Defect Status


Date2025/07/01
Shift1
FactoryBC Tire
Vulcanization25,773
Defect
4,029
Rate15.63%
Defect Type.
TV108
BARE-Side (Trống Biên)
444
TV178
SEC/SOC
264
TV109
BARE-Block(Bị bóng)
219
TV161
Color (Màu)-Color Dirty(Bẩn màu)
210
TV128
Label (Tem nhãn)-Not clear(Không rõ chữ)
192
TV154
Mold (Khuôn)-Dirty(Bẩn)
182
TV117
Airpocket (Túi nước)-Side(Bên hông)
181
TV159
Forgein Object (Dính dị vật)-NON COMPOUND (Dị vật khác)
175
TV144
Inner Pressure(Áp lực trong)
170
TV101
Bead (Mép vỏ)-Long(Dài)
163
TV116
Airpocket (Túi nước)-Carcass(bên trong)
155
TV160
Color (Màu)-Color Unround(Không đều màu)
134
TV149
CHEFFER-Unrounded (Không Đều)
131
TV171
RUNOUT-Joint Cord (Mối nối sợi)
130
TV107
BARE-Bead (Mép vỏ)
125
TV130
Label (Tem nhãn)-Folded(Bị gấp)
120
TV136
Label (Tem nhãn)-Airpocket(Túi nước)
109
TV102
Bead (Mép vỏ)-Small(Bị Ngắn)
101
TV122
RT ( Đường Viền )-Cover Rubber(Cao su phủ RT)
91
TV129
Label (Tem nhãn)-Unround(Bị Lệch, không đều)
89
TV151
Mold (Khuôn)-SHIFTING (Bị Cao thấp - Ngang)
77
TV148
CHEFFER-Folded(Bị gấp)
76
TV134
Label (Tem nhãn)-Dirty(Bị bẩn)
71
TV125
RT ( Đường Viền )-Unround(Bấp bênh, không đều)
56
TV123
RT ( Đường Viền )-Joint ( Bị hở, không khớp)
55
TV146
CHEFFER-UP(Bị cao)
55
TV145
Under Pressure (Bị hấp sống)
51
TV113
CRACKING (Bị Nứt)-Block(Bị bóng)
46
TV143
TREAD-TREAD JOINT OPEN (Hở Mối Nối)
41
TV121
RT ( Đường Viền )-Airpocket (Túi nước)
40
TV158
Forgein Object (Dính dị vật)-COMPOUND (Dính cao su)
30
TV103
Bead (Mép vỏ)-Small/Long(Ngắn/Dài)
29
TV120
RT ( Đường Viền )-Dirty(Bị bẩn)
28
TV153
Mold (Khuôn)-Open Mold (Mở Khuôn)
26
TV112
CRACKING (Bị Nứt)-Side(Bên hông)
21
TV132
Label (Tem nhãn)-Leaking(Bị Nứt)
21
TV119
Airpocket (Túi nước)-Bead(Mép lốp)
19
TV137
CARCASS (Lớp Bố)-EGIMI
19
TV147
CHEFFER-Down(Bị thấp)
18
TV135
Label (Tem nhãn)-No Label (Thiếu tem/mất tem)
18
TV118
Airpocket (Túi nước)-Block(Bị bóng)
17
TV155
Mold (Khuôn)-Wrong Mold(Sai Khuôn)
17
TV126
RT ( Đường Viền )-Cracking(Bị Rách)
16
TV152
Mold (Khuôn)-TURNING (Bị Cao Thấp _ Đứng)
15
TV142
CARCASS (Lớp Bố)-Broken(Bị hỏng)
12
TV111
CRACKING (Bị Nứt)-Bead(Mép lốp)
11
TV131
Label (Tem nhãn)-Wrong(Sai tem)
4
TV114
CRACKING (Bị Nứt)-Joint(Mối nối)
3
TV150
CHEFFER-Broken(Bị hỏng)
3
TV157
AIRBAG Broken (Airbag bị hư)
2
TV133
Label (Tem nhãn)-Overlap on letter(Chông lên chữ)
2
TV165
OUT OF SPEC-LESS WEIGHT (Vỏ bị nhẹ)
2
TV167
OUT OF SPEC-TREAD Thining (Vỏ bị mỏng)
2
TV170
OUT OF SPEC-Wrong Compound (Sai Cao su)
1
TV124
RT ( Đường Viền )-Folded(Bị gấp)
1
TV172
RUNOUT-Joint Tread (Mối nối Tread)
1
TV162
Color (Màu)-Cleaning defect (Hư khi cạo)
1
TV140
CARCASS (Lớp Bố)-Open cord (hở nylon )
1