Defect Status


Date2025/07/01
Shift2
FactoryBC Tire
Vulcanization28,609
Defect
3,989
Rate13.94%
Defect Type.
TV108
BARE-Side (Trống Biên)
705
TV109
BARE-Block(Bị bóng)
531
TV116
Airpocket (Túi nước)-Carcass(bên trong)
420
TV112
CRACKING (Bị Nứt)-Side(Bên hông)
177
TV159
Foreign Object (Dính dị vật)-NON COMPOUND (Dị vật khác)
164
TV154
Mold (Khuôn)-Dirty(Bẩn)
163
TV160
Color (Màu)-Color Unround(Không đều màu)
149
TV161
Color (Màu)-Color Dirty(Bẩn màu)
143
TV117
Airpocket (Túi nước)-Side(Bên hông)
130
TV102
Bead (Mép vỏ)-Small(Bị Ngắn)
101
TV149
CHEFFER-Unrounded (Không Đều)
90
TV128
Label (Tem nhãn)-Not clear(Không rõ chữ)
89
TV144
Inner Pressure(Áp lực trong)
86
TV178
SEC/SOC
84
TV101
Bead (Mép vỏ)-Long(Dài)
79
TV145
Under Pressure (Bị hấp sống)
70
TV136
Label (Tem nhãn)-Airpocket(Túi nước)
69
TV130
Label (Tem nhãn)-Folded(Bị gấp)
69
TV171
RUNOUT-Joint Cord (Mối nối sợi)
68
TV129
Label (Tem nhãn)-Unround(Bị Lệch, không đều)
68
TV107
BARE-Bead (Mép vỏ)
67
TV151
Mold (Khuôn)-SHIFTING (Bị Cao thấp - Ngang)
66
TV135
Label (Tem nhãn)-No Label (Thiếu tem/mất tem)
65
TV113
CRACKING (Bị Nứt)-Block(Bị bóng)
51
TV122
RT ( Đường Viền )-Cover Rubber(Cao su phủ RT)
45
TV134
Label (Tem nhãn)-Dirty(Bị bẩn)
38
TV120
RT ( Đường Viền )-Dirty(Bị bẩn)
34
TV125
RT ( Đường Viền )-Unround(Bấp bênh, không đều)
31
TV123
RT ( Đường Viền )-Joint ( Bị hở, không khớp)
27
TV153
Mold (Khuôn)-Open Mold (Mở Khuôn)
23
TV150
CHEFFER-Broken(Bị hỏng)
20
TV132
Label (Tem nhãn)-Leaking(Bị Nứt)
19
TV118
Airpocket (Túi nước)-Block(Bị bóng)
16
TV133
Label (Tem nhãn)-Overlap on letter(Chông lên chữ)
12
TV111
CRACKING (Bị Nứt)-Bead(Mép lốp)
12
TV148
CHEFFER-Folded(Bị gấp)
11
TV131
Label (Tem nhãn)-Wrong(Sai tem)
11
TV121
RT ( Đường Viền )-Airpocket (Túi nước)
9
TV119
Airpocket (Túi nước)-Bead(Mép lốp)
9
TV103
Bead (Mép vỏ)-Small/Long(Ngắn/Dài)
9
TV137
CARCASS (Lớp Bố)-EGIMI
8
TV158
Foreign Object (Dính dị vật)-COMPOUND (Dính cao su)
7
TV114
CRACKING (Bị Nứt)-Joint(Mối nối)
6
TV142
CARCASS (Lớp Bố)-Broken(Bị hỏng)
4
TV179
OLD STOCK (Hàng lâu ngày)
4
TV143
TREAD-TREAD JOINT OPEN (Hở Mối Nối)
4
TV164
Color (Màu)-SINGLE LINE (Đường chỉ NG)
3
TV147
CHEFFER-Down(Bị thấp)
2
TV155
Mold (Khuôn)-Wrong Mold(Sai Khuôn)
2
TV152
Mold (Khuôn)-TURNING (Bị Cao Thấp _ Đứng)
1
TV199
Others (Khác)
1
TV126
RT ( Đường Viền )-Cracking(Bị Rách)
1
TV124
RT ( Đường Viền )-Folded(Bị gấp)
1
TV172
RUNOUT-Joint Tread (Mối nối Tread)
1
TV140
CARCASS (Lớp Bố)-Open cord (hở nylon )
1
TV146
CHEFFER-UP(Bị cao)
1