Defect Status


Date2025/06/02
Shift2
FactoryBC Tire
Vulcanization28,779
Defect
4,109
Rate14.28%
Defect Type.
TV109
BARE-Block(Bị bóng)
392
TV108
BARE-Side (Trống Biên)
345
TV116
Airpocket (Túi nước)-Carcass(bên trong)
322
TV171
RUNOUT-Joint Cord (Mối nối sợi)
246
TV107
BARE-Bead (Mép vỏ)
229
TV154
Mold (Khuôn)-Dirty(Bẩn)
215
TV102
Bead (Mép vỏ)-Small(Bị Ngắn)
204
TV159
Forgein Object (Dính dị vật)-NON COMPOUND (Dị vật khác)
198
TV117
Airpocket (Túi nước)-Side(Bên hông)
169
TV129
Label (Tem nhãn)-Unround(Bị Lệch, không đều)
144
TV130
Label (Tem nhãn)-Folded(Bị gấp)
130
TV160
Color (Màu)-Color Unround(Không đều màu)
125
TV161
Color (Màu)-Color Dirty(Bẩn màu)
116
TV136
Label (Tem nhãn)-Airpocket(Túi nước)
104
TV122
RT ( Đường Viền )-Cover Rubber(Cao su phủ RT)
101
TV145
Under Pressure (Bị hấp sống)
101
TV128
Label (Tem nhãn)-Not clear(Không rõ chữ)
82
TV144
Inner Pressure(Áp lực trong)
77
TV118
Airpocket (Túi nước)-Block(Bị bóng)
76
TV148
CHEFFER-Folded(Bị gấp)
73
TV112
CRACKING (Bị Nứt)-Side(Bên hông)
69
TV113
CRACKING (Bị Nứt)-Block(Bị bóng)
68
TV134
Label (Tem nhãn)-Dirty(Bị bẩn)
68
TV135
Label (Tem nhãn)-No Label (Thiếu tem/mất tem)
56
TV132
Label (Tem nhãn)-Leaking(Bị Nứt)
44
TV101
Bead (Mép vỏ)-Long(Dài)
40
TV123
RT ( Đường Viền )-Joint ( Bị hở, không khớp)
36
TV120
RT ( Đường Viền )-Dirty(Bị bẩn)
33
TV125
RT ( Đường Viền )-Unround(Bấp bênh, không đều)
29
TV150
CHEFFER-Broken(Bị hỏng)
28
TV178
SEC/SOC
26
TV147
CHEFFER-Down(Bị thấp)
25
TV151
Mold (Khuôn)-SHIFTING (Bị Cao thấp - Ngang)
22
TV153
Mold (Khuôn)-Open Mold (Mở Khuôn)
20
TV103
Bead (Mép vỏ)-Small/Long(Ngắn/Dài)
15
TV111
CRACKING (Bị Nứt)-Bead(Mép lốp)
13
TV131
Label (Tem nhãn)-Wrong(Sai tem)
13
TV121
RT ( Đường Viền )-Airpocket (Túi nước)
12
TV114
CRACKING (Bị Nứt)-Joint(Mối nối)
9
TV137
CARCASS (Lớp Bố)-EGIMI
9
TV119
Airpocket (Túi nước)-Bead(Mép lốp)
8
TV158
Forgein Object (Dính dị vật)-COMPOUND (Dính cao su)
7
TV133
Label (Tem nhãn)-Overlap on letter(Chông lên chữ)
6
TV142
CARCASS (Lớp Bố)-Broken(Bị hỏng)
5
TV149
CHEFFER-Unrounded (Không Đều)
5
TV155
Mold (Khuôn)-Wrong Mold(Sai Khuôn)
5
TV167
OUT OF SPEC-TREAD Thining (Vỏ bị mỏng)
5
TV140
CARCASS (Lớp Bố)-Open cord (hở nylon )
3
TV164
Color (Màu)-SINGLE LINE (Đường chỉ NG)
2
TV138
CARCASS (Lớp Bố)-Joint(Hở mối nối)
1
TV152
Mold (Khuôn)-TURNING (Bị Cao Thấp _ Đứng)
1
TV124
RT ( Đường Viền )-Folded(Bị gấp)
1
TV173
RUNOUT-Open Cord (Sợi bị mở rộng)
1
TV143
TREAD-TREAD JOINT OPEN (Hở Mối Nối)
1