Defect Status


Date2025/06/25
Shift1
FactoryBC Tire
Vulcanization30,390
Defect
4,859
Rate15.99%
Defect Type.
TV108
BARE-Side (Trống Biên)
642
TV109
BARE-Block(Bị bóng)
548
TV116
Airpocket (Túi nước)-Carcass(bên trong)
268
TV161
Color (Màu)-Color Dirty(Bẩn màu)
240
TV128
Label (Tem nhãn)-Not clear(Không rõ chữ)
227
TV129
Label (Tem nhãn)-Unround(Bị Lệch, không đều)
219
TV159
Forgein Object (Dính dị vật)-NON COMPOUND (Dị vật khác)
199
TV117
Airpocket (Túi nước)-Side(Bên hông)
194
TV179
OLD STOCK (Hàng lâu ngày)
194
TV171
RUNOUT-Joint Cord (Mối nối sợi)
193
TV154
Mold (Khuôn)-Dirty(Bẩn)
168
TV102
Bead (Mép vỏ)-Small(Bị Ngắn)
148
TV130
Label (Tem nhãn)-Folded(Bị gấp)
148
TV160
Color (Màu)-Color Unround(Không đều màu)
132
TV122
RT ( Đường Viền )-Cover Rubber(Cao su phủ RT)
131
TV101
Bead (Mép vỏ)-Long(Dài)
126
TV144
Inner Pressure(Áp lực trong)
103
TV107
BARE-Bead (Mép vỏ)
100
TV134
Label (Tem nhãn)-Dirty(Bị bẩn)
94
TV123
RT ( Đường Viền )-Joint ( Bị hở, không khớp)
85
TV125
RT ( Đường Viền )-Unround(Bấp bênh, không đều)
83
TV149
CHEFFER-Unrounded (Không Đều)
79
TV178
SEC/SOC
76
TV121
RT ( Đường Viền )-Airpocket (Túi nước)
68
TV151
Mold (Khuôn)-SHIFTING (Bị Cao thấp - Ngang)
68
TV145
Under Pressure (Bị hấp sống)
52
TV136
Label (Tem nhãn)-Airpocket(Túi nước)
47
TV158
Forgein Object (Dính dị vật)-COMPOUND (Dính cao su)
45
TV120
RT ( Đường Viền )-Dirty(Bị bẩn)
43
TV126
RT ( Đường Viền )-Cracking(Bị Rách)
42
TV153
Mold (Khuôn)-Open Mold (Mở Khuôn)
42
TV113
CRACKING (Bị Nứt)-Block(Bị bóng)
36
TV132
Label (Tem nhãn)-Leaking(Bị Nứt)
34
TV112
CRACKING (Bị Nứt)-Side(Bên hông)
32
TV147
CHEFFER-Down(Bị thấp)
32
TV103
Bead (Mép vỏ)-Small/Long(Ngắn/Dài)
25
TV148
CHEFFER-Folded(Bị gấp)
20
TV119
Airpocket (Túi nước)-Bead(Mép lốp)
16
TV118
Airpocket (Túi nước)-Block(Bị bóng)
16
TV177
SAMPLE (Hàng mẫu)
16
TV143
TREAD-TREAD JOINT OPEN (Hở Mối Nối)
15
TV133
Label (Tem nhãn)-Overlap on letter(Chông lên chữ)
14
TV155
Mold (Khuôn)-Wrong Mold(Sai Khuôn)
12
TV142
CARCASS (Lớp Bố)-Broken(Bị hỏng)
11
TV146
CHEFFER-UP(Bị cao)
7
TV131
Label (Tem nhãn)-Wrong(Sai tem)
7
TV135
Label (Tem nhãn)-No Label (Thiếu tem/mất tem)
7
TV150
CHEFFER-Broken(Bị hỏng)
7
TV137
CARCASS (Lớp Bố)-EGIMI
6
TV157
AIRBAG Broken (Airbag bị hư)
5
TV172
RUNOUT-Joint Tread (Mối nối Tread)
4
TV175
RUNOUT-Oneply (Sợi đơn)
3
TV165
OUT OF SPEC-LESS WEIGHT (Vỏ bị nhẹ)
2
TV124
RT ( Đường Viền )-Folded(Bị gấp)
2
TV111
CRACKING (Bị Nứt)-Bead(Mép lốp)
2
TV114
CRACKING (Bị Nứt)-Joint(Mối nối)
2
TV164
Color (Màu)-SINGLE LINE (Đường chỉ NG)
1
TV138
CARCASS (Lớp Bố)-Joint(Hở mối nối)
1
TV162
Color (Màu)-Cleaning defect (Hư khi cạo)
1
TV127
RT ( Đường Viền )-Stretched (Bị giãn)
1
TV166
OUT OF SPEC-OVER WEIGHT (Vỏ bị nặng)
1
TV199
Others (Khác)
1
TV152
Mold (Khuôn)-TURNING (Bị Cao Thấp _ Đứng)
1
TV173
RUNOUT-Open Cord (Sợi bị mở rộng)
1