Defect Status


Date2025/05/31
Shift1
FactoryBC Tire
Vulcanization26,537
Defect
3,338
Rate12.58%
Defect Type.
TV109
BARE-Block(Bị bóng)
286
TV116
Airpocket (Túi nước)-Carcass(bên trong)
281
TV179
OLD STOCK (Hàng lâu ngày)
253
TV108
BARE-Side (Trống Biên)
247
TV178
SEC/SOC
238
TV107
BARE-Bead (Mép vỏ)
205
TV171
RUNOUT-Joint Cord (Mối nối sợi)
177
TV102
Bead (Mép vỏ)-Small(Bị Ngắn)
172
TV154
Mold (Khuôn)-Dirty(Bẩn)
154
TV159
Forgein Object (Dính dị vật)-NON COMPOUND (Dị vật khác)
139
TV117
Airpocket (Túi nước)-Side(Bên hông)
116
TV129
Label (Tem nhãn)-Unround(Bị Lệch, không đều)
108
TV145
Under Pressure (Bị hấp sống)
106
TV134
Label (Tem nhãn)-Dirty(Bị bẩn)
105
TV130
Label (Tem nhãn)-Folded(Bị gấp)
97
TV161
Color (Màu)-Color Dirty(Bẩn màu)
91
TV128
Label (Tem nhãn)-Not clear(Không rõ chữ)
89
TV113
CRACKING (Bị Nứt)-Block(Bị bóng)
88
TV101
Bead (Mép vỏ)-Long(Dài)
82
TV136
Label (Tem nhãn)-Airpocket(Túi nước)
68
TV122
RT ( Đường Viền )-Cover Rubber(Cao su phủ RT)
68
TV123
RT ( Đường Viền )-Joint ( Bị hở, không khớp)
66
TV144
Inner Pressure(Áp lực trong)
63
TV160
Color (Màu)-Color Unround(Không đều màu)
63
TV118
Airpocket (Túi nước)-Block(Bị bóng)
44
TV135
Label (Tem nhãn)-No Label (Thiếu tem/mất tem)
41
TV150
CHEFFER-Broken(Bị hỏng)
37
TV125
RT ( Đường Viền )-Unround(Bấp bênh, không đều)
34
TV148
CHEFFER-Folded(Bị gấp)
33
TV112
CRACKING (Bị Nứt)-Side(Bên hông)
33
TV151
Mold (Khuôn)-SHIFTING (Bị Cao thấp - Ngang)
31
TV132
Label (Tem nhãn)-Leaking(Bị Nứt)
29
TV120
RT ( Đường Viền )-Dirty(Bị bẩn)
28
TV121
RT ( Đường Viền )-Airpocket (Túi nước)
27
TV153
Mold (Khuôn)-Open Mold (Mở Khuôn)
26
TV177
SAMPLE (Hàng mẫu)
23
TV103
Bead (Mép vỏ)-Small/Long(Ngắn/Dài)
14
TV158
Forgein Object (Dính dị vật)-COMPOUND (Dính cao su)
10
TV114
CRACKING (Bị Nứt)-Joint(Mối nối)
10
TV111
CRACKING (Bị Nứt)-Bead(Mép lốp)
9
TV164
Color (Màu)-SINGLE LINE (Đường chỉ NG)
8
TV147
CHEFFER-Down(Bị thấp)
7
TV126
RT ( Đường Viền )-Cracking(Bị Rách)
7
TV119
Airpocket (Túi nước)-Bead(Mép lốp)
6
TV143
TREAD-TREAD JOINT OPEN (Hở Mối Nối)
5
TV131
Label (Tem nhãn)-Wrong(Sai tem)
4
TV167
OUT OF SPEC-TREAD Thining (Vỏ bị mỏng)
4
TV137
CARCASS (Lớp Bố)-EGIMI
4
TV142
CARCASS (Lớp Bố)-Broken(Bị hỏng)
3
TV149
CHEFFER-Unrounded (Không Đều)
3
TV199
Others (Khác)
3
TV138
CARCASS (Lớp Bố)-Joint(Hở mối nối)
2
TV110
BARE-Carcass(bên trong)
2
TV140
CARCASS (Lớp Bố)-Open cord (hở nylon )
1
TV133
Label (Tem nhãn)-Overlap on letter(Chông lên chữ)
1
TV175
RUNOUT-Oneply (Sợi đơn)
1