Defect Status


Date2025/06/19
Shift1
FactoryBC Tire
Vulcanization30,445
Defect
3,539
Rate11.62%
Defect Type.
TV109
BARE-Block(Bị bóng)
354
TV108
BARE-Side (Trống Biên)
330
TV113
CRACKING (Bị Nứt)-Block(Bị bóng)
200
TV117
Airpocket (Túi nước)-Side(Bên hông)
191
TV122
RT ( Đường Viền )-Cover Rubber(Cao su phủ RT)
164
TV116
Airpocket (Túi nước)-Carcass(bên trong)
163
TV178
SEC/SOC
155
TV114
CRACKING (Bị Nứt)-Joint(Mối nối)
154
TV144
Inner Pressure(Áp lực trong)
134
TV159
Foreign Object (Dính dị vật)-NON COMPOUND (Dị vật khác)
129
TV154
Mold (Khuôn)-Dirty(Bẩn)
126
TV128
Label (Tem nhãn)-Not clear(Không rõ chữ)
118
TV171
RUNOUT-Joint Cord (Mối nối sợi)
99
TV160
Color (Màu)-Color Unround(Không đều màu)
97
TV161
Color (Màu)-Color Dirty(Bẩn màu)
93
TV107
BARE-Bead (Mép vỏ)
71
TV120
RT ( Đường Viền )-Dirty(Bị bẩn)
71
TV102
Bead (Mép vỏ)-Small(Bị Ngắn)
70
TV125
RT ( Đường Viền )-Unround(Bấp bênh, không đều)
69
TV129
Label (Tem nhãn)-Unround(Bị Lệch, không đều)
66
TV179
OLD STOCK (Hàng lâu ngày)
65
TV123
RT ( Đường Viền )-Joint ( Bị hở, không khớp)
58
TV134
Label (Tem nhãn)-Dirty(Bị bẩn)
57
TV132
Label (Tem nhãn)-Leaking(Bị Nứt)
53
TV119
Airpocket (Túi nước)-Bead(Mép lốp)
53
TV158
Foreign Object (Dính dị vật)-COMPOUND (Dính cao su)
51
TV149
CHEFFER-Unrounded (Không Đều)
50
TV151
Mold (Khuôn)-SHIFTING (Bị Cao thấp - Ngang)
50
TV130
Label (Tem nhãn)-Folded(Bị gấp)
47
TV121
RT ( Đường Viền )-Airpocket (Túi nước)
45
TV135
Label (Tem nhãn)-No Label (Thiếu tem/mất tem)
37
TV112
CRACKING (Bị Nứt)-Side(Bên hông)
37
TV101
Bead (Mép vỏ)-Long(Dài)
35
TV131
Label (Tem nhãn)-Wrong(Sai tem)
26
TV145
Under Pressure (Bị hấp sống)
24
TV153
Mold (Khuôn)-Open Mold (Mở Khuôn)
23
TV136
Label (Tem nhãn)-Airpocket(Túi nước)
21
TV148
CHEFFER-Folded(Bị gấp)
19
TV177
SAMPLE (Hàng mẫu)
19
TV142
CARCASS (Lớp Bố)-Broken(Bị hỏng)
17
TV111
CRACKING (Bị Nứt)-Bead(Mép lốp)
16
TV138
CARCASS (Lớp Bố)-Joint(Hở mối nối)
15
TV150
CHEFFER-Broken(Bị hỏng)
14
TV147
CHEFFER-Down(Bị thấp)
12
TV146
CHEFFER-UP(Bị cao)
11
TV118
Airpocket (Túi nước)-Block(Bị bóng)
11
TV103
Bead (Mép vỏ)-Small/Long(Ngắn/Dài)
10
TV126
RT ( Đường Viền )-Cracking(Bị Rách)
10
TV124
RT ( Đường Viền )-Folded(Bị gấp)
9
TV164
Color (Màu)-SINGLE LINE (Đường chỉ NG)
7
TV133
Label (Tem nhãn)-Overlap on letter(Chông lên chữ)
5
TV152
Mold (Khuôn)-TURNING (Bị Cao Thấp _ Đứng)
3
TV199
Others (Khác)
3
TV143
TREAD-TREAD JOINT OPEN (Hở Mối Nối)
3
TV175
RUNOUT-Oneply (Sợi đơn)
2
TV173
RUNOUT-Open Cord (Sợi bị mở rộng)
1
TV165
OUT OF SPEC-LESS WEIGHT (Vỏ bị nhẹ)
1
TV166
OUT OF SPEC-OVER WEIGHT (Vỏ bị nặng)
1
TV167
OUT OF SPEC-TREAD Thining (Vỏ bị mỏng)
1
TV155
Mold (Khuôn)-Wrong Mold(Sai Khuôn)
1
TV137
CARCASS (Lớp Bố)-EGIMI
1