Defect Status


Date2025/06/08
Shift1
FactoryBC Tire
Vulcanization59
Defect
2,093
Rate3,547.46%
Defect Type.
TV112
CRACKING (Bị Nứt)-Side(Bên hông)
311
TV109
BARE-Block(Bị bóng)
264
TV179
OLD STOCK (Hàng lâu ngày)
218
TV108
BARE-Side (Trống Biên)
213
TV102
Bead (Mép vỏ)-Small(Bị Ngắn)
181
TV161
Color (Màu)-Color Dirty(Bẩn màu)
118
TV121
RT ( Đường Viền )-Airpocket (Túi nước)
111
TV132
Label (Tem nhãn)-Leaking(Bị Nứt)
106
TV154
Mold (Khuôn)-Dirty(Bẩn)
106
TV160
Color (Màu)-Color Unround(Không đều màu)
69
TV107
BARE-Bead (Mép vỏ)
67
TV178
SEC/SOC
64
TV134
Label (Tem nhãn)-Dirty(Bị bẩn)
59
TV122
RT ( Đường Viền )-Cover Rubber(Cao su phủ RT)
57
TV159
Forgein Object (Dính dị vật)-NON COMPOUND (Dị vật khác)
53
TV128
Label (Tem nhãn)-Not clear(Không rõ chữ)
49
TV120
RT ( Đường Viền )-Dirty(Bị bẩn)
33
TV123
RT ( Đường Viền )-Joint ( Bị hở, không khớp)
30
TV101
Bead (Mép vỏ)-Long(Dài)
28
TV116
Airpocket (Túi nước)-Carcass(bên trong)
28
TV113
CRACKING (Bị Nứt)-Block(Bị bóng)
26
TV130
Label (Tem nhãn)-Folded(Bị gấp)
25
TV129
Label (Tem nhãn)-Unround(Bị Lệch, không đều)
23
TV117
Airpocket (Túi nước)-Side(Bên hông)
21
TV125
RT ( Đường Viền )-Unround(Bấp bênh, không đều)
18
TV138
CARCASS (Lớp Bố)-Joint(Hở mối nối)
16
TV149
CHEFFER-Unrounded (Không Đều)
10
TV126
RT ( Đường Viền )-Cracking(Bị Rách)
9
TV150
CHEFFER-Broken(Bị hỏng)
8
TV136
Label (Tem nhãn)-Airpocket(Túi nước)
8
TV119
Airpocket (Túi nước)-Bead(Mép lốp)
7
TV118
Airpocket (Túi nước)-Block(Bị bóng)
6
TV131
Label (Tem nhãn)-Wrong(Sai tem)
5
TV127
RT ( Đường Viền )-Stretched (Bị giãn)
4
TV151
Mold (Khuôn)-SHIFTING (Bị Cao thấp - Ngang)
3
TV155
Mold (Khuôn)-Wrong Mold(Sai Khuôn)
3
TV135
Label (Tem nhãn)-No Label (Thiếu tem/mất tem)
3
TV111
CRACKING (Bị Nứt)-Bead(Mép lốp)
3
TV114
CRACKING (Bị Nứt)-Joint(Mối nối)
2
TV153
Mold (Khuôn)-Open Mold (Mở Khuôn)
2
TV180
No Label (Thiếu tem/mất tem)
1
TV133
Label (Tem nhãn)-Overlap on letter(Chông lên chữ)
1
TV158
Forgein Object (Dính dị vật)-COMPOUND (Dính cao su)
1
TV148
CHEFFER-Folded(Bị gấp)
1
TV162
Color (Màu)-Cleaning defect (Hư khi cạo)
1
TV137
CARCASS (Lớp Bố)-EGIMI
1
TV124
RT ( Đường Viền )-Folded(Bị gấp)
1
TV143
TREAD-TREAD JOINT OPEN (Hở Mối Nối)
1
TV145
Under Pressure (Bị hấp sống)
1