Defect Status


Date2025/06/16
Shift2
FactoryBC Tire
Vulcanization28,001
Defect
3,588
Rate12.81%
Defect Type.
TV108
BARE-Side (Trống Biên)
345
TV116
Airpocket (Túi nước)-Carcass(bên trong)
269
TV154
Mold (Khuôn)-Dirty(Bẩn)
243
TV144
Inner Pressure(Áp lực trong)
201
TV128
Label (Tem nhãn)-Not clear(Không rõ chữ)
194
TV171
RUNOUT-Joint Cord (Mối nối sợi)
177
TV161
Color (Màu)-Color Dirty(Bẩn màu)
173
TV159
Forgein Object (Dính dị vật)-NON COMPOUND (Dị vật khác)
161
TV109
BARE-Block(Bị bóng)
151
TV129
Label (Tem nhãn)-Unround(Bị Lệch, không đều)
141
TV102
Bead (Mép vỏ)-Small(Bị Ngắn)
131
TV117
Airpocket (Túi nước)-Side(Bên hông)
128
TV122
RT ( Đường Viền )-Cover Rubber(Cao su phủ RT)
115
TV107
BARE-Bead (Mép vỏ)
95
TV101
Bead (Mép vỏ)-Long(Dài)
92
TV113
CRACKING (Bị Nứt)-Block(Bị bóng)
91
TV130
Label (Tem nhãn)-Folded(Bị gấp)
82
TV123
RT ( Đường Viền )-Joint ( Bị hở, không khớp)
66
TV132
Label (Tem nhãn)-Leaking(Bị Nứt)
63
TV120
RT ( Đường Viền )-Dirty(Bị bẩn)
60
TV160
Color (Màu)-Color Unround(Không đều màu)
58
TV149
CHEFFER-Unrounded (Không Đều)
55
TV151
Mold (Khuôn)-SHIFTING (Bị Cao thấp - Ngang)
55
TV145
Under Pressure (Bị hấp sống)
47
TV134
Label (Tem nhãn)-Dirty(Bị bẩn)
42
TV125
RT ( Đường Viền )-Unround(Bấp bênh, không đều)
39
TV126
RT ( Đường Viền )-Cracking(Bị Rách)
36
TV121
RT ( Đường Viền )-Airpocket (Túi nước)
35
TV147
CHEFFER-Down(Bị thấp)
30
TV143
TREAD-TREAD JOINT OPEN (Hở Mối Nối)
27
TV136
Label (Tem nhãn)-Airpocket(Túi nước)
25
TV112
CRACKING (Bị Nứt)-Side(Bên hông)
21
TV103
Bead (Mép vỏ)-Small/Long(Ngắn/Dài)
15
TV178
SEC/SOC
15
TV153
Mold (Khuôn)-Open Mold (Mở Khuôn)
14
TV118
Airpocket (Túi nước)-Block(Bị bóng)
13
TV135
Label (Tem nhãn)-No Label (Thiếu tem/mất tem)
13
TV133
Label (Tem nhãn)-Overlap on letter(Chông lên chữ)
10
TV150
CHEFFER-Broken(Bị hỏng)
10
TV119
Airpocket (Túi nước)-Bead(Mép lốp)
9
TV137
CARCASS (Lớp Bố)-EGIMI
9
TV158
Forgein Object (Dính dị vật)-COMPOUND (Dính cao su)
8
TV165
OUT OF SPEC-LESS WEIGHT (Vỏ bị nhẹ)
8
TV131
Label (Tem nhãn)-Wrong(Sai tem)
4
TV162
Color (Màu)-Cleaning defect (Hư khi cạo)
3
TV148
CHEFFER-Folded(Bị gấp)
3
TV167
OUT OF SPEC-TREAD Thining (Vỏ bị mỏng)
3
TV124
RT ( Đường Viền )-Folded(Bị gấp)
3
TV172
RUNOUT-Joint Tread (Mối nối Tread)
3
TV152
Mold (Khuôn)-TURNING (Bị Cao Thấp _ Đứng)
2
TV146
CHEFFER-UP(Bị cao)
2
TV111
CRACKING (Bị Nứt)-Bead(Mép lốp)
2
TV114
CRACKING (Bị Nứt)-Joint(Mối nối)
2
TV138
CARCASS (Lớp Bố)-Joint(Hở mối nối)
1
TV155
Mold (Khuôn)-Wrong Mold(Sai Khuôn)
1
TV199
Others (Khác)
1
TV166
OUT OF SPEC-OVER WEIGHT (Vỏ bị nặng)
1