Defect Status


Date2025/06/12
Shift1
FactoryBC Tire
Vulcanization26,500
Defect
2,962
Rate11.18%
Defect Type.
TV108
BARE-Side (Trống Biên)
320
TV171
RUNOUT-Joint Cord (Mối nối sợi)
234
TV109
BARE-Block(Bị bóng)
208
TV116
Airpocket (Túi nước)-Carcass(bên trong)
164
TV159
Forgein Object (Dính dị vật)-NON COMPOUND (Dị vật khác)
152
TV117
Airpocket (Túi nước)-Side(Bên hông)
143
TV161
Color (Màu)-Color Dirty(Bẩn màu)
126
TV113
CRACKING (Bị Nứt)-Block(Bị bóng)
123
TV178
SEC/SOC
121
TV154
Mold (Khuôn)-Dirty(Bẩn)
110
TV114
CRACKING (Bị Nứt)-Joint(Mối nối)
97
TV145
Under Pressure (Bị hấp sống)
97
TV101
Bead (Mép vỏ)-Long(Dài)
92
TV130
Label (Tem nhãn)-Folded(Bị gấp)
84
TV129
Label (Tem nhãn)-Unround(Bị Lệch, không đều)
80
TV107
BARE-Bead (Mép vỏ)
79
TV102
Bead (Mép vỏ)-Small(Bị Ngắn)
77
TV128
Label (Tem nhãn)-Not clear(Không rõ chữ)
77
TV160
Color (Màu)-Color Unround(Không đều màu)
73
TV144
Inner Pressure(Áp lực trong)
65
TV177
SAMPLE (Hàng mẫu)
61
TV149
CHEFFER-Unrounded (Không Đều)
59
TV125
RT ( Đường Viền )-Unround(Bấp bênh, không đều)
55
TV135
Label (Tem nhãn)-No Label (Thiếu tem/mất tem)
53
TV123
RT ( Đường Viền )-Joint ( Bị hở, không khớp)
50
TV151
Mold (Khuôn)-SHIFTING (Bị Cao thấp - Ngang)
45
TV122
RT ( Đường Viền )-Cover Rubber(Cao su phủ RT)
39
TV134
Label (Tem nhãn)-Dirty(Bị bẩn)
31
TV136
Label (Tem nhãn)-Airpocket(Túi nước)
29
TV148
CHEFFER-Folded(Bị gấp)
25
TV120
RT ( Đường Viền )-Dirty(Bị bẩn)
22
TV132
Label (Tem nhãn)-Leaking(Bị Nứt)
21
TV103
Bead (Mép vỏ)-Small/Long(Ngắn/Dài)
20
TV179
OLD STOCK (Hàng lâu ngày)
17
TV118
Airpocket (Túi nước)-Block(Bị bóng)
15
TV119
Airpocket (Túi nước)-Bead(Mép lốp)
14
TV143
TREAD-TREAD JOINT OPEN (Hở Mối Nối)
14
TV131
Label (Tem nhãn)-Wrong(Sai tem)
10
TV112
CRACKING (Bị Nứt)-Side(Bên hông)
9
TV121
RT ( Đường Viền )-Airpocket (Túi nước)
8
TV111
CRACKING (Bị Nứt)-Bead(Mép lốp)
5
TV147
CHEFFER-Down(Bị thấp)
4
TV153
Mold (Khuôn)-Open Mold (Mở Khuôn)
4
TV133
Label (Tem nhãn)-Overlap on letter(Chông lên chữ)
4
TV152
Mold (Khuôn)-TURNING (Bị Cao Thấp _ Đứng)
4
TV155
Mold (Khuôn)-Wrong Mold(Sai Khuôn)
4
TV150
CHEFFER-Broken(Bị hỏng)
3
TV140
CARCASS (Lớp Bố)-Open cord (hở nylon )
2
TV142
CARCASS (Lớp Bố)-Broken(Bị hỏng)
2
TV158
Forgein Object (Dính dị vật)-COMPOUND (Dính cao su)
2
TV124
RT ( Đường Viền )-Folded(Bị gấp)
2
TV126
RT ( Đường Viền )-Cracking(Bị Rách)
2
TV199
Others (Khác)
1
TV173
RUNOUT-Open Cord (Sợi bị mở rộng)
1
TV137
CARCASS (Lớp Bố)-EGIMI
1
TV138
CARCASS (Lớp Bố)-Joint(Hở mối nối)
1