Bố)-Broken(Bị hỏng)
18
TV131
Label (Tem nhãn)-Wrong(Sai tem)
13
TV103
Bead (Mép vỏ)-Small/Long(Ngắn/Dài)
11
TV143
TREAD-TREAD JOINT OPEN (Hở Mối Nối)
11
TV158
Forgein Object (Dính dị vật)-COMPOUND (Dính cao su)
10
TV147
CHEFFER-Down(Bị thấp)
8
TV119
Airpocket (Túi nước)-Bead(Mép lốp)
8
TV111
CRACKING (Bị Nứt)-Bead(Mép lốp)
7
TV153
Mold (Khuôn)-Open Mold (Mở Khuôn)
7
TV155
Mold (Khuôn)-Wrong Mold(Sai Khuôn)
7
TV124
RT ( Đường Viền )-Folded(Bị gấp)
5
TV133
Label (Tem nhãn)-Overlap on letter(Chông lên chữ)
5
TV137
CARCASS (Lớp Bố)-EGIMI
4
TV199
Others (Khác)
3
TV167
OUT OF SPEC-TREAD Thining (Vỏ bị mỏng)
2
TV126
RT ( Đường Viền )-Cracking(Bị Rách)
2
TV140
CARCASS (Lớp Bố)-Open cord (hở nylon )
2
TV149
CHEFFER-Unrounded (Không Đều)
2
TV138
CARCASS (Lớp Bố)-Joint(Hở mối nối)
1
TV110
BARE-Carcass(bên trong)
1
TV152
Mold (Khuôn)-TURNING (Bị Cao Thấp _ Đứng)
1